Chọn từ có cách phát âm khác vs các từ còn lại.
1 . A. Cold B. Volleyball C .telephone D. Open
.2. A. Beds B. Colcks C. Walls D. Tables
.3. A. Books B. walls C. Rooms D . Pilloes
.4 . A . Poster B. Sofa C. Own D. Laptop
Ai nhanh mnh tick.
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
A. volcano B. locate C. oversleep D. icon 2.(âm "u")
A. mushroom B. sculpture C. fabulous D. butter
II. Chọn từ có phần nhấn âm khác với những từ còn lại:
3. A. surface B. remind C. wander D. spacecraft
4. A. benefit B. commercial D. encourage D. embroider
1/ A. study B. surf C. up D. bus
2/ A. kind B. ride C. twice D. fishing
3/ A. come B. once C. bicycle D. centre
Exercise 2: Chọn từ có trọng âm khác:
4/ A. library B. Internet C. cinema D. information
5/ A. partner B. swimming C. grandparents D. project=>nhấn âm đầu hết
1 A
2 D
3C
4 D
1.A
2.D
3.C
4.D