Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
a) chọn từ khác loại
1. A . house B . apartment C . school D . hotel
b) Chọn từ có phát âm khác với các từ còn lại
1 . A . slim B . stripe C . light D . fine
2 . A . mountain B . group C . pronoun D , around
1. A. computer room B. classroom C. chalk D. library
2. A. Vietnam B. Malaysia C. China D. France
3. A. physics B. literature C. lesson D. history
4. A. car B. van C. lorry D. boat
5. A. kitchen B. street C. dining room D. living room
1.A.bike B.matches C.stairs D.cut 2.A.climb B.cabbage C.ride D.get
3.may B.with C.down D.off 4.A.stove B.knife C.tree D.dangerous
5.A.may B.should C.neighbour D.can 6.A.shouldn’t B.won’t C.can’t D.don’t
7.A.why B.what C.how D. that 8.A.bored B.fast C.ask D. loud
9.A.said B.replied C.answered D.asked 10.A.going B.doing C.climbing D.morning
11.A.he B.your C.her D.my 12.A.overthere B.here C.where D.upstairs
13.A.children B.boy C. man D.girl 14.A.fall B.look C.because D.break
15.A.sharp B.climb C.touch D. see 16.A.safe B.dangerous C.sharp D.scratch
17.A.face B.sure C.arm D.leg 18.A.prevent B.help C.too D.keep
19.A.make B.let C.window D.stop 20.A.babybrother B.babysister C.children D.roll
21.A.title B.balcony C.sofa D.open 22.A.common B.at C.of D.for
C
D