Costumes
Dịch ra tiếng việt
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Done: Hoàn thành.
Trouble: Rắc rối.
Rough: Thô, cứng.
Flood: Lũ lụt.
Blood: Máu.
Dịch nghĩa các từ này sang tiếng việt:
done: làm xong rồi
trouble: rắc rối
rough; bận rộn
flood: lũ
blood: máu
Dịch nghĩa những từ này sang tiếng việt:
oatmeal: cháo bột yến mạch
bold: dũng cảm
coach: xe khách
roam: đi lang thang
slow : chậm chạp
owner : chủ nhân
Oatmeal: Cháo yến mạch.
Bold = Brave: Dũng cảm.
Coach: Huấn luyện viên.
Roam: Lang thang.
Slow: Chậm.
Owner: Của riêng, Chủ nhân.
Dịch nghĩa các từ này sang tiếng việt:
smart: thông minh
hard : cứng
hard: khó
bazaar: hàng bán đồ rẻ tiền.
guard: bảo vệ
laugh: cười( nhạo)
heart: trái tim
star : ngôi sao
smart: thông minh.
hard: cứng.
bazaar: chợ.
guard: bảo vệ.
laugh: cười.
heart: tim.
start: bắt đầu.
age: tuổi tác
aid: viện trợ
eight: tám
able: có thể
fake: giả mạo
lazy: lười biếng
made: thực hiện
nation: quốc gia
angel: thiên thần
age;tuổi
aid;trợ lý
eight:số tám
able:có thể
fake:giả mạo
lazy:lười biếng
made;đã làm
nation;quốc gia
angel:thiên thần
scuba diving
Dịch :
môn lặn
Cách đọc :
ˈskuː.bə ˌdaɪ.vɪŋ
Đang chán k có ai chat
- Apple : Quả Táo
- Banana : Quả Chuối
- Đã Xem , Đã Trả Lời <3 ~ k Lại Mk Ik <3 #Ttt
Banana :quả chuối
k mik nha
Chúc học tốt
^_^
Timetable: Thời gian biểu
Metal: Kim loại
Geography: Môn Địa
Television: Ti vi
Police office: Đồn cảnh sát
Timetable: Thời gian biểu
Metal: Kim loại
Geography: môn học Địa Lý
Television:Tivi
Police office:Văn Phòng Cảnh Sát
h nha!
Các từ đó mượn của tiếng Hán.
Dịch nghĩa: Cha mẹ, cha con, anh em, vùng trời, vùng biển.
Trang phục
Trang phục