Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
motorcycle: xe máy
car: ô tô
truck: xe tải
bus: xe buýt
bike: xe đạp
rickshaw: xe lôi
train: tàu hỏa
the subway: tàu điện ngầm
Electric Bicycle: xe đạp điện
electric motorbike: xe máy điện
planes: máy bay
Helicopter: trực thăng
#HỌC TỐT#
1. car :xe hơi
2. truck :xe tải
3. bus :xe buýt
4. bicycle :xe đạp
5. scooter :xe tay ga
6. motorbike :xe máy
7. train : xe lửa
8. subway :tàu điện ngầm
9. jet :máy bay phản lực
10. horse : ngựa
11. cruise ship :tàu du lịch
12. cargo ship :tàu chở hàng
13. submarine :tàu cánh ngầm
14. donkey :lừa
15. helicopter :máy bay trực thăng
17. camel :lạc đà
18. hot-air balloon :khinh khí cầu
19. sailboat :thuyền buồm
20. propeller plane :máy bay xài động cơ cánh quạt
21. airplane : máy bay
22. glider :tàu lượn
23. jet :máy bay phản lực
24. coach : xe khách
25.minibus : xe buýt nhỏ
26.cab : xe cho thuê
27.taxi : xe taxi
28.tram : xe điện
29. van : xe tải nhỏ
30.tube : tàu điện ngầm
31.boat : thuyền
32.ferry: phà
33.Hovercraft : tàu di chuyển nhờ đệm không khí
34.speedboat : tàu siêu tốc
35.rowing boat : thuyền chèo
36.ambulance: xe cứu thương
37.tractor : máy kéo
38.convertible.: ô tô mui trần
39.submarine .:tàu ngầm
no smoking : cấm hút thuốc
danger : nguy hiểm
stop : dừng lại
slow down : giảm tốc độ
no traffic : cấm tham gia giao thông
1. | a piece of cake (idiom) | /əpi:s əv keɪk/ | dễ ợt | |
2. | arranging flowers | /ə'reɪndʒɪŋ 'flaʊər/ | cắm hoa | |
3. | bird-watching (n) | /bɜːd wɒtʃɪŋ/ | quan sát chim chóc | |
4. | board game (n) | /bɔːd ɡeɪm/ | trò chơi trên bàn cờ (cờ tỉ phú, cờ vua) | |
5. | carve (v) | /kɑːv/ | chạm, khắc | |
6. | carved (adj) | /kɑːvd/ | được chạm, khắc | |
7. | collage (n) | /'kɒlɑːʒ/ | một bức tranh tạo thành từ nhiều tranh, ảnh nhỏ | |
8. | eggshell (n) | /eɡʃel/ | vỏ trứng | |
9. | fragile (adj) | /'frædʒaɪl/ | dễ vỡ | |
10. | gardening (n) | /'ɡɑːdənɪŋ/ | làm vườn | |
11. | horse-riding (n) | /hɔːs, 'raɪdɪŋ/ | cưỡi ngựa | |
12. | ice-skating (n) | /aɪs, 'skeɪtɪŋ/ | trượt băng | |
13. | making model | /'meɪkɪŋ, 'mɒdəl/ | làm mô hình | |
14. | making pottery | /'meɪkɪŋ 'pɒtəri/ | nặn đồ gốm | |
15. | melody | /'melədi/ | giai điệu | |
16. | monopoly (n) | /mə'nɒpəli/ | cờ tỉ phú | |
17. | mountain climbing (n) | /'maʊntɪn, 'klaɪmɪŋ/ | leo núi | |
18. | share (v) | /ʃeər/ | chia sẻ | |
19. | skating (n) | /'skeɪtɪŋ/ | trượt pa tanh | |
20. | strange (adj) | /streɪndʒ/ | lạ | |
21. | surfing (n) | /'sɜːfɪŋ/ | lướt sóng | |
22. | unique (adj) | /jʊˈni:k/ | độc đáo | |
23. | unusual (adj) | /ʌn'ju:ʒuəl/ | khác thường |
1. | allergy (n) | /'ælədʒi/ | dị ứng | |
2. | calorie(n) | /'kæləri/ | calo | |
3. | compound (n) | /'kɒmpaʊnd/ | ghép, phức | |
4. | concentrate(v) | /'kɒnsəntreɪt/ | tập trung | |
5. | conjunction (n) | /kən'dʒʌŋkʃən/ | liên từ | |
6. | coordinate (v) | /kəʊˈɔːdɪneɪt/ | kết hợp | |
7. | cough (n) | /kɒf/ | ho | |
