Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Me (Tôi) | listen to music (nghe nhạc) | everyday (mỗi ngày) | sing songs (hát những bài hát) |
Nhi | read books (đọc sách) | everyday (mỗi ngày) | make ice cream (làm kem) |
Vy | go fishing (đi câu cá) | on the weekends (vào cuối tuần) | play badminton (chơi cầu lông) |
Linh | make dolls (làm búp bê) | once a week (một tuần một lần) | collect stamps (sưu tầm tem) |
1. How far can you run and swim?
(Bạn có thể chạy và bơi bao xa?)
I can run two kilometers and swim five hundred meters.
(Tôi có thể chạy hai km và bơi năm trăm mét.)
2. How many words can you say in ten seconds?
(Bạn có thể nói bao nhiêu từ trong 10 giây?)
I can say about thirty words in ten seconds.
(Tôi có thể nói khoảng ba mươi từ trong mười giây.)
3. How strict is your teacher?
(Giáo viên của bạn nghiêm khắc như thế nào?)
She’s so strict that we daren’t never be late for school.
(Cô ấy nghiêm khắc đến nỗi chúng tôi không bao giờ dám đi học muộn.)
4. How tall are you?
(Bạn cao bao nhiêu?)
I’m just 1,5 metres tall.
(Tôi chỉ cao 1,5 mét.)
5. How often are you late for school?
(Bạn có thường xuyên đi học muộn không?)
I’m never late for school.
(Tôi không bao giờ đi học muộn.)
6. How cold is your town in winter?
(Thị trấn của bạn lạnh như thế nào vào mùa đông?)
It’s about 15 °C in winter.
(Nhiệt độ khoảng 15 ° C vào mùa đông.)
7. How much does a burger cost?
(Một chiếc bánh mì burger giá bao nhiêu?)
It costs fifty Vietnam dong.
(Nó có giá năm mươi đồng Việt Nam.)
8. How long can you keep your eyes open?
(Bạn có thể mở mắt trong bao lâu?)
Just 5 seconds, I think.
(Tôi nghĩ chỉ 5 giây thôi.)
Exercise 01: Fill in the verbs in the correct tense
1. Tom is always (come) ___coming ____ late for his classes. *
Câu trả lời của bạn:
2. Pam (jog) ___is jogging_____ in the nearest park at the moment. *
Câu trả lời của bạn:
3. Helen (call) ___will call___ her grandmother tomorrow morning. *
Câu trả lời của bạn:
4. They (already/ buy) _have adready bought______ tickets for the performance. *
Câu trả lời của bạn:
5. Where __have_____ you ____been___ (be) recently? *
Câu trả lời của bạn:
6. Why __did______ Andrew ___miss____ (miss) his lectures yesterday? *
Câu trả lời của bạn:
7. John (not write) ____hasn't written____ this difficult grammar test yet. *
Câu trả lời của bạn:
8. I (not cook) _____will not be cooking_____ dinner at this time tomorrow. *
Câu trả lời của bạn:
9. Mary (be) ____is____ in her bedroom right now. *
Câu trả lời của bạn:
10. He (not go) ___didn't go_____ to the cinema last night. *
Câu trả lời của bạn:
Chọn 2. Most students have a healthy lifestyle. (Hầu hết học sinh có lối sống lành mạnh.)
Giải thích:
Vì trong bài báo cáo không chỉ đề cập đến fastfood (đồ ăn nhanh) mà còn đề cập đến việc tập thể dục và việc ăn hoa quả.
Tạm dịch:
Cuộc khảo sát lối sống lành mạnh của lớp Toby và Lisa
Chúng tôi đã hỏi những bạn cùng lớp về lối sống lành mạnh của họ. Hai người bạn nói rằng họ ăn nhiều đồ ăn nhanh, nhưng những người còn lại nói họ không ăn quá nhiều. 10 bạn nói rằng họ thường xuyên tập thể dục và 8 bạn nói họ cũng tập một số bài thể dục. Mặt khác, hai bạn nói rằng họ không tập thể dục! Chúng tôi nghĩ rằng họ thực sự lười.
Chúng tôi cũng hỏi cả lớp về lượng trái cây họ ăn hàng ngày. 15 bạn nói họ ăn trái cây mỗi ngày và 4 bạn khác nói họ không ăn nhiều trái cây. 1 bạn nói không ăn trái cây. Từ cuộc khảo sát, chúng ta có thể thấy hầu hết cả lớp đều khỏe mạnh và đó là một tin tốt!
1. Me:
A: How much exercise do you do every week?
(Bạn tập thể dục bao nhiêu mỗi tuần?)
B: I do lots of excercise every week.
(Tôi tập thể dục rất nhiều mỗi tuần.)
A: How much sleep do you get every night?
(Bạn ngủ bao nhiêu mỗi tối?)
B: I get some sleep every night.
(Tôi ngủ nhiều mỗi tối.)
A: How much fruit and vegetables do you eat every week?
(Bạn ăn rau củ quả bao nhiêu mỗi tuần?)
B: I don’t eat any fruit and vegetables every week.
(Tôi không ăn rau củ quả.)
A: How much fast food do you eat every week?
(Bạn ăn đồ ăn nhanh bao nhiêu mỗi tuần?)
B: I eat lots of fast food every week.
(Tôi ăn rất nhiều đồ ăn nhanh mỗi tuần.)
A: How much video games do you play every night?
(Bạn chơi game bao nhiêu mỗi tối?)
B: I only play some video games every night.
(Tôi chỉ chơi một vài game mỗi tối.)
2. Lan:
A: How much exercise do you do every week?
(Bạn tập thể dục bao nhiêu mỗi tuần?)
B: I do some excercise every week.
(Tôi tập thể dục vài lần mỗi tuần.)
A: How much sleep do you get every night?
(Bạn ngủ bao nhiêu mỗi tối?)
B: I get some sleep every night.
(Tôi ngủ khá nhiều mỗi tối.)
A: How much fruit and vegetables do you eat every week?
(Bạn ăn rau củ quả bao nhiêu mỗi tuần?)
B: I only eat some fruit and vegetables every week.
(Tôi chỉ ăn một chút rau củ quả mỗi tuần.)
A: How much fast food do you eat every week?
(Bạn ăn đồ ăn nhanh bao nhiêu mỗi tuần?)
B: I don’t eat any fast food every week.
(Tôi không ăn đồ ăn nhanh.)
A: How much video games do you play every night?
(Bạn chơi game bao nhiêu mỗi tối?)
B: I play some video games every night.
(Tôi chơi một vài game mỗi tối.)