Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án:
Trường hợp đặc biệt: Don’t + V, will you?
=> Don't do it, will you?
Tạm dịch: Bạn đừng làm điều đó được không?
Đáp án:
- Câu phủ định + đuôi khẳng định
- Dùng trợ động từ: would
- Dùng đại từ: you
=> You wouldn't do that, would you?
Tạm dịch: Bạn sẽ không làm điều đó, phải không?
Đáp án:
Câu khẳng định + đuôi phủ định
- Trường hợp đặc biệt: This/That is…., isn’t it?
=> That's the shop where you used to work, isn't it?
Tạm dịch: Đó là cửa hàng nơi bạn từng làm việc phải không?
Đáp án:
- Câu khẳng định + đuôi phủ định
- Trường hợp đặc biệt: I am…., aren’t I?
=> I'm clever, aren't I?
Tạm dịch: Tôi thông minh, phải không?
Đáp án:
Trường hợp đặc biệt: Don’t + V, will you?
=> Don't smoke, will you?
Tạm dịch: Bạn đừng hút thuốc được không?
Đáp án:
Trường hợp đặc biệt: Let’s + V, shall we? (câu rủ)
=> Let's go, shall we?
Tạm dịch: Đi thôi, được không?
Đáp án:
- Câu phủ định (never) + đuôi khẳng định
- Dùng trợ động từ: will
- Dùng đại từ: he
=> He'll never know, will he?
Tạm dịch: Anh ta sẽ không bao giờ biết, phải không?
Đáp án:
- Câu phủ định (seldom) + đuôi khẳng định
- Dùng trợ động từ: does
- Dùng đại từ: it
=> It seldom barks, does it?
Tạm dịch: Nó hiếm khi sủa phải không?
Đáp án:
- Câu khẳng định + đuôi phủ định
- Dùng dạng rút gọn của trợ động từ + not: isn’t
- Dùng đại từ: lovely day => it
=> Lovely day today, isn't it?
Tạm dịch: Hôm nay là một ngày đẹp trời phải không?
Đáp án:
- Câu khẳng định + đuôi phủ định
- Dùng dạng rút gọn của trợ động từ + not: hasn’t
- Dùng đại từ: she
=> She's had too much to do lately, hasn't she?
Tạm dịch: Gần đây cô ấy có quá nhiều việc phải làm phải không?