Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1. A. noodle B. food C. door D. stool
2. A. take B. game C. gray D. hand
3. A. buses B. goes C. boxes D. couches
4. A. music B. lunch C. mum D. up
5. A. ear B. heavy C. head D. bread
Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác các từ còn lại
1. A. chair | B. school | C. couch | D. children |
2. A. game | B. change | C. vegetable | D. geography |
3. A. intersection | B. eraser | C. bookstore | D. history |
4. A. tenth | B. tooth | C. brother | D. theater |
5. A. boot | B. tooth | C. food | D. flood |
6. A. winters B. cameras C. eggs D. watches
7. A. thick B. thank C. though D. think
8. A. study B. ready C. puppy D. occupy
9. A. except B. expand C. exam D. exercise
10. A. chair B. chorus C. cheap D. child
II. Tìm từ có trọng âm khác với các từ còn lại
11. A. nineteen B. museum C. eraser D. drugstore
12. A. between B. routine C. stadium D. police
13. A. hotel B. remember C. repeat D. classroom
14. A. dangerous B. accident C. telephone D. engineer
I.
1. A. chair B. school C. couch D. children
2. A. game B. change C. vegetable D. geography
3. A. intersection B. eraser C. bookstore D. history
4. A. tenth B. tooth C. brother D. theater
5. A. boot B. tooth C. food D. flood
6. A. winters B. cameras C. eggs D. watches
7. A. thick B. thank C. though D. think
8. A. study B. ready C. puppy D. occupy
9. A. except B. expand C. exam D. exercise
10. A. chair B. chorus C. cheap D. child
Chào em, em tham khảo nhé!
1. Giải thích:
A. treat /trit/
B. heat /hit/
C. sweater /ˈswedər/
D. beat /bit/
Phần in đậm ở câu C đọc là /e/, còn lại là /i/. Đáp án: C
2. Giải thích:
A. compose /kəmˈpoʊz/
B. complete /kəmˈplit/
C. company /ˈkəmp(ə)ni/
D. complain /kəmˈpleɪn/
Phần in đậm ở cả 4 câu đều đọc là /ə/ nên câu này không có đáp án đúng.
3. Giải thích:
A. collect /kəˈlekt/
B. subject /ˈsəbjekt/
C. reject /rəˈjekt/
D. lecture /ˈlektʃər/
Phần in đậm ở cả 4 câu đều đọc là /ekt/ nên câu này không có đáp án đúng.
4. Giải thích:
A. sugar /ˈʃʊɡər/
B. sterile /ˈsterəl/
C. strain /streɪn/
D. serve /sərv/
Phần in đậm ở câu A đọc là /ʃ/, còn lại đọc là /s/. Đáp án: A.
5. Giải thích:
A. baths /bæθs/
B. bath /bæθ/
C. bathe /beɪð/
D. breathe /brið/
Phần được in đậm ở câu A và B đọc là /θ/, còn lại đọc là /ð/ nên câu này không có đáp án đúng.
Chúc em học tốt và có những trải nghiệm tuyệt vời tại hoc24.vn!
I. Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác các từ còn lại
1. | A. tables | B. photographs | C. motorbikes | D. grapes |
2. | A. buses | B. couches | C. boxes | D. goes |
3. | A. fall | B. tall | C. shall | D. hall |
5. | A. son | B. sugar | C. soup | D. sing |
6. | A. eleven | B. elephant | C. evening | D. electric |
8. | A. ahead | B. behind | C. white | D. hungry |
9. | A. citadel | B. vacation | C. destination | D. lemonade |
10. | A. language | B. engineer | C. sausage | D. jogging |
11. A. desks B. seasons C. lamps D. eats
12. A. lemonade B. stereo C. hotel D. television
13. A. onion B. volleyball C. chocolate D. opposite
14. A. round B. couch C. routine D. housework
II. Tìm từ có trọng âm khác với các từ còn lại]
16. A. monkey B. animal C. deer D. bear
17. A. fly B. jump C. walk D. soccer
18. A. teacher B. farmer C. cooker D. worker
19. A. clothes B. armchair C. tailor D. sewing machine
20. A. novel B. dictionary C. book D. Physics
1.
A. tables
B. photographs
C. motorbikes
D. grapes
2.
A. buses
B. couches
C. boxes
D. goes
3.
A. fall
B. tall
C. shall
D. hall
5.
A. son
B. sugar
C. soup
D. sing
6.
A. eleven
B. elephant
C. evening
D. electric
8.
A. ahead
B. behind
C. white
D. hungry
9.
A. citadel
B. vacation
C. destination
D. lemonade
10.
A. language
B. engineer
C. sausage
D. jogging
11. A. desks B. seasons C. lamps D. eats
12. A. lemonade B. stereo C. hotel D. television
13. A. onion B. volleyball C. chocolate D. opposite
14. A. round B. couch C. routine D. housework
II. Tìm từ có trọng âm khác với các từ c/l
16. A. monkey B. animal C. deer D. bear
17. A. fly B. jump C. walk D. soccer
18. A. teacher B. farmer C. cooker D. worker
19. A. clothes B. armchair C. tailor D. sewing machine
20. A. novel B. dictionary C. book D. Physics
Câu 1: Chọn một phương án A, B, C hoặc D ứng với từ có phần gạch chân được phát âm khác với các từ còn lại. (1,0 điểm).
1. A. prefer B. better C. teacher D. worker
2. A. go B. garden C. general D. get
3. A. wanted B. ended C. started D. walked
4. A. coughs B. sings C. stops D. sleeps
1. A. writes
B. makes
C. drives
D. takes
2. A. both
B. tooth
C. clothing
D. thank
3. A. father
B. natural
C. math
D. garage
4. A. couch
B. house
C. soup
D. ground
5. A. home
B. household
C. however
D. hourly
Chúc em học tốt
C B C C A