Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Hello : Xin chào ; Hi : Xin chào ; Greet : Chào (ai đó); Greeting :Lời chào hỏi; Name : Tên
My : Của tôi; is : Là , thì , ở ; Am : .Là , thì , ở ; I : Tôi ; You : Bạn ; Fine : Khỏe , tốt
Thanks : Cảm ơn ; And : .Và ; How : Như thế nào ; are : .Là , Thì , ở ; Miss : Cô (chưa có gia đình)
Mrs : Bà (đã có gia đình); Mr :Ông , ngài ; Ms :Cô , bà ; Good morning : Chào buổi sáng
Good afternoon :Chào buổi chiều ; Good evening : Chào buổi tối; Good night : Chúc ngủ ngon
night : Buổi tối; Goodbye : Tạm biệt ; Bye : Tạm biệt ; Children : Những đứa trẻ
Child : Đứa trẻ ; We : Chúng tôi ; Miss Hoa : .Cô Hoa; Thank you : Cảm ơn
This : Đây ; year old : Tuổi ; How old : Bao nhiêu tuổi ; School : Trường học
at : ở tại ; at schoot : ở trường ; Stand up : Đứng lên ; Sit down : Ngồi xuống
come in : Mời vào; Open : Mở ra ; close : Đóng lại ; book : Sách; your : Của bạn
open your book : mở sách ra ; close your book : Đóng sách lại .
câu 1 thannks sửa thành thank
câu 2 thiếu chữ is sau chữ what và name
câu 3 ko biết
câu 5 are sửa thành is
câu 6 is sửa thành are
câu 7 thiếu chữ is sau this
câu 8 thiếu chữ is sau he
chúc học tốt
1. How _________ you?
A. am B. is C. are D. it
2. Good bye. _________ you later.
A. What B. See C. How D. Are
3. ____________ it a pen?
A. Is B. See C. Am D. Bye
4. It is ___________ table.
A. is B. a C. an D. you
5. __________. I am Linda
A. Hello B. Bye C. It D. You
6. How _________ she?
A. am B. is C. are D. it
7. Hello. Nice to ______ you.
A. what B. see C. how D. are
8. It ________ a dog.
A. is B. see C. am D. not
9. It is ___________ apple.
A. is B. an C. a D. she
10. __________. I am Linda.
A. Hi B. Fine C. Yes D. No
1.This is my friend.He is Nga.
..............................She is Nga.................................
2.I am fine,thanks you.
...................thank you..............................................
3.Good bye .She you soon.
.....................See you soon...........................................
4.Nice to met you,too.
...............meet.................................................
5.That is his school bag ?
.....Is that his school bag?..........................................................
6.What is your name ?
................câu này đúng rồi...............................................
7.My name' is Nguyet.
....bỏ dấu ' đi ...........................................................
8.What is he ?-He is Hoan.
....Who is he?..........................................................
9.What is it name ?
...What is its name............................................................
10.That is my friend .Her name is Peter.
..................................His name is peter..............................
11.Its is Nguyen Hue primary school.
....It is ...........................................................
12.Look up .the board,please.
.............at...................................................
13.Stand down, please.
.................up...............................................
14.May I come out ?
.........................come in......................................
15.How are your mother ?
...............is ...............................................
16.This is new her class.
...................her new class...........................................
17.She is my friends
...........................friend..................................
18.Listen after me,please.
..................to...........................................
19.Is that your books ?
............................book.................................
20.My mather is fine,thank.
......My mother is fine, thanks.......................................................
Chúc em học tốt nha
What;s your name ? - My name Trang
How are you ? - I'm fine , thank you
How old are you ? - I'm eight years old
cái này là mình làm theo tên và tuổi của bạn nha chúc học tốt
Câu 1 :My name is Nhi.
Câu 2 : l'm fine, thanks ( hoặc " thank you " ).
Câu 3 : l'm eight years old.
