Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
I think the best idea in the assay is donating the money to the children's hospital because it can save more lives and give poor children a chance to live.
(Tôi nghĩ ý tưởng hay nhất trong bài luận là ủng hộ tiền cho bệnh viện nhi đồng vì chuyện đó cứu được nhiều mạng sống và cho trẻ em nghèo cơ hội được sống.)
2. My cousin’s bedroom is untidy because he never puts away the clothes.
3. My sister is lazy so she doesn’t do her chores.
4. My aunt helps to feed poor people because she is kind.
5. My uncle is easygoing so I like spending time with him.
The museum of flight, Seattle USA:
(Bảo tàng máy bay, Seattle Hoa Kỳ:)
the largest independent, non-profit air and space museum in the world!
(bảo tàng hàng không và vũ trụ độc lập, phi lợi nhuận lớn nhất trên thế giới!)
over 175 aircraft and spacecraft, tens of thousands of artifacts, millions of rare photographs, dozens of exhibits and experiences and a world-class library.
(hơn 175 máy bay và tàu vũ trụ, hàng chục nghìn hiện vật, hàng triệu bức ảnh quý hiếm, hàng chục cuộc triển lãm và trải nghiệm và một thư viện đẳng cấp thế giới.)
The terracotta warriors and horses museum in China:
(Bảo tàng chiến binh và ngựa đất nung ở Trung Quốc:)
one of the most significant archaeological finds in the world.
(một trong những phát hiện khảo cổ quan trọng nhất trên thế giới.)
a 16,300-square-meter excavation.
(một cuộc khai quật rộng 16.300 mét vuông.)
more than 7,000 life-size terracotta figures of warriors and horses arranged in battle formations.
(hơn 7.000 hình tượng chiến binh và ngựa bằng đất nung với kích thước như người thật được sắp xếp trong các đội hình chiến đấu.)
The natural history museum in London
(Bảo tàng lịch sử tự nhiên ở London)
a center of scientific excellence in the discovery of taxonomy and biodiversity.
(một trung tâm khoa học xuất sắc trong việc khám phá phân loại học và đa dạng sinh học.)
promotes the discovery and enjoyment of the natural world through such exciting exhibits as the Life and Earth Galleries, wildlife garden and geological collections.
(thúc đẩy việc khám phá và tận hưởng thế giới tự nhiên thông qua các cuộc triển lãm thú vị như Phòng trưng bày Sự sống và Trái đất, vườn động vật hoang dã và các bộ sưu tập địa chất.)
1. I’m not sure the weather will be controlled by humans.
(Tôi không chắc là thời tiết sẽ bị điều khiển bởi con người.)
2. I agree that we will all be connected to computers so that we can think faster.
(Tôi đồng ý rằng chúng ta sẽ hoàn toàn kết nối với máy tính nên ta có thể suy nghĩ nhanh hơn.)
3. I don’t agree that only two languages will be spoken in the world (English and Chinese).
(Tôi không đồng ý rằng chỉ có hai ngôn ngữ được nói trên toàn cầu là tiếng Anh và tiếng Trung.)
4. I wouldn’t say hotels will be built on the moon.
(Tôi sẽ không nói rằng khách sạn sẽ được xây trên mặt trăng.)
Duy: Tell me about your brother.
(Hãy kể cho tôi nghe về anh trai của bạn.)
Andy: He's unreliable.
(Anh ấy không đáng tin cậy.)
Duy: Why do you think so?
(Tại sao bạn lại nghĩ như vậy?)
Andy: Because he never arrives on time. What about your brother?
(Bởi vì anh ấy không bao giờ đến đúng giờ. Còn anh trai của bạn thì sao?)
Duy: My brother is helpful, so he does my chores with me!
(Anh trai tôi hữu ích nên anh ấy làm việc nhà cùng tôi!)
2: She mops the floor once a week
3: What chores do you do
4: How often do you do chores
5: Dad vacuums the living room three times a week.
6: Mom mops the bathroom floor every day.
+ kind - shares everything with me
(tốt bụng - chia sẻ mọi thứ với tôi)
+ easygoing - never gets angry
(dễ tính - không bao giờ tức giận)
+ untidy - bedroom is a mess
(bừa bộn - phòng ngủ là một mớ hỗn độn)
+ selfish - doesn’t think about anybody else
(ích kỷ - không suy nghĩ cho bất kỳ ai khác)
+ lazy - never does any exercise
(lười biếng - không bao giờ tập thể dục)
+ intelligent - passes all tests with high scores
(thông minh - vượt qua tất cả các bài kiểm tra với điểm số cao)
Sample: (Bài hội thoại mẫu)
A: Tell me about your brother.
(Kể mình nghe về anh trai của bạn đi.)
B: My brother is unreliable because he never arrives on time. How about yours?
(Anh trai tôi không đáng tin cậy vì anh ấy không bao giờ đến đúng giờ. Anh trai của bạn thì sao?)
A: My brother does my chores with me, so he is helpful.
(Anh trai tôi làm việc nhà với tôi, vì vậy anh ấy rất hay giúp đỡ.)