Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
TK
That's an airplane. It looks like a normal airplane but it's very modern. It is powered by solar energy. Its speed is very high. Its wings are designed like a panel. It converts sunlight into energy. I think it's a very modern and eco-friendly device. It will be an airplane of the future.
Dịch
Đó là một chiếc máy bay. Nó trông giống như một chiếc máy bay bình thường nhưng nó rất hiện đại. Nó được cung cấp năng lượng mặt trời. Tốc độ của nó rất cao. Đôi cánh của nó được thiết kế giống như một bảng điều khiển. Nó chuyển đổi ánh sáng mặt trời thành năng lượng. Tôi nghĩ rằng đó là một thiết bị rất hiện đại và thân thiện với môi trường. Nó sẽ là một chiếc máy bay của tương lai.
She should definitely do exercise to lose weight as it is a good idea.
Rewrite the sentences:
1. He allows me to go out at the weekend
→ He lets me go out at the weekend.
2. She is crazy about paiting ( like )
→ She likes painting a lot.
3. What about going to picnic next Sunday ?
→ Why don't we go for a picnic next Sunday ?
4. You shouldn't eat canned food.
→ You ought not to eat canned food.
5. Going in the rain is exciting
→ It's exhilarating to go in the rain.
6. It's interesting to go swimming in the summer
→ Going swimming in the summer is interesting.
Bài 3
1clevest
2longer
3well
4 cleanest
5 more expensive
6 quicker
7 more dangerous
8sweeter
9 more exciting
10fastest
11Most popular
12 closest
13 more beautifull
14 hoter
15 worse
16 better
17 bigest
18 more dificult
19largest
Chúc bạn học tốt
bạn vào ních mình tích những câu mình làm rồi nhé
Tích bao nhiêu cx dc
1 haven't heard
2 haven't phoned
3 have been
4 Have you seen
5 have
6 have downloaded
7 Have you broken
8 has bought
9 have put
10 haven't forgotten
------------------------
Hiện tại hoàn thành:
a, Uses:
-Diễn tả hành động đã xảy ra nhưng còn liên quan đến hiện tại
-Diễn tả hành động đã lặp đi lặp lại nhiều lần trong quá khứ
-Diễn tả hành động xảy ra trong quá khứ nhưng không rõ thời gian
b, Form:
+)S+has/have+PII+......
-)S + has/have + not + PII+....
?)Has/have + S + PII+...?
-Answer: Yes, S + has/have
No, S +hasn't/haven't
c, Signals
-for+khoảng thời gian
-since+mốc thời gian
-ever
-never
-so far
-recently
-before(đứng cuối câu)
-Up to now/up to the present/until now
-yet
-just
-already
-several/many time
-lately
2 can too
3 didn't either
4 will too
5 aren't either
6 is too
7 shouldn't either
8 don't either
9 does too
9 did too
2. can too
3. didn't either
4. will too
5. aren't either
6. is too
7. shouldn't either
8. don't either
9. does too
10. did too
CHÚC BẠN HỌC TỐT!