Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
a) 82 dm2: Tám mươi hai đề-xi-mét vuông
754 dm2: Bảy trăm năm mươi tư đề-xi-mét vuông
1 250 dm2: Một nghìn hai trăm năm mươi đề-xi-mét vuông
b)
- Mười lăm nghìn đề-xi-mét vuông: 15 000 dm2
- Ba mươi bảy nghìn sáu trăm đề-xi-mét vuông: 37 600 dm2
a) 82 dm2: Tám mươi hai đề-xi-mét vuông
754 dm2: Bảy trăm năm mươi tư đề-xi-mét vuông
1 250 dm2: Một nghìn hai trăm năm mươi đề xi mét vuông
b)
- Mười lăm nghìn đề-xi-mét vuông: 15 000 dm2
- Ba mười bảy nghìn sáu trăm đề-xi-mét vuông: 37 600 dm2
a) 18 mm2: Mười tám mi-li-mét vuông
603 mm2: Sáu trăm linh ba mi-li-mét vuông
1 400 mm2: Một nghìn bốn trăm mi-li-mét vuông
b)
- Một trăm tám mươi lăm mi-li-mét vuông: 185 mm2
- Hai nghìn ba trăm mười mi-li-mét vuông: 2 310 mm2
a) 48 456 đọc là: Bốn mươi tám nghìn bốn trăm năm mươi sáu
809 824 đọc là: Tám trăm linh chín nghìn tám trăm hai mươi tư
315 211 đọc là: Ba trăm mười lăm nghìn hai trăm mười một
673 105 đọc là: Sáu trăm bảy mươi ba nghìn một trăm linh năm
b)
- Tám mươi bảy nghìn sáu trăm linh một: 87 601
- Chín nghìn không trăm ba mươi tư: 9 034
- Hai mươi hai nghìn năm trăm hai mươi lăm: 22 525
- Bốn trăm mười tám nghìn ba trăm linh bốn: 418 304
- Năm trăm hai mươi bảy nghìn sáu trăm bốn mươi mốt: 527 641
a) 651 đọc là: Sáu trăm năm mươi mốt
5 064 đọc là: Năm nghìn không trăm sáu mươi tư
800 310 đọc là: Tám trăm nghìn ba trăm mười
9 106 783: Chín triệu một trăm linh sáu nghìn bảy trăm tám mươi ba
573 811 000: Năm trăm bảy mươi ba triệu tám trăm mười một nghìn
b)
- Hai mươi tư nghìn năm trăm mười sáu: 24 516
- Ba trăm linh bảy nghìn bốn trăm hai mươi mốt: 307 421
- Một triệu hai trăm năm mươi nghìn không trăm mười bảy: 1 250 017
- Mười lăm triệu không trăm bốn mươi nghìn sáu trăm linh tám: 15 040 608
Chín trăm chín mươi mét vuông | 990 m 2 |
Hai nghìn không trăm linh năm mét vuông | 2005 m 2 |
Một nghìn chín trăm tám mươi mét vuông | 1980 m 2 |
Tám nghìn sáu trăm đề-xi-mét vuông | 8600 d m 2 |
Hai mươi tám nghìn chín trăm mười một xăng-ti-mét vuông | 28911 c m 2 |
a) 175m2: Một trăm bảy mươi lăm mét vuông
20 m2: Hai mươi mét vuông
5 600 m2: Năm nghìn sáu trăm mét vuông
b)
- Sáu nghìn bốn trăm ba mươi mét vuông: 6 430 m2
- Mười hai nghìn năm trăm mét vuông: 12 500 m2
- Một trăm ba mươi lăm mét vuông: 135 m2
a) 175m2 : một trăm bảy mươi lăm mét vuông
20 m2 : hai mươi mét vuông
5 600m2 : năm nghìn sáu trăm mét vuông
b)
- Sáu nghìn bốn trăm ba mươi mét vuông: 6 430m2
- Mười hai nghìn năm trăm mét vuông: 12 500 m2
- Một trăm ba mươi lăm mét vuông: 135m2