8. | depression (n) | /dɪˈpreʃən/ | chán nản, buồn rầu | |
9. | diet (adj) | /'daɪət/ | ăn kiêng | |
10. | essential (n) | /ɪˈsenʃəl/ | cần thiết | |
11. | expert (n) | /'ekspɜːt/ | chuyên gia | |
12. | independent (v) | /'ɪndɪˈpendənt/ | độc lập, không phụ thuộc | |
13. | itchy (adj) | /'ɪtʃi/ | ngứa, gây ngứa | |
14. | junk food (n) | /dʒʌŋk fu:d/ | đồ ăn nhanh, quà vặt | |
15. | myth (n) | /mɪθ/ | việc hoang đường | |
16. | obesity (adj) | /əʊˈbi:sɪti/ | béo phì | |
17. | pay attention | /peɪ ə'tenʃən/ | chú ý, lưu ý đến | |
18. | put on weight (n) | /pʊt ɒn weɪt/ | lên cân | |
19. | sickness (n) | /'sɪknəs/ | đau yếu, ốm yếu | |
20. | spot (n) | /spɒt/ | mụn nhọt | |
21. | stay in shape | /steɪ ɪn ʃeɪp/ | giữ dáng, giữ cơ thể khoẻ mạnh | |
22. | sunburn (n) | /'sʌnbɜːn/ | cháy nắng | |
23. | triathlon (n) | /traɪˈæθlɒn/ | cuộc thi thể thao ba môn phối hợp | |
24. | vegetarian (n) | /,vedʒi’teəriən/ | người ăn chay |
1. | benefit (n) | /'benɪfɪt/ | lợi ích | |
2. | blanket (n) | /'blæŋkɪt/ | chăn | |
3. | charitable (adj) | /'tʃærɪtəbl/ | từ thiện | |
4. | clean up (n, v) | /kli:n ʌp/ | dọn sạch | |
5. | community service (n) | /kə'mju:nəti 'sɜːvɪs/ | dịch vụ công cộng | |
6. | disabled people (n) | /dɪˈseɪbld ̩ 'pi:pl/ | người tàn tật | |
7. | donate (v) | /dəʊˈneɪt/ | hiến tặng, đóng góp | |
8. | elderly people (n) | /'eldəli 'pi:pl/ | người cao tuổi | |
9. | graffiti | /ɡrə'fi:ti/ | hình hoặc chữ vẽ trên tường | |
10. | homeless people | /'həʊmləs 'pi:pl/ | người vô gia cư | |
11. | interview (n, v) | /'ɪntərvju:/ | cuộc phỏng vấn, phỏng vấn | |
12. | make a difference | /meɪk ə 'dɪfərəns/ | làm thay đổi (cho tốt đẹp hơn) | |
13. | mentor (n) | /'mentɔːr/ | thầy hướng dẫn | |
14. | mural (n) | /'mjʊərəl/ | tranh khổ lớn | |
15. | non-profit organization (n) | /nɒn-'prɒfɪt ,ɔːɡənaɪˈzeɪʃən/ | tổ chức phi lợi nhuận | |
16. | nursing home | /'nɜːsɪŋ həʊm/ | nhà dưỡng lão | |
17. | organisation (n) | /,ɔ:gənai'zeiʃn/ | tổ chức | |
18. | service (n) | /'sɜːrvɪs/ | dịch vụ | |
19. | shelter (n) | /'ʃeltər/ | mái ấm, nhà tình thương, nhà cứu trợ | |
20. | sort (n) | /sɔ:t/ | thứ, loại, hạng | |
21. | street children (n) | /stri:t 'tʃɪldrən/ | trẻ em (lang thang) đường phố | |
22. | to be forced | /tu: bi: fɔːst/ | bị ép buộc | |
23. | traffic jam (n) | /"træfɪk dʒæm/ | ùn tắc giao thông | |
24. | tutor (n, v) | /'tju:tər/ | thầy dạy kèm, dạy kèm | |
25. | volunteer (n, v) | /,vɒlən'tɪər/ | người tình nguyện, đi tình nguyện | |
26. | use public transport (bus, tube,…) | dùng các phương tiện giao thông công cộng | ||
27. | start a clean-up campaign | phát động một chiến dịch làm sạch | ||
28. | plant trees | trồng cây | ||
29. | punish people who make graffiti | phạt những người vẽ bậy | ||
30. | raise people’s awareness | nâng cao ý thức của mọi người |
1. | anthem (n) | /'ænθəm/ | quốc ca | |
