K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

21 tháng 6 2021

ai nhanh tui k

21 tháng 6 2021

Do hoặc does

6 tháng 1 2018
 Động từ nguyên mẫuQuá khứ đơnQuá khứ phân từNghĩa của động từ
1abideabode/abidedabode / abidedlưu trú, lưu lại
2arisearosearisenphát sinh
3awakeawokeawokenđánh thức, thức
4bewas/werebeenthì, là, bị. ở
5bearborebornemang, chịu dựng
6becomebecamebecometrở nên
7befallbefellbefallenxảy đến
8beginbeganbegunbắt đầu
9beholdbeheldbeheldngắm nhìn
10bendbentbentbẻ cong
11besetbesetbesetbao quanh
12bespeakbespokebespokenchứng tỏ
13bidbidbidtrả giá
14bindboundboundbuộc, trói
15bleedbledbledchảy máu
16blowblewblownthổi
17breakbrokebrokenđập vỡ
18breedbredbrednuôi, dạy dỗ
19bringbroughtbroughtmang đến
20broadcastbroadcastbroadcastphát thanh
21buildbuiltbuiltxây dựng
22burnburnt/burnedburnt/burnedđốt, cháy
23buyboughtboughtmua
24castcastcastném, tung
25catchcaughtcaughtbắt, chụp
26chidechid/ chidedchid/ chidden/ chidedmắng chửi
27choosechosechosenchọn, lựa
28cleaveclove/ cleft/ cleavedcloven/ cleft/ cleavedchẻ, tách hai
29cleaveclavecleaveddính chặt
30comecamecomeđến, đi đến
31costcostcostcó giá là
32crowcrew/crewedcrowedgáy (gà)
33cutcutcutcắt, chặt
34dealdealtdealtgiao thiệp
35digdugdugdào
36divedove/ diveddivedlặn; lao xuống
37drawdrewdrawnvẽ; kéo
38dreamdreamt/ dreameddreamt/ dreamedmơ thấy
39drinkdrankdrunkuống
40drivedrovedrivenlái xe
41dwelldweltdwelttrú ngụ, ở
42eatateeatenăn
43fallfellfallenngã; rơi
44feedfedfedcho ăn; ăn; nuôi;
45feelfeltfeltcảm thấy
46fightfoughtfoughtchiến đấu
47findfoundfoundtìm thấy; thấy
48fleefledfledchạy trốn
49flingflungflungtung; quang
50flyflewflownbay
51forbearforboreforbornenhịn
52forbidforbade/ forbadforbiddencấm đoán; cấm
53forecastforecast/ forecastedforecast/ forecastedtiên đoán
54foreseeforesawforseenthấy trước
55foretellforetoldforetoldđoán trước
56forgetforgotforgottenquên
57forgiveforgaveforgiventha thứ
58forsakeforsookforsakenruồng bỏ
59freezefrozefrozen(làm) đông lại
60getgotgot/ gottencó được
61gildgilt/ gildedgilt/ gildedmạ vàng
62girdgirt/ girdedgirt/ girdedđeo vào
63givegavegivencho
64gowentgoneđi
65grindgroundgroundnghiền; xay
66growgrewgrownmọc; trồng
67hanghunghungmóc lên; treo lên
68hearheardheardnghe
69heavehove/ heavedhove/ heavedtrục lên
70hidehidhiddengiấu; trốn; nấp
71hithithitđụng
72hurthurthurtlàm đau
73inlayinlaidinlaidcẩn; khảm
74inputinputinputđưa vào (máy điện toán)
75insetinsetinsetdát; ghép
76keepkeptkeptgiữ
77kneelknelt/ kneeledknelt/ kneeledquỳ
78knitknit/ knittedknit/ knittedđan
79knowknewknownbiết; quen biết
80laylaidlaidđặt; để
81leadledleddẫn dắt; lãnh đạo
82leapleaptleaptnhảy; nhảy qua
83learnlearnt/ learnedlearnt/ learnedhọc; được biết
84leaveleftleftra đi; để lại
85lendlentlentcho mượn (vay)
86letletletcho phép; để cho
87lielaylainnằm
88lightlit/ lightedlit/ lightedthắp sáng
89loselostlostlàm mất; mất
90makemademadechế tạo; sản xuất
91meanmeantmeantcó nghĩa là
92meetmetmetgặp mặt
93mislaymislaidmislaidđể lạc mất
94misreadmisreadmisreadđọc sai
95misspellmisspeltmisspeltviết sai chính tả
96mistakemistookmistakenphạm lỗi, lầm lẫn
97misunderstandmisunderstoodmisunderstoodhiểu lầm
98mowmowedmown/ mowedcắt cỏ
99outbidoutbidoutbidtrả hơn giá
100outdooutdidoutdonelàm giỏi hơn
101outgrowoutgrewoutgrownlớn nhanh hơn
102outputoutputoutputcho ra (dữ kiện)
103outrunoutranoutrunchạy nhanh hơn; vượt quá
104outselloutsoldoutsoldbán nhanh hơn
105overcomeovercameovercomekhắc phục
106overeatoverateovereatenăn quá nhiều
107overflyoverflewoverflownbay qua
108overhangoverhungoverhungnhô lên trên, treo lơ lửng
109overhearoverheardoverheardnghe trộm
