Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Bài 1: Em hãy khoanh tròn chữ cái chỉ một từ khác với các từ còn lại:
1. A. football B. song C. tennis D. badminton
2. A. Vietnamese B. April C. Australian D. American
3. A. picture B. red C. black D. green
4. A. teacher B. nurse C. cooker D. cook
5. A.Vietnam B. Singapore C. American D. England
6. A.nice B. take C. thin D. big
7. A. write B. sing C. read D. friend
8. A. shirt B. letter C. blouse D. dress
9. A. am B. is C. are D. an
10. A. white B. green C. sing D. red
11. A. week B. year C. month D. we
12. A. sometimes B. always C. often D. now
Bài 2: Choose the correct answer
1. Are you a student or a teacher?
a. Yes, I am b. No, I am not c. I’m a student d. Yes, I
2. ……..down, please ! a. Sit b. Open c. Close d. Stand
3. ……..up please ! a. Sit b. Open c. Close d. Stand
4. What is ………favourite colour ? I like red. a. his b. her c. your d. you
5. Whose book is this ? a. It’s me b. It’s her c. It’s him d. It’s mine
6. Choose a word which has different part of pronunciation:
a. do b. mother c. brother d. sometimes
7. What are ……..? They are my books. a. it b. this c. that d. these
8. Can you drink……..? -Yes, I can. a. orange juice b. rice c. chicken d. bread
9. I am …..a picture now. a. writing b. playing c. singing d. drawing
10. Tick the odd one out a. picture b. red c. black d. green
Bài 3: Fill in the blank
1. subject 2. doctor 3. head 4. jeans 5. course
6. sunday 7. end 8. three 9. half 10- climb
Bài 4: Matching
1. coconut 2. grape 3. badminton 4. England 5. desktop 6. apple 7. volleyball 8. bus-stop 9. schoolyard 10. bottles | a. cầu lông b. nho c. sân trường d. dừa e. màn hình f. bóng chuyền g. bến xe buýt h. chai i. táo j. nước Anh | 1. Hippo 2. Christmas day 3. stadium 4. blackboard 5. clouds 6. National day 7. carpark 8. bathroom 9. crocodile 10. inkpot | a. sân vận động b. phòng tắm c. cá sấu d. chỗ đậu xe e. lễ nô en f. đám mây g. bình mực h. hà mã i. bảng đen j. ngày độc lập |
1-d,2-b,3-a,4-j,5-e,6-i,7-f,8-g,9-c,10-h
1-h,2-e,3-a,4-i,5-f,6-j,7-d,8-b,9-c,10-g
Bài 5:Leave me out
1. tired 2. mother 3. red 4. science 5. Vietnamese
6. ugly 7. English 8. member 9. American 10. help
Bài 6:Choose the odd one out
1. A. Monday B. Sunday C. Friday D. May
2.A.hot B. weather C. cold D. warm
3.A.when B. how C. what D. these
4.A.subject B. English C. Science D. Music
5. A. draw B. song C. write D. read
6. A. Singapore B. America C. England D. Chinese
7. A. worker B. music C. teacher D. student
8. A. banana B. milk C. apple D. orange
9. A. April B. Tuesday C. March D. August
10. A. cough B. toothache C. head D. fever
Bài 1a: Em hãy chọn một từ có trọng âm khác và đánh dấu trọng âm so với các từ 1. a. city b. village c. often d. invite 2. a. monday b. tuesday c. enjoy d. saturday 3. a. afternoon b. motorbike c. beautiful d. underground 4. a. family b. engineer c. holiday d. expensive 5. a. football b. puzzle c. repeat d. crossword
Giup mình với nhé
1 B
2 B
3 A
4 C
5 C
6 B
7 D
8 B
9 D
10 C
11 D
12 D
Em hãy khoanh tròn chữ cái chỉ một từ khác với các từ còn lại:
1. A. football B.song C. tennis D.badminton
2.A.Vietnamese B.April C. Australian D.American
3.A. picture B. red C. black D.green
4.A.teacher B.nurse C.cooker D.cook
5.A.Vietnam B.Singapore C.American D.England
6.A.nice B.take C.thin D.big
7.A. write B. sing C. read D. friend
8.A. shirt B. letter C. blouse D. dress
9.A. am B. is C. are D. an
10.A.white B.green C.sing D.red
11.A.week B.year C.month D.we
12.A.sometimes B.always C.often D.now