Đề hơn sai sai ấy bạn
let's play after schooi this week alice good idea can you play on monday sorry no I have music lesson every monday how about tuesday ? I visit my grandma on every tuesday wednesday I don;t have a music lesson but i help my mom thurday i go swiming every thurday oh dear hello girld alice can go swiming us thank mum thank you
Hãy chơi sau Schooi Tuần này Alice Ý tưởng hay bạn có thể chơi vào thứ Hai xin lỗi không Tôi có bài học âm nhạc mỗi thứ Hai NHƯ VẬY CỦA TUESDAY? Tôi đến thăm bà tôi vào mỗi thứ ba thứ Tư Tôi không có một bài học âm nhạc nhưng tôi giúp mẹ tôi vào thứ hai, tôi đi bơi vào mỗi ngày hôm nay Ôi xin chào, Alice Alice có thể đi bơi chúng tôi cảm ơn mẹ cảm ơn
Em được lần nào tới trường chị chưa lần Trước trường em tới trường chị
Hello my name is thy can you help me : find the mistake
My family has four people my mom,me is xixter I have my babi and my ded told me humework and I'm was 8 year old I'm go to school NCT and my mom is cooking very good me is birth in 28/1/2013 and me is students class 3/2,my family is habby
My family have four people.My mom,me and my sister.I also have a little brother.My dad told me to go do homework.I'm 8 years old.I study at NCT school.My mom cook very good.My birthday is in 28/1/2013.I'm a student at class 3/2.My family is happy
ok
Hello : Xin chào ; Hi : Xin chào ; Greet : Chào (ai đó); Greeting :Lời chào hỏi; Name : Tên
My : Của tôi; is : Là , thì , ở ; Am : .Là , thì , ở ; I : Tôi ; You : Bạn ; Fine : Khỏe , tốt
Thanks : Cảm ơn ; And : .Và ; How : Như thế nào ; are : .Là , Thì , ở ; Miss : Cô (chưa có gia đình)
Mrs : Bà (đã có gia đình); Mr :Ông , ngài ; Ms :Cô , bà ; Good morning : Chào buổi sáng
Good afternoon :Chào buổi chiều ; Good evening : Chào buổi tối; Good night : Chúc ngủ ngon
night : Buổi tối; Goodbye : Tạm biệt ; Bye : Tạm biệt ; Children : Những đứa trẻ
Child : Đứa trẻ ; We : Chúng tôi ; Miss Hoa : .Cô Hoa; Thank you : Cảm ơn
This : Đây ; year old : Tuổi ; How old : Bao nhiêu tuổi ; School : Trường học
at : ở tại ; at schoot : ở trường ; Stand up : Đứng lên ; Sit down : Ngồi xuống
come in : Mời vào; Open : Mở ra ; close : Đóng lại ; book : Sách; your : Của bạn
open your book : mở sách ra ; close your book : Đóng sách lại .
Hello : ...xin chào ....... ; Hi : .....chào....... ; Greet : ........chào............... ; Greeting : .............lời chào........... ; Name : .....Tên..................
My : .....của tôi..........; is : ......thì; là; ở....... ; Am : ...........thì; là; ở.................. ; I : ........Tôi........ ; You : ......bạn.... ; Fine : ...Tốt.....
Thanks : ...........Cảm ơn ........... ; And : .........Và.............. ; How : .....Thế nào ............ ; are : .........thì; là; ở........ ; Miss : .....Cô .....
Mrs : ........Bà................. ; Mr : .........Ông........... ; Ms : ...........Bệnh đa xơ cứng ................ ; Good morning : ..... Chào buổi sáng .....
Good afternoon :......Chào buổi chiều...................... ; Good evening : .......Chào buổi tối.......... ; Good night : .......Chúc ngủ ngon ..
night : .........đêm......... ; Goodbye : ..Tạm biệt ...... ; Bye : ...Từ biệt........; Children : ...Bọn trẻ..............
Child : ....Đứa trẻ................... ; We : ..........chúng tôi............. ; Miss Hoa : ......cô Hoa........ ; Thank you : ..Cảm ơn bạn....
This : .Cái này ............. ; year old : ...tuổi............... ; How old : .....Bao nhiêu tuổi................... ; School : .Trường học....
at : ..tại....... ; at schoot : ....ở trường...... ; Stand up : .......Đứng lên................. ; Sit down : .........Ngồi xuống ................
come in : ....mời vào ........... ; Open : .......mở ra ............ ; close : .....gần............... ; book : .....sách ..... ; your : ..của bạn............
open your book : .......mở sách ra.............. ; close your book : ......đóng sách lại.............