Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
- exhibition (n): cuộc triển lãm
- building (n): toà nhà
- collection (n): bộ sưu tập
- ice-cream sticks: que kem
- success: sự thành công
- decorations: đồ trang trí
- Although: mặc dù
- start-up: khởi nghiệp
- success story: câu chuyện thành công
- bright (adj): rực rỡ
- voice (n): giọng hát
- reality (n): thực tại
- hit (n): bản hit
- star (n): ngôi sao
- colourful (adj): đầy màu sắc
- creative (adj): sáng tạo
- international (adj): thuộc quốc tế
- funny (adj): vui nhộn
- useful (adj): hữu ích
- scrambled: bác (trứng)
- soft-boiled: lòng đào
- hard-boiled : chín
- nutrients : chất dinh dưỡng
- reduces : giảm
- fit : khoẻ mạnh
- reserved : dè dặt
- competitive: tính cạnh tranh
- bossy: hống hách
- clever: thông minh
- friendly: thân thiện
1. Ambitious | 2. talented | 3. kind | 4. Energetic | 5. Confident |
1 Ambitious people want to do well.
(Những người có tham vọng muốn làm tốt.)
2 If you’re good at something, you’re talented.
(Nếu bạn giỏi một thứ gì đó, bạn là người tài năng.)
3 When you’re nice to people, you’re kind.
(Khi bạn tốt với mọi người, bạn tốt bụng.)
4 Energetic people aren’t usually tired.
(Những người tràn đầy năng lượng thường không mệt mỏi.)
5 Confident people feel positive about their skills.
(Những người tự tin cảm thấy tích cực về kỹ năng của họ.)
1 Weighing more than the air (nặng hơn không khí) = heavier-than-air (nặng hơn không khí)
2 Becoming cheaper and cheaper (Ngày càng rẻ hơn) = affordable (giá cả phải chăng)
3 Produce something (Sản xuất một cái gì đó) = came up with (nghĩ ra)
4 New ideas or methods (Ý tưởng hoặc phương pháp mới) = Innovations (Cải tiến)
5 A routine air transport service according to a timetable (Dịch vụ vận tải hàng không thông thường theo lịch
trình) = first scheduled air (chuyến hàng không theo lịch trình đầu tiên)
1. track | 2. applications | 3. speed | 4. receiver |
The USA invented the Global Positioning System (GPS)in the 1970s. At first, it was a military project,
but now anyone can use the system to find out exactly their locations, and track their movements.
For GPS to work, your receiver (or smartphone)must be in contact with four or more satellites inspace.
Then it uses the data to calculate the exact time andposition on Earth.
However, it is not enough for survival situations (escaping the jungles or deserts) because you must know
your direction (which way you are moving) and your speed (how fast you are moving). GPS provides this
information, by tracking yourposition over time.
For modern explorers, a smartphone and GPS are as important as a compass, torch and map. With the right
applications, your smartphone will help you survive.
Tạm dịch:
Hoa Kỳ đã phát minh ra Hệ thống Định vị Toàn cầu (GPS) vào những năm 1970. Lúc đầu, nó là một dự án
quân sự, nhưng bây giờ bất kỳ ai cũng có thể sử dụng hệ thống để tìm ra chính xác vị trí của họ và theo dõi
chuyển động của họ.
Để GPS hoạt động, máy thu (hoặc điện thoại thông minh) của bạn phải liên hệ với bốn hoặc nhiều vệ tinh
trong không gian.
Sau đó, nó sử dụng dữ liệu để tính toán thời gian và vị trí chính xác trên Trái đất.
Tuy nhiên, điều đó là chưa đủ cho các tình huống sinh tồn (thoát khỏi rừng rậm hoặc sa mạc) vì bạn phải
biết hướng của mình (bạn đang di chuyển theo cách nào) và tốc độ của bạn (bạn đang di chuyển nhanh như
thế nào). GPS cung cấp thông tin này, bằng cách theo dõi vị trí của bạn theo thời gian.
Đối với những nhà thám hiểm hiện đại, điện thoại thông minh và GPS cũng quan trọng như la bàn, đèn pin
và bản đồ. Với các ứng dụng phù hợp, điện thoại thông minh của bạn sẽ giúp bạn tồn tại.
- ban (v): cấm
- let (v): để cho, cho phép
- allow (v): cho phép