Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án A
Tác giả có ý gì trong câu cuối cùng của đoạn văn?
A. Nhà cũ được sơn bằng sơn có chì.
B. Các loại sơn có chì dễ bị mẻ hơn các loại sơn mới hơn.
C. Người nghèo không tuân thủ các quy định
D. Những ngôi nhà cũ cần được xây dựng lại để an toàn cho trẻ em.
Đáp án A
Cụm từ "exposed to" ở dòng 2 có thể được thay thế bằng?
A. tiếp xúc với
B. quen với
C. hiển thị
D. tiến hành
"exposed to" = in contact with: tiếp xúc với
Children exposed to high doses of lead often suffer permanent nerve damage, mental retardation, blindness, and even death.
Trẻ tiếp xúc với chì ở liều lượng cao thường bị tổn thương lâu dài về thần kinh, thiểu năng trí tuệ, mù mắt, thậm chí mất mạng.
Đáp án C
Từ "dilapidated" có ý nghĩa gần nhất với từ nào sau đây?
A. không được sơn
B. trang trí
C. hỏng hóc
D. được sơn một cách rất tệ
"dilapidated" = broken down: đổ nát, hỏng hóc
Children living in older, dilapidated houses are particularly at risk.
Đặc biệt là trẻ sống trong những ngôi nhà cũ đổ nát thì càng dễ bị nhiễm chì hơn nữa.
Đáp án B
Câu nào suy ra từ đoạn văn?
A. Các công ty sơn không còn có thể sử dụng chì trong sơn.
B. Các công ty sơn phải hạn chế lượng chì trong sơn.
C. Các công ty sơn không bắt buộc phải hạn chế lượng chì trong sơn.
D. Các công ty sơn luôn tuân thủ các hạn chế về lượng chì trong sơn.
Thông tin: Although American paint companies today must comply with strict regulations regarding the amount of lead used in their paint, this source of lead poisoning is still the most common and most dangerous.
Dịch bài đọc:
Ngộ độc chì ở trẻ em là một vấn đề sức khoẻ nghiêm trọng. Đã gọi là sơn thì liều lượng cao hay thấp đều có thể gây hậu quả nghiêm trọng. Trẻ tiếp xúc với chì ở liều lượng cao thường bị tổn thương lâu dài về thần kinh, thiểu năng trí tuệ, mù mắt, thậm chí mất mạng. Nhiễm chì mức độ thấp thì có thể thiểu năng trí tuệ ch t ít, kém tập trung, dễ xao lãng, kết quả học tập kém và có vấn đề về hành vi ứng xử.
Đây không phải là một mối quan tâm mới. Ngay từ đầu năm 1904, tình trạng trẻ bị nhiễm chì đã được cho là có liên quan tới sơn có chì. Hạt chì li ti trong sơn sẽ thấm vào máu khi trẻ nuốt phải những mảnh sơn, vữa bị tróc hoặc bụi sơn trong cát. Chì cũng có thể xâm nhập cơ thể qua bụi bặm trong nhà, do trẻ cắn móng tay, mút tay hoặc nhai đồ chơi và những món đồ nào sơn bằng sơn có chì. Mặc dù hiện nay các hãng sơn của Mỹ phải tuân thủ các quy định nghiêm ngặt về lượng chì dùng trong sơn, nhưng sơn vẫn là nguồn gây nhiễm độc chì phổ biến nhất, nguy hiểm nhất. Đặc biệt là trẻ sống trong những ngôi nhà cũ đổ nát thì càng dễ bị nhiễm chì hơn nữa.
Đáp án C
Có thể suy ra điều gì từ đoạn văn trên?
A. Các cộng đồng thổ dân đã được loại trừ hoàn toàn trên toàn thế giới.
B. Trong tương lai, tất cả các gia đình mở rộng sẽ được thay thế bằng các gia đình hạt nhân.
C. Nhân chủng học là một khoa học liên quan đến nhân loại và sự phát triển của nó.
D. Không thể định nghĩa cặp vợ chồng không có con là gia đình.
Thông tin: Anthropologically, the term “extended family” refers to such a group living together in a household, often with three generations living together (grandparents, parents, and children) and headed in patriarchal societies by the eldest man or by some other chosen leadership figure.
Dịch bài
Sự khác biệt giữa gia đình hạt nhân và gia đình mở rộng là gia đình hạt nhân chỉ một đơn vị gia đình cơ bản gồm cha mẹ và con cái của họ, trong khi gia đình mở rộng bao gồm cả nguwoif thân của họ như ông bà, bố mẹ, cô dì chú bác…Trong nhiều nền văn hóa, và đặc biệt là các xã hội bản địa, loại hình thứ hai là hình thức phổ biến nhất của tổ chức xã hội.
Theo Kristy Jackson thuộc Đại học Bang Colorado, gia đình hạt nhân có giới hạn, cho một hoặc cả hai cha mẹ (ví dụ như cha và mẹ) và một đứa con của họ, hoặc nhiều đứa, sống chung trong một ngôi nhà hoặc nhiều ngôi nhà khác. Trong nhân chủng học, họ chỉ có liên quan theo cách này; không có giới hạn trên hoặc dưới đối với số con trong một gia đình hạt nhân.
