Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1. happily
2. loudly
3. fluently
4. angrily
5. carelessly ( "driver" is wrong, exactly is "drives")
6. awfully
7. wonderfully
1. Joane is happy. She smiles happily
2. The boy is loud. He shouts loudly
3. Her English is fluent. She spoke English fluently
4. Our mum was angry. She speaks English angrily
5. My neighbor is a careless driver. He driver carelessly
6. The painter is awful. He paints awfully
7. Jim is a wonderful piano player. He plays the piano wonderfully
In order to + V nguyên thể
In order that + S + V
So that + S + V
With a view to Ving: với mục đích làm gì
Vì “ selling “ => Đáp án B
Tạm dịch: Ông đang trang trí ngôi nhà của mình với mục đích bán nó.
Những con chim nào hót những bài hát hay nhất?
A.Con chim đang trong một trạng thái tốt.
B.Chim đực.
C.Chim cái.
D.Chim cái thu hút chim đực.
Thông tin: The most beautiful songs are sung by male (cock) birds. They sing when they want to attract a female (hen) bird. It is their way of saying that they are looking for a wife.
Tạm dịch: Những bài hát hay nhất được hát bởi những con chim đực. Chúng hót khi muốn thu hút một con
chim cái. Đó là cách chúng nói rằng chúng đang tìm vợ.
Đáp án cần chọn là: B
Đáp án D: Cách khác thường mà một con chim đực thu hút một con chim cái là gì?
A.Nó nhảy nhót.
B.Nó xòe ra đuôi.
C.Nó tìm vợ.
D.Nó sử dụng vỏ và hoa để làm vườn.
Thông tin: One bird has a most unusual way of finding a wife. It builds a small garden of shells and flowers.
Tạm dịch: Một con chim có cách tìm vợ bất thường nhất. Nó xây dựng một khu vườn nhỏ với vỏ và hoa.
Đáp án D
Dịch nghĩa: Tác giả nghĩ đâu là cách tốt nhất để trẻ học hỏi?
A. Bằng cách nghe diễn giải từ những người có kinh nghiệm.
B. Bằng việc mắc lỗi và nhờ người sửa chữa.
C. Bằng việc đặt ra thật nhiều câu hỏi.
D. Bằng việc sao chép những gì người khác làm.
Giải thích: Thông tin nằm ở đoạn 1 “children learn all the other things compare their own performances with those of more skilled people, and slowly make the needed changes”
Câu B dễ gây nhầm lẫn, ở bài viết, tác giả nói là để lũ trẻ tự sửa lỗi chứ không phải nhờ người khác sửa lỗi cho như ý B.
Cấu trúc have somebody do something/ have something done: nhờ ai làm gì
Đáp án D
Dịch nghĩa: Từ “he” ở đoạn 1 liên quan đến __________.
A. người khác B. công việc của chính họ C. trẻ con D. một đứa trẻ
Giải thích: Thông tin nằm ở đoạn 1 “A child learning to talk does not learn by being corrected all the time. If corrected too much, he will stop talking. Ẹ notices a thousand times” – Một đứa trẻ học nói không phải bằng cách được chữa liên tục. Nếu bị sửa nhiều quá, nó sẽ không nói nữa. Nó nhận ra …. Như vậy, he ở đây thay cho đứa trẻ - a child.
Một con chim đôi khi hót những cảnh báo nào?
A.Một cảnh báo để tránh xa.
B.Một cảnh báo để đến nhanh chóng.
C.Một cảnh báo về việc tiếp cận của con người.
D.Một cảnh báo ngừng hát.
Thông tin: Birds also sing to tell other birds to keep away. To a bird, his tree or even a branch of tree, is his home. He does not want strangers to come near him, so he sings to warn them.
Tạm dịch: Chim cũng hót để bảo những con chim khác tránh xa. Đối với một con chim, cây của anh ta hoặc thậm chí là một nhánh cây, là nhà của nó. Nó không muốn người lạ đến gần nó, vì vậy nó hát để cảnh báo họ.
Đáp án cần chọn là: A
Hầu hết các con chim thường làm gì nếu chúng không thể hót hay?
A.cảnh báo những con chim khác đi xa.
B.cung cấp thông tin của họ theo cách khác.
C.tìm vợ.
D.bay cao trên bầu trời.
Thông tin: If a bird cannot sing well, he usually has some other means of giving important information. Some birds dance, spread out their tails or make other signs.
Tạm dịch: Nếu một con chim không thể hót hay, nó thường có một số phương tiện khác để cung cấp thông tin quan trọng. Một số loài chim nhảy múa, xòe đuôi hoặc làm những dấu hiệu khác.
Đáp án cần chọn là: B
Mr.Minh decorates the house beautifully. He is good decorator