2. | atmosphere (n) | /'ætməsfɪər/ | không khí, môi trường | |
3. | compose (v) | /kəm'pəʊz/ | soạn, biên soạn | |
4. | composer (n) | /kəm'pəʊzər/ | nhà soạn nhạc, nhạc sĩ | |
5. | control (v) | /kən'trəʊl/ | điều khiển | |
6. | core subject (n) | /kɔːr 'sʌbdʒekt/ | môn học cơ bản | |
7. | country music (n) | /'kʌntri 'mju:zɪk/ | nhạc đồng quê | |
8. | curriculum (n) | /kə'rɪkjʊləm/ | chương trình học | |
9. | folk music (n) | /fəʊk 'mju:zɪk/ | nhạc dân gian | |
10. | non-essential (adj) | /nɒn-ɪˈsenʃəl/ | không cơ bản | |
11. | opera (n) | /'ɒpərə/ | vở nhạc kịch | |
12. | originate (v) | /ə'rɪdʒɪneɪt/ | bắt nguồn | |
13. | perform (n) | /pə'fɔːm/ | biểu diễn | |
14. | performance (n) | /pə'fɔːməns/ | sự trình diễn, buổi biểu diễn | |
15. | photography (n) | /fə'tɒɡrəfi/ | nhiếp ảnh | |
16. | puppet (n) | /'pʌpɪt/ | con rối | |
17. | rural (adj) | /'rʊərəl/ | thuộc nông thôn, thôn quê | |
18. | sculpture (n) | /'skʌlptʃər/ | điêu khắc, tác phẩm điêu khắc | |
19. | support (v) | /sə'pɔ:t/ | nâng đỡ | |
20. | k Tac Toe (n) | /tɪk tæk təʊ/ | trò chơi cờ ca-rô | |
21. | water puppetry (n) | /'wɔːtər 'pʌpɪtrɪ/ | múa rối nước |
1. | beat (v) | /bi:t/ | khuấy trộn, đánh trộn | |
2. | beef (n) | /bi:f/ | thịt bò | |
3. | bitter (adj) | /'bɪtə/ | đắng | |
4. | broth (n) | /brɒθ/ | nước xuýt | |
5. | delicious (adj) | /dɪˈlɪʃəs/ | ngon, thơm ngon | |
6. | eel (n) | /i:l/ | con lươn | |
7. | flour (n) | /flaʊə/ | bột | |
8. | fold (n) | /fəʊld/ | gấp, gập | |
9. | fragrant (adj) | /'freɪɡrənt/ | thơm, thơm phức | |
10. | green tea (n) | /,ɡri:n 'ti:/ | chè xanh | |
11. | ham (n) | /hæm/ | giăm bông | |
12. | noodles (n) | /'nu:dlz/ | mì, mì sợi | |
13. | omelette (n) | /'ɒmlət, 'ɒmlɪt/ | trứng tráng | |
14. | pancake (n) | /'pænkeɪk/ | bánh kếp | |
15. | pepper (n) | /'pepər/ | hạt tiêu | |
16. | pork (n) | /pɔːk/ | thịt lợn | |
17. | pour (v) | /pɔː/ | rót, đổ | |
18. | recipe (n) | /'resɪpi/ | công thức làm món ăn | |
19. | salt (n) | /'sɔːlt/ | muối | |
20. | salty (adj) | /'sɔːlti/ | mặn, có nhiều muối | |
21. | sandwich (n) | /'sænwɪdʒ/ | bánh xăng-đúych | |
22. | sauce (n) | /sɔːs/ | nước xốt | |
23. | sausage (n) | /'sɒsɪdʒ/ | xúc xích | |
24. | serve (v) | /sɜːv/ | múc/ xới/ gắp ra để ăn | |
25. | shrimp (n) | /ʃrɪmp/ | con tôm | |
26. | slice (n) | /slaɪs/ | miếng mỏng, lát mỏng | |
27. | soup (n) | /su:p/ | súp, canh, cháo | |
28. | sour (adj) | /saʊər/ | chua | |
29. | spicy (adj) | /'spaɪsi/ | cay, nồng | |
30. | spring rolls (n) | /sprɪŋ rəʊlz/ | nem rán | |
31. | sweet (adj) | /swi:t/ | ngọt | |
32. | sweet soup (n) | /swi:t su:p/ | chè | |
33. | tasty (adj) | /'teɪsti/ | đầy hương vị, ngon | |
34. | tofu (n) | /'təʊfu:/ | đậu phụ | |
35. | tuna (n) | /'tju:nə/ | cá ngừ | |
36. | turmeric (n) | /'tɜːmərɪk/ | củ nghệ | |
37. | warm (v) | /wɔːm/ | hâm nóng |
1. | build (v) | /bɪld/ | xây dựng | |
2. | consider (v) | /kən'sɪdər/ | coi như | |
