Hãy dịch nghĩa tiếng Việt
Hello
What's your name
Who is this
Where is the sister
My mom is thirty-one years old
How do you spell your name
What do you do at break time
What is your from
I from Vinh Phuc
Name
Work
Dad
Brother
Ga
Grandma
Grandad
The dog is under the table
--> Chào (Hello)
--> Bạn tên gì? (What's your name)
--> Đây là ai? (Who is this)
--> Em gái/chị gái ở đâu? (Where is the sister)
--> Mẹ tôi ba mươi mốt tuổi (My mom is thirty-one years old)
--> Bạn đánh vần tên mình thế nào? (How do you spell your name)
--> Bạn thường làm gì vào giờ nghỉ giải lao? (What do you do at break time)
--> Bạn đến từ đâu? (What is your from)
--> Tôi đến từ Vĩnh Phúc (I from Vinh Phuc)
--> Tên (Name)
--> Công việc (Work)
--> Bố (Dad)
--> Anh trai (Brother)
--> Ga (Station)
--> Bà nội (Grandma)
--> Ông nội (Grandad)
--> Con chó đang ở dưới gầm bàn (The dog is under the table)
-> Chào (Hello).
-> Bạn tên gì? (What's your name).
-> Đây là ai? (Who is this).
-> Em gái/chị gái ở đâu? (Where is the sister).
-> Mẹ tôi ba mươi mốt tuổi (My mom is thirty-one years old).
-> Bạn đánh vần tên mình thế nào? (How do you spell your name).
-> Bạn thường làm gì vào giờ nghỉ giải lao? (What do you do at break time).
-> Bạn đến từ đâu? (What is your from).
-> Tôi đến từ Vĩnh Phúc (I from Vinh Phuc).
-> Tên (Name).
-> Công việc (Work).
-> Bố (Dad).
-> Anh trai (Brother).
-> Ga (Station).
-> Bà nội (Grandma).
-> Ông nội (Grandad).
-> Con chó đang ở dưới gầm bàn (The dog is under the table).