Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án D
Giải thích: A. robberies: vụ cướp
B. burglaries: vụ trộm
C. thieves: tên trộm
D. crimes: hành vi phạm tội
Danh từ được chọn là danh từ chung nhất, nên D là đáp án (vì nó bao quát các đáp án còn lại).
Đáp án C
Giải thích: động từ điền vào phải mang nghĩa tiêu cực. Cấu trúc cost sb st (làm ai tổn thất cái gì).
Đáp án C
Giải thích: remider (nhắc việc); note (ghi chú); bill (hóa đơn); check (séc)
Danh từ còn thiếu ở đây phải là thứ xác nhận cho những vật được mua nên là hóa đơn.
Đáp án C
Giải thích: ta có cấu trúc “go out of control: mất kiểm soát”
A. ahead of schedule: trước lịch
B. into the orbit: vào quỹ đạo
C. out of control: mất kiểm soát
D. to some extent: tới một mức nào đó
Đáp án D
Giải thích: Danh từ theo sau chỗ trống là danh từ không đếm được "information" nên lựa chọn B và C bị loại. Ta có cấu trúc "a large amount of + N (không đếm được)" có nghĩa là nhiều, rất nhiều.
Đáp án A
Giải thích: Chỗ trống cần dùng đại từ quan hệ để thay thế cho danh từ "information" được nhắc đến ở phía trước. Và động từ ở đây được chia ở dạng bị động vì chủ ngữ là "information".
Đáp án B
Giải thích: in the case of : đối với trường hợp của, về trường hợp của
- in the form of : dưới hình thức
- in preparation (for something) : đang được chuẩn bị cho (cái gì)
- to be in search of something : đang tìm kiếm cái gì
Đáp án A
Giải thích: exchange information: trao đổi thông tin