Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
bồn rửa
cái gối
vô tuyến
nấu ăn
ghế bành
đồng hồ báo thức
bàn café
tủ lạnh
vòi nước
mình nhanh nhất h nhé
43. We spent two hours getting to the airport.
44. It is the first time I have eaten this kind of food.
Dịch nghĩa lần lượt là:
1.đau nhức
2.Ý bn là cartoons hả ? nghĩa là hoạt hình
3.xúc tu
- Aggresive:
Tính từ
xâm lược, xâm lăng
công kích
hay gây sự, gây gỗ, gây hấn, hung hăng, hùng hổ
to assume the aggressive+ gây sự
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tháo vát, xông xáo, năng nổ
Danh từ
sự xâm lược
sự công kích
sự gây sự, sự gây hấn
to assume the aggressive+ gây sự
- Tentacles:
Trả lời:
Thing: công việc, điều, đồ đạc, vật
Tomorrow: mai, ngày mai
Toothache: bệnh đau răng
Touch: chạm
Warm: ấm áp
Tk mk nha!
Greatest: Vĩ đại nhất, lớn nhất, ý ngĩa nhất
vĩ đại nhất