Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Câu đầu tiên giới thiệu Huy có mặt tròn và mắt to (a round face and big eyes), chủ ngữ số ít => dùng has
Câu thứ 2 miêu tả tính cách (clever – thông minh) , chủ ngữ số ít => dùng động từ tobe is
=> My best friend, Huy, has a round face and big eyes. He is very clever.
Tạm dịch: Người bạn thân nhất của tôi, Huy, có khuôn mặt tròn và đôi mắt to. Anh ta rất thông minh.
Đáp án: A
Funny: (adj) vui tính
Shy: (adj) tự ti, nhút nhát
Lazy: (adj) lười
Active: (adj) năng động
=> My little sister doesn’t like to meet new people. She is very shy.
Tạm dịch: Em gái tôi không thích gặp người mới. Cô ấy rất nhút nhát
Đáp án: B
Đáp án là A.
Funny: hài hước, vui vẻ.
Dịch: Anh bạn của tôi luôn làm mọi người cười. Cậu ấy rất hài hước.
kind: tử tế, tốt bụng
patient: kiên nhẫn
dependent: phụ thuộc
honest: trung thực
- Trong phần miêu tả, người hàng xóm là người tốt => cô ấy rất tốt bụng.
=> My neighbour is a good person. She has been very kind to me.
Tạm dịch: Hàng xóm của tôi là một người tốt. Cô ấy luôn luôn tốt bụng với tôi.
Đáp án: A
- caring (adj): chu đáo
- freedom-loving: yêu tự do
- shy (adj): xấu hổ, ngại ngùng
- creative (adj): sáng tạo
=> You are very creative. You always have a lot of new ideas.
Tạm dịch: Bạn thật là sáng tạo. Bạn luôn có những ý tưởng mới.
Đáp án: D
Tall (adj) cao
High (adj) cao
Long (adj) dài
Height (n) chiều cao
Sau very, chỗ cần điền là một tính từ => loại D
Đối với người, chúng ta dùng cao, chứ không dùng từ dài để miêu tả => loại C
High (cao) sử dụng cho danh từ chỉ vật, chỉ chiều cao vượt trội, tính từ đáy lên đỉnh của nó.
Tall (cao) dùng để chỉ chiều cao của người
=> My brother is very tall. He’s at least 190 cm.
Tạm dịch: Anh tôi rất cao. Anh ấy cao ít nhất 190 cm.
Đáp án: A
Clever: thông minh
Generous: hào phóng
Independent: độc lập
Quiet: trầm tính, tĩnh lặng
Đối ngược với outgoing (hướng ngoại) là quiet (trầm tính)
=> My sister Mary is quiet. I’m opposite. I’m very outgoing
Tạm dịch:
Mary chị tôi trầm tính. Tôi thì trái ngược. Tôi rất hướng ngoại
Đáp án: D
Câu đầu tiên miêu tả ngoại hình (beautiful-xinh đẹp), câu thứ 2 miêu tả tính cách (intelligent and clever – xinh đẹp và khéo léo), chủ ngữ số ít (she-cô ấy)
=> Dùng động từ tobe “is”
=> Manie is very beautiful. She is also intelligent and clever.
Tạm dịch: Manie rất đẹp. Cô ấy cũng thông minh và khéo léo.
Đáp án: B
Đáp án là C.
Go swimming: đi bơi
What about + Ving? Câu rủ rê mời mọc cùng làm gì
Dịch: Hay là đi bơi chiều nay đi?
Dependent: (adj) phụ thuộc
Friendly: (adj) thân thiện
Serious: (adj) nghiêm trọng
Talkative: (adj) nói nhiều
=> People in my country are very warm and friendly
Tạm dịch:
Người dân nước tôi rất ấm áp và thân thiện.
Đáp án: B