Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
A.ago B.flat C.man D.happy
A.wash B.late C.want D.quality
A.button B.cup C.pulp D.put
A.sunathe B.product C.include D.fun
A.ago B.flat C.man D.happy
A.wash B.late C.want D.quality
A.button B.cup C.pulp D.put
A.sunbathe B.product C.include D.fun
Chọn từ có có phần in nghiêng có cách phát âm khác với các từ khác:
1.A. /ʊ/ B. /ɔ/ C. /ɔ/ D. /ɔ/
2.A. /z/ B. /z/ C. /z/ D. /s/
3.A. /æ/ B. /æ/ C. /æ/ D. /ə/
4.A. /d/ B. /t/ C. /d/ D. /d/
1.A.more B.correct C.snorkel D.bore
2.A.god B.professor C.correct D.honor
3.A.enjoyed B.performed C.finished D.urged
1.A.every B.evening C.potato D.factory
2.A.produce B.money C.improve D.because
A.rope B.household C.also D.history
A.computer B.some C.Geography D.other
A.study B.music C.fun D.subject
A.open B.close C.come D.old
A.clock B.city C.class D.come
A.waste B.stand C.bag D.that
A.ready B.teacher C.bed D.head
A.these B.brother C.thank D.that
A.rope B.household C.also D.history
A.computer B.some C.Geography D.other
A.study B.music C.fun D.subject
A.open B.close C.come D.old
A.clock B.city C.class D.come
A.waste B.stand C.bag D.that
A.ready B.teacher C.bed D.head
A.these B.brother C.thank D.that
A.Cooked B.Helped C.Watched D.Played
A.Invited B.Attended C.Celebrated D.Displayed
A.Looked. B.Laughed. C.Hoped. D.Missed
A.Proofs. B.Regions. C. Involves D.Believes
A.Phones. B.Streets. C.Books. D.Makes
Cấu 3 )
Mặc dù laugh có tận cùng là " gh " nhưng dk phiên âm là /ˈlæf/ nên cũng thouocj vào dạng 2 đọc là / t /
Trong am
A.dinner B.family C.coutryside D.produce
A.dictionnary B.younger C.invent D.summer
Phat am
A.ago B.know C.also D.mother
A.where B.what C.who D.why
A.enjoyed B.helped C.looked D.worked