Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
poster - speaker - laptop - table - drawer - mobile phone - clock - board - dictionaries - shelf - pen - notebook - desk - coat - chair - bag
At the British (1)_____library_______, there are fourteen million books!
Regent's (2)____park________is a beautiful green area.
The Savoy is a very famous (3)___hotel______.
Nelson's Column is a tall (4)____monument______ in the middle of Trafalgar (5)__square________.
Harrods is a very famous (6)____shop_______.
Victoria (7)__bus station_______ - London buses stop here.
Convent Garden - go shopping in the (8)____market_____s.
The IMAX (9)____cinema______ - watch a 3D film here.
New Malden, eat interesting Korean food in the (10)___restaurant_____here.
King’s Cross (11)___station______ - take a train here.
The West End is London's (12)__theatre_______district.
Tower (13) __brigde______- see the River Thames from here.
The Shard ________is London's new and very tall (14)_______office building______.
(1) Library
At the British (1) Library, there are fourteen million books!
(Ở Thư viện Anh, có 14 triệu sách.)
(2) Park
Regent's (2) Park is a beautiful green area.
(Công viên Regent’s là một vùng xanh sạch đẹp.)
(3) hotel
The Savoy is a very famous (3) hotel.
(Savoy là một khách sạn rất nổi tiếng.)
(4) monument; (5) Square
Nelson's Column is a tall (4) monument in the middle of Trafalgar (5) Square.
(Nelson’s Column là một tượng đài cao ở giữa quảng trường Trafalgar.)
(6) shop
Harrods is a very famous (6) shop.
(Harrods là một cửa hàng rất nổi tiếng.)
(7) bus station
Victoria (7) bus station - London buses stop here.
(Trạm xe buýt Victoria – xe buýt Luân Đôn đỗ lại tại đây.)
(8) market
Convent Garden - go shopping in the (8) markets.
(Vườn Convent –đi mua sắm ở chợ nơi đây.)
(9) cinema
The IMAX (9) cinema - watch a 3D film here.
(Rạp chiếu phim IMAX – xem phim 3D tại đây.)
(10) restaurant
New Malden, eat interesting Korean food in the (10) restaurant here.
(New Malden, thưởng thức ẩm thực Hàn Quốc độc đáo ở nhà hàng này.)
(11) station
King’s Cross (11) station - take a train here.
(Nhà ga King’s Cross – đón tàu hỏa tại đây.)
(12) theatre
The West End is London's (12) theatre district.
(West End là khu nhà hát của Luân Đôn.)
(13) Bridge
Tower (13) Bridge - see the River Thames from here.
(Tower Bridge – ngắm sông Thames từ đây.)
(14) office building
The Shard is London's new and very tall (14) office building.
(Shard là tòa nhà văn phòng rất cao và mới của Luân Đôn.)
1. active >< lazy (năng động >< lười biếng)
2. hungry >< full (đói >< no)
3. healthy >< unhealthy (tốt cho sức khỏe >< không tốt cho sức khỏe)
4. fit >< unfit (khỏe mạnh >< không khỏe mạnh)
1. legs (chân)
2. hair (lông mao)
3. wings (cánh)
4. lungs (phổi)
5. fins (vây)
6. backbones (xương sống)
7. gills (mang)
8. scales (vảy)
9. feathers (lông vũ)
- path (n): tuyến đường
- hill (n): đồi
- railway (n): đường sắt
- forest (n): rừng
- river (n): sông
- road (n): con đường
Tạm dịch:
Bạn có phải là học sinh SIÊU ngôn ngữ?
Trả lời các câu hỏi. Ghi 1 điểm cho mỗi câu trả lời CÓ. Sau đó nhìn vào đáp án.
1. Bạn có bao giờ nghe tiếng Anh khi bạn không ở trường?
2. Bạn có biết bảng chữ cái? Bạn có thể đánh vần tên của bạn bằng tiếng Anh không?
3. Bạn có kiểm tra các từ trong từ điển hoặc danh sách từ không?
4. Bạn có lặp lại một từ mới nếu bạn muốn học nó không?
5. Bạn có bao giờ luyện phát âm không?
6. Bạn có ôn tập trước khi thi không?
7. Bạn có đặt câu hỏi khi bạn không hiểu?
8. Bạn có thường tập trung khi làm bài tập không?
9. Bạn có ghi chú về ngữ pháp hoặc viết từ vựng mới vào sổ tay không?
10. Bạn có bao giờ đọc sách, bài báo hoặc truyện tranh bằng tiếng Anh không?
1.football
2.horse-riding
3.tennis
4.swimming
5.athletics
6.cycling
7.climbing
8.gymnastics
9.skiing
10.volleyball
11.golf
12.hockey
13. wrestling
14.sailing
15.rugby
16.basketball
dirty - quit - pretty - safe - unfriendly - old
1. clean >< dirty (sạch – bẩn)
2. noisy >< quiet (ồn ào >< yên tĩnh)
3. ugly >< pretty (xấu xí >< xinh đẹp)
4. dangerous >< safe (nguy hiểm >< an toàn)
5. friendly >< unfriendly (thân thiện >< không thân thiện)
6. modern >< old (hiện đại >< cổ xưa)