Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
- Important charities in Việt Nam are Viet Nam Red Cross Society, Operation Smile, ...
(Các tổ chức từ thiện quan trọng ở Việt Nam là Hội Chữ thập đỏ Việt Nam, Tổ chức nụ cười, ...)
- Viet Nam Red Cross Society (Hội Chữ thập đỏ Việt Nam)
+ emergency assistance and humanitarian relief;
(hỗ trợ khẩn cấp và cứu trợ nhân đạo)
+ health care; first aid; blood, tissue and organ donation;
(chăm sóc sức khỏe; sơ cứu; hiến máu, mô và tạng)
+ reuniting families separated by war and disasters;
(đoàn tụ các gia đình bị chia cắt bởi chiến tranh và thiên tai)
+ dissemination of humanitarian values; and disaster preparedness and response.
(phổ biến các giá trị nhân đạo; chuẩn bị và ứng phó với thiên tai.)
1. Yes, I do.
(Có, tôi biết.)
American Red Cross (Hội chữ thập đỏ Mỹ)
- help families and communities recover from disasters
(giúp các gia đình và cộng đồng phục hồi sau thiên tai)
- blood donation processes, requirements, hosting opportunities and more
(quy trình hiến máu, yêu cầu, cơ hội tổ chức và hơn thế nữa)
- deliver aid and support programs around the world
(cung cấp các chương trình viện trợ và hỗ trợ trên khắp thế giới)
- help service members, veterans and their families
(giúp đỡ các quân nhân, cựu chiến binh và gia đình của họ)
World Wide Fund For Nature (Tổ chức Quốc tế về bảo tồn Thiên nhiên)
- help local communities conserve the natural resources they depend upon
(giúp cộng đồng địa phương bảo tồn các nguồn tài nguyên thiên nhiên mà họ phụ thuộc vào)
- transform markets and policies toward sustainability
(chuyển đổi thị trường và chính sách theo hướng bền vững)
- protect and restore species and their habitats
(bảo vệ và phục hồi các loài và môi trường sống của chúng)
Unicef - United Nations International Children's Emergency Fund (Quỹ Nhi đồng Liên Hợp Quốc)
- save children's lives and defend their rights
(cứu sống trẻ em và bảo vệ quyền lợi của chúng)
- help children fulfil their potential, from early childhood through adolescence.
(giúp trẻ phát huy hết tiềm năng của mình, từ thời thơ ấu cho đến tuổi vị thành niên.)
2. Charities raise money in five main ways: using volunteers, hosting gala fundraising events, selling products, sponsoring events, and advertising to bring in more donations.
(Các tổ chức từ thiện gây quỹ bằng năm cách chính: sử dụng tình nguyện viên, tổ chức sự kiện dạ tiệc gây quỹ, bán sản phẩm, tài trợ cho các sự kiện và quảng cáo để mang lại nhiều khoản đóng góp hơn.)
I will set up a charity to help the homeless. There are lots of people who are homeless around my city.
(Tôi sẽ thành lập một quỹ từ thiện để giúp đỡ những người vô gia cư. Có rất nhiều người vô gia cư xung quanh thành phố của tôi.)
Phương pháp giải:
Present Perfect (Thì Hiện Tại Hoàn Thành) Meaning and Use (Ý nghĩa và Cách sử dụng) We can use the Present Perfect to (Chúng ta có thể sử dụng thì Hiện tại hoàn thành để): • talk about completed events or actions when the exact time they happened is unknown or unimportant. (nói về các sự kiện hoặc hành động đã hoàn thành khi thời gian chính xác chúng xảy ra là không xác định hoặc không quan trọng.) They've helped millions of people. (Họ đã giúp được hàng triệu người.) • talk about the duration (how long?) of an action that started in the past and is still continuing. (nói về khoảng thời gian (bao lâu?) của một hành động đã bắt đầu trong quá khứ và vẫn đang tiếp tục.) He's worked for the charity for five years. (Anh ấy đã làm việc cho tổ chức từ thiện trong năm năm.) They've raised awareness about conservation since 2003. (Họ đã nâng cao nhận thức về bảo tồn từ năm 2003.) |
Form (Cấu trúc) I/You/We/They've (have) been to India. (Tôi/Bạn/Chúng tôi/Họ đã (đã từng) đến Ấn Độ.) He/She/It's (has) supported poor families. (Anh ấy/Cô ấy/Nó đã (đã từng) hỗ trợ các gia đình nghèo.) He/she/it hasn't (has not) helped since 2015. (Anh ấy/cô ấy/nó đã không (đã từng không) giúp đỡ kể từ năm 2015.) Has it raise dmuch money? (Nó đã huy động được nhiều tiền chưa?) |
We decided to go to the movie theatre.
(Chúng tôi quyết định đi đến rạp chiếu phim.)
- Set up a facebook page to post information related to the charity.
(Lập trang facebook để đăng thông tin liên quan đến quỹ từ thiện.)
- Set up volunteer teams to save stray dogs and cats.
(Thành lập các đội tình nguyện cứu chó mèo hoang.)
- Share information of the charity and stray animals on social media.
(Chia sẻ thông tin của tổ chức từ thiện và động vật hoang trên mạng xã hội.)
“Who are my brothers?” helps those with leprosy, poor, disabled.
(“Who are my brothers?” giúp đỡ những người bệnh phong, nghèo, tàn tật.)
Family Tephan takes care of disabled children, orphans, old people with no relatives.
(Family Tephan nhận chăm sóc trẻ em tàn tật, mồ côi, người già không người thân thích.)