3. | consist of (v) | /kən'sist əv/ | bao hàm/ gồm | |
4. | construct (v) | /kən'strʌkt/ | xây dựng | |
5. | doctor’s stone tablet (n) | /'dɒktərz stəʊn 'tæblət/ | bia tiến sĩ | |
6. | erect (v) | /i´rekt/ | xây dựng lên, dựng lên | |
7. | found (v) | /faʊnd/ | thành lập | |
8. | grow (v) | /grəʊ/ | trồng, mọc | |
9. | Imperial Academy (n) | /ɪm'pɪəriəl ə'kædəmi/ | Quốc Tử Giám | |
10. | Khue Van Pavilion (n) | /'pəvɪljən/ | Khuê Văn Các | |
11. | locate (v) | /ləʊˈkeɪt/ | đóng, đặt, để ở một vị trí | |
12. | pagoda (n) | /pə'ɡəʊdə/ | chùa | |
13. | recognise (v) | /'rekəgnaiz/ | chấp nhận, thừa nhận | |
14. | regard (v) | /rɪˈɡɑːd/ | đánh giá | |
15. | relic (n) | /'relɪk/ | di tích | |
16. | site (n) | /saɪt/ | địa điểm | |
17. | statue (n) | /'stætʃu:/ | tượng | |
18. | surround (v) | /sә'raʊnd/ | bao quanh, vây quanh | |
19. | take care of (v) | /teɪ keər əv/ | trông nom, chăm sóc | |
20. | Temple of Literature (n) | /’templ əv 'lɪtərɪtʃə/ | Văn Miếu | |
21. | World Heritage (n) | /wɜːld 'herɪtɪdʒ/ | Di sản thế giới |
1. | cycle (v) | /saɪkl/ | đạp xe | |
2. | traffic jam (n) | /'træfɪk dʒæm/ | sự kẹt xe | |
3. | park (v) | /pɑ:k/ | đỗ xe | |
4. | pavement (n) | /'peɪvmənt/ | vỉa hè (cho người đi bộ) | |
5. | railway station (n) | /'reɪlwei ,steɪ∫n/ | nhà ga xe lửa | |
6. | safely (adv) | /'seɪflɪ/ | an toàn | |
7. | safety (n) | /'seɪftɪ/ | sự an toàn | |
8. | seatbelt (n) | /'si:t'belt/ | dây an toàn | |
9. | traffic rule (n) | /'træfIk ru:l/ | luật giao thông | |
10. | train (n) | /treɪn/ | tàu hỏa | |
11. | roof (n) | /ru:f/ | nóc xe, mái nhà | |
12. | illegal (adj) | /ɪ'li:gl/ | bất hợp pháp | |
13. | reverse (n) | /rɪˈvɜːs/ | quay đầu xe | |
14. | boat (n) | /bəʊt/ | con thuyền | |
15. | fly (v) | /flaɪ/ | lái máy bay, đi trên máy bay | |
16. | helicopter (n) | /'helɪkɒptər/ | máy bay trực thăng | |
17. | triangle (n) | /'traɪæŋɡl/ | hình tam giác | |
18. | vehicle (n) | /'viɪkəl/ | xe cộ, phương tiện giao thông | |
19. | plane (n) | /pleɪn/ | máy bay | |
20. | prohibitive (adj) | /prə'hɪbɪtɪv/ | cấm (không được làm) | |
21. | road sign | /rəʊd saɪn/ | biển báo giao thông | |
22. | ship (n) | /ʃɪp/ | tàu thủy | |
23. | tricycle (n) | /trɑɪsɪkəl/ | xe đạp ba bánh |
1. | animation (n) | /'ænɪˈmeɪʃən/ | phim hoạt hoạ | |
2. | cri (n) | /'krɪtɪk/ | nhà phê bình | |
3. | direct (v) | /dɪˈrekt/ | làm đạo diễn (phim, kịch...) | |
4. | disaster (n) | /dɪˈzɑːstə/ | thảm hoạ, tai hoạ | |
5. | documentary (n) | /,dɒkjə'mentri/ | phim tài liệu | |
6. | entertaining (adj) | /,entə'teɪnɪŋ/ | thú vị, làm vui lòng vừa ý | |
7. | gripping (adj) | /'ɡrɪpɪŋ/ | hấp dẫn, thú vị | |
8. | hilarious (adj) | /hɪˈleəriəs/ | vui nhộn, hài hước | |
9. | horror film (n) | /'hɒrə fɪlm/ | phim kinh dị | |
10. | must-see (n) | /'mʌst si:/ | bộ phim hấp dẫn cần xem | |
11. | poster (n) | /'pəʊstə/ | áp phích quảng cáo | |
12. | recommend (v) | /,rekə'mend/ | giới