110overlayoverlaidoverlaidphủ lên
111overpayoverpaidoverpaidtrả quá tiền
112overrunoverranoverruntràn ngập
113overseeoversawoverseentrông nom
114overshootovershotovershotđi quá đích
115oversleepoversleptoversleptngủ quên
116overtakeovertookovertakenđuổi bắt kịp
117overthrowoverthrewoverthrownlật đổ
118paypaidpaidtrả (tiền)
119proveprovedproven/provedchứng minh(tỏ)
120putputputđặt; để
121readreadreadđọc
122rebuildrebuiltrebuiltxây dựng lại
123redoredidredonelàm lại
124remakeremaderemadelàm lại; chế tạo lại
125rendrentrenttoạc ra; xé
126repayrepaidrepaidhoàn tiền lại
127resellretoldretoldbán lại
128retakeretookretakenchiếm lại; tái chiếm
129rewriterewroterewrittenviết lại
130ridridridgiải thoát
131rideroderiddencưỡi
132ringrangrungrung chuông
133riseroserisenđứng dậy; mọc
134runranrunchạy
135sawsawedsawncưa
136saysaidsaidnói
137seesawseennhìn thấy
138seeksoughtsoughttìm kiếm
139sellsoldsoldbán
140sendsentsentgửi
141sewsewedsewn/sewedmay
142shakeshookshakenlay; lắc
143shearshearedshornxén lông cừu
144shedshedshedrơi; rụng
145shineshoneshonechiếu sáng
146shootshotshotbắn
147showshowedshown/ showedcho xem
148shrinkshrankshrunkco rút
149shutshutshutđóng lại
150singsangsungca hát
151sinksanksunkchìm; lặn
152sitsatsatngồi
153slayslewslainsát hại; giết hại
154sleepsleptsleptngủ
155slideslidslidtrượt; lướt
156slingslungslungném mạnh
157slinkslunkslunklẻn đi
158smellsmeltsmeltngửi
159smitesmotesmittenđập mạnh
160sowsowedsown/ sewedgieo; rải
161speakspokespokennói
162speedsped/ speededsped/ speededchạy vụt
163spellspelt/ spelledspelt/ spelledđánh vần
164spendspentspenttiêu sài
165spillspilt/ spilledspilt/ spilledtràn đổ ra
166spinspun/ spanspunquay sợi
167spitspatspatkhạc nhổ
168spoilspoilt/ spoiledspoilt/ spoiledlàm hỏng
169spreadspreadspreadlan truyền
170springsprangsprungnhảy
171standstoodstoodđứng
172stavestove/ stavedstove/ stavedđâm thủng
173stealstolestolenđánh cắp
174skstuckstuckghim vào; đính
175stingstungstungchâm ; chích; đốt
176stinkstunk/ stankstunkbốc muìi hôi
177strewstrewedstrewn/ strewedrắc , rải
178stridestrodestriddenbước sải
179strikestruckstruckđánh đập
180stringstrungstrunggắn dây vào
181strivestrovestrivencố sức
182swearsworesworntuyên thệ
183sweepsweptsweptquét
184swellswelledswollen/ swelledphồng ; sưng
185swimswamswumbơi; lội
186swingswungswungđong đưa
187taketooktakencầm ; lấy
188teachtaughttaughtdạy ; giảng dạy
189teartoretornxé; rách
190telltoldtoldkể ; bảo
191thinkthoughtthoughtsuy nghĩ
192throwthrewthrownném ; liệng
193thrustthrustthrustthọc ;nhấn
194treadtrodtrodden/ trodgiẫm ; đạp
195unbendunbentunbentlàm thẳng lại
196undercutundercutundercutra giá rẻ hơn
197undergounderwentundergonekinh qua
198underlieunderlayunderlainnằm dưới
199underpayundercutundercuttrả lương thấp
200undersellundersoldundersoldbán rẻ hơn
201understandunderstoodunderstoodhiểu
202undertakeundertookundertakenđảm nhận
203underwriteunderwroteunderwrittenbảo hiểm
204undoundidundonetháo ra
205unfreezeunfrozeunfrozenlàm tan đông
206unwindunwoundunwoundtháo ra
207upholdupheldupheldủng hộ
208upsetupsetupsetđánh đổ; lật đổ
209wakewoke/ wakedwoken/ wakedthức giấc
210waylaywaylaidwaylaidmai phục
211wearworewornmặc
212weavewove/ weavedwoven/ weaveddệt
213wedwed/ weddedwed/ weddedkết hôn
214weepweptweptkhóc
215wetwet / wettedwet / wettedlàm ướt
216winwonwonthắng ; chiến thắng
217windwoundwoundquấn
218withdrawwithdrewwithdrawnrút lui
219withholdwithheldwithheldtừ khước
220withstandwithstoodwithstoodcầm cự
221workwrought / workedwrought / workedrèn (sắt)
222wringwrungwrungvặn ; siết chặt
223writewrotewrittenviết
6 tháng 1 2018