Gia đình mở rộng là một thuật ngữ mơ hồ hơn nhiều, nhưng về bản chất đề cập đến thân nhân hoặc quan hệ không được định nghĩa ở trên. Trong lịch sử châu Âu và châu Á cũng như ở các nền văn minh thổ dân ở Trung Đông, châu Phi và Nam Mỹ, các nhóm gia đình mở rộng thường là đơn vị cơ bản nhất của tổ chức xã hội. Thuật ngữ có thể khác nhau trong các bối cảnh văn hóa cụ thể, nhưng nói chung bao gồm những người liên quan đến tuổi tác hoặc huyết thống.
Về mặt nhân chủng học, thuật ngữ “gia đình mở rộng” dùng để chỉ một nhóm người sống chung trong một hộ gia đình, thường có ba thế hệ cùng sống chung với nhau (ông bà, cha mẹ và con cái) và đứng đầu trong các xã hội gia trưởng bởi người đàn ông nhiều tuổi nhất hoặc bởi người lãnh đạo được lựa chọn. Tuy nhiên, theo cách hiểu chung, thuật ngữ “gia đình mở rộng” thường được mọi người sử dụng để chỉ họ hàng, cô dì, chú bác,…mặc dù họ không sống cùng nhau trong một nhóm.
Đáp án A
Người ta không nói trong đoạn văn rằng chuông của Halley…
A: Được bao quanh hoàn toàn
B: Ở dưới rộng hơn ở trên. Thông tin này tìm thấy ở dòng 1 +2 đoạn 3: The diving contraption that Halley designed was in the shape of a bell that measured three feet across the top and five feet across the bottom Thiết bị lặn mà Halley thiết kế có hình dạng của một cái chuông rộng 3 feet ở phía đầu chuông và rộng 5 feet ở đáy chuông
C: Có thể chứa hơn 1 thợ lặn Thông tin này tìm thấy ở dòng 1 +2 đoạn 3: The diving contraption that Halley designed was in the shape of a bell that measured three feet across the top and five feet across the bottom and could hold several divers comfortably. Thiết bị lặn mà Halley thiết kế có hình dạng của một cái chuông rộng 3 feet ở phía đầu chuông và rộng 5 feet ở đáy chuông và có thể thoải mái chứa nhiều thợ lặn
D: Được làm bằng gỗ phủ hắc ín. Thông tin được tìm thấy ở dòng 3 đoạn 3: “The bell was built of wood, which was first heavily tarred” Chuông được làm bằng gỗ, lần đầu được phủ lớp hắc ín dầy
Đáp án B
Chủ đề của đoạn văn phía trước đoạn này có thể là về công việc là một nhà thiên văn học của Halley
Để trả lời câu hỏi này, thông tin thường nằm ở 1, 2 câu đầu tiên của đoạn văn – là câu nối giữa đoạn văn trước với đoạn văn này: “Though Edmund Halley was most famous because of his achievements as an astronomer, he was a scientist of diverse interests and great skill” Mặc dù Edmund Halley nổi tiếng nhất vì những thành tựu của ông như một nhà thiên văn học nhưng ông cũng là một nhà khoa học có nhiều sở thích và kỹ năng tuyệt vời.
Đáp án D
Theo như đoạn văn thứ 5,6 ô nhiễm môi trường góp phần gây ra hiệu ứng nhà kính mà có thể dẫn tới __________.
A. việc trái đất nóng lên B. tan băng ở cực
C. sự gia tăng khí CO2 trong môi trường
D. việc trái đất nóng lên, tan bang ở cực, mực nước biển dâng và nguy hiểm cho con người.
Căn cứ vào các câu: The emission of greenhouse gases particularly CO2 is leading to global warming.
The increase in CO2 leads to melting of polar ice caps which increases the sea level and pose danger for the people living near coastal areas.
(Sự phát thải khí nhà kính đặc biệt khí CO2 đang dẫn đến sự nóng lên toàn cầu.
Sự gia tăng CO2 dẫn đến sự tan chảy của các chỏm băng cực làm tăng mực nước biển và gây nguy hiểm cho những người sống gần các khu vực ven biển)
Đáp án C
CHỦ ĐỀ FAMILY
Ý chính của bài là gì?
A. Sự vượt trội của các gia đình hạt nhân so với các gia đình mở rộng.
B. Sự vượt trội của các gia đình mở rộng đối với các gia đình hạt nhân.
C. Sự khác biệt giữa các gia đình hạt nhân và các gia đình mở rộng.
D. Sự thay đổi của các loại gia đình theo thời gian.
Thông tin:
Đoạn 1: The difference between the nuclear family and the extended family is that...
Đoạn 2: A nuclear family is limited...
Đoạn 3: The extended family is...
Đoạn 4: Historically, most people in the world have lived in extended family groupings rather than in nuclear families.
Đáp án B
Theo đoạn văn, nguồn gây ngộ độc chì ở trẻ em là gì?
A. bụi trong gia đình
B. sơn có chì
C. đồ chơi được sơn
D. nhà đổ nát
Thông tin: Lead can also enter the body through household dust, nailbiting, thumb sucking, or chewing on toys and other objects painted with lead-based paint.