có 360 từ nhé

10 tháng 10 2021

Quá khứ đơn

(+) Mary washed the dishes

(-) Mary didn't wash the dishes

(?) Did Mary wash the dishes?

Hiện tại đơn

(+) Mary washes the dishes

(-) Mary doesn't wash the dishes

(?) Does Mary wash the dishes?

Hiện tại hoàn thành

(+) Mary has washed the dishes

(-) Mary hasn't washed the dishes

(?) Has Mary washed the dishes?

Tương lai đơn

(+) Mary will wash the dishes

(-) Mary won't wash the dishes

(?) Will Mary wash the dishes?

Hiện tại tiếp diên

(+) Mary is washing the dishes

(-) Mary isn't washing the dishes

(?) Is Mary washing the dishes?

He often goes to school on foot.

19 tháng 9 2017

He often goes to school on foot

16 tháng 8 2017

Chủ ngữ :

I / We / You / They / Dt số nhiều + V

He/ She / It / Dt số ít + V s/es

16 tháng 8 2017

* To be

(+) S + am/is/are + adj/n

(-) S + am not/isn't/aren't + adj/n

(?) (wh) Am/Is/Are + S + adj/n ... ?

+ Yes , S + am/is/are

+ No , S + am not/isn't/aren't

* To verb

(+) S + V(s,es)...

(-) S + don't /doesn't + V(inf)

(?) Do/Does + S + V(inf) ... ?

- Yes , S + do/does

- No , S + don't /doesn't

18 tháng 8 2021

1 Will you see

2 will clean

23 tháng 11 2021

1.is washing

2.is molly decorating

3.washes

4.is wearing

5.plays

6.is lerning

7.are moving

8.cleans

9.are  going

 

 

28 tháng 11 2021

thanks bn

 

III. Chia động từ dưới đây ở Thì Hiện tại đơn hoặc Thì Hiện tại tiếp diễn1.       Listen! My father (sing)________________________a song.2.       Every night, We (go)________________________to bed at 09p.m3.       Han (like)_______________Music but she (like)____________________Math4.       Now, they (stay)___________________________in HCM .5.       My Mother (read)__________________________a newspaper in the afternoon6.       Look! Han...
Đọc tiếp

III. Chia động từ dưới đây ở Thì Hiện tại đơn hoặc Thì Hiện tại tiếp diễn

1.       Listen! My father (sing)________________________a song.

2.       Every night, We (go)________________________to bed at 09p.m

3.       Han (like)_______________Music but she (like)____________________Math

4.       Now, they (stay)___________________________in HCM .

5.       My Mother (read)__________________________a newspaper in the afternoon

6.       Look! Han (run)______________________.

7.       Lan usually (listen)____ to the teacher in the class, but she (not listen)_____now.

8.       Where _____________________ your mother (be)?

– She (be)________ living room. She (watch) ______TV.

9.____________they (go) to school by bike today?

10.   There(be)___________many flowers in our garden.

11.   Everyday,Mr.Hoang (not go)_______________________to work by motorbike.

12.   In the winner, I rarely (go)_______ sailing and (go)________ to school.

13.   I (write)_____________________ a letter to my friend now.

14.   At 11 a.m every day, I (have)_______ lunch and (go)________ to bed.

15.On thursday, I (have)____________ math and Art.

16.On Saturday, I (have)____________ English.

18.   17.At the moment, I (eat)_______)__________________ close friend.

20.___________your father (walk)_________to market?

 

2
28 tháng 11 2021

1.       Listen! My father (sing)_____is singing___________________a song.

2.       Every night, We (go)________go________________to bed at 09p.m

3.       Han (like)______likes_________Music but she (like)________likes____________Math

4.       Now, they (stay)_________are staying__________________in HCM .

5.       My Mother (read)__________reads________________a newspaper in the afternoon

6.       Look! Han (run)______is running________________.

7.       Lan usually (listen)__listens__ to the teacher in the class, but she (not listen)_isn't listening____now.

8.       Where _____is________________ your mother (be)?

– She (be)_____is___ living room. She (watch) __is watching____TV.

9._______Are they going_____they (go) to school by bike today?

10.   There(be)_____are______many flowers in our garden.

11.   Everyday,Mr.Hoang (not go)____________doesn't go___________to work by motorbike.

12.   In the winner, I rarely (go)_______ sailing and (go)________ to school.

13.   I (write)_________am writing____________ a letter to my friend now.

14.   At 11 a.m every day, I (have)___have___ lunch and (go)__go______ to bed.

15.On thursday, I (have)________have____ math and Art.

16.On Saturday, I (have)____have________ English.

18.   17.At the moment, I (eat)_______)__am eating________________ close friend.

20.________Does___your father (walk)____walk_____to market?

28 tháng 11 2021

1. is singing

2. go

3. likes - doesn't like

4. are staying

5. reads

6. is running

7. listens - isn't listening

8. is - is - is watching

9. Are they going

10. are

11. doesn't go

12. go -go

13. am writing

14. have - go

15. have 

16.have

am eating (with) thiếu with là chết dở cái nghĩa câu đấy!

Does - walk

5 tháng 12 2021

1.Is make

2.take

3.are help

5 tháng 12 2021

1. is made

2. are taken

3. are helped

18 tháng 2 2022

ý C nha

HT

Dựa vào những từ cho sẵn, viết câu bị động ở thì hiện tại đơn. 1. My house/ make from/ wood . _________________________________________________________________ 2. These eggs/ not lay/ by my hens. _________________________________________________________________ 3. Morning exercises/ do/ Jim/ everyday. __________________________________________________________________ 4. The dogs/ feed/ jane/ every day. _________________________________________________________________ 5....
Đọc tiếp

Dựa vào những từ cho sẵn, viết câu bị động ở thì hiện tại đơn. 1. My house/ make from/ wood . _________________________________________________________________ 2. These eggs/ not lay/ by my hens. _________________________________________________________________ 3. Morning exercises/ do/ Jim/ everyday. __________________________________________________________________ 4. The dogs/ feed/ jane/ every day. _________________________________________________________________ 5. Letters/ deliver/ mailman/ everyday. _________________________________________________________________ 6. Vegetables/ grow/ in the fields/ farmers. ________________________________________________________________ 7. Cattle / raise/ farm workers. _________________________________________________________________ 8. Many diseases/ cure/ by surgery/ nowadays. __________________________________________________________________ 9. National heritages/ preserve/ the government. __________________________________________________________________ 10. The architectural features of the house/ carefully study/ architects.

2
12 tháng 10 2021

Tham khảo

1. My house is made from wood.

2. These eggs are not laid by my hens.

3. Morning exercises are done by Jim everyday.

4. The dogs are fed by Jane everyday.

5. Letters are delivered by mailman everyday.

6. Vegetables are grown in the fields by farmers.

7. Cattle is raised by farm workers.

8. Many diseases are cured by surgery nowadays.

9. National heritages are preserved by the government.

10. The architectural features of the house are carefully studied by architects.

12 tháng 10 2021

1. My house is made from wood.

2. These eggs are not laid by my hens.

3. Morning exercises are done by Jim everyday.

4. The dogs are fed by Jane everyday.

5. Letters are delivered by mailman everyday.

6. Vegetables are grown in the fields by farmers.

7. Cattle is raised by farm workers.

8. Many diseases are cured by surgery nowadays.

9. National heritages are preserved by the government.

10. The architectural features of the house are carefully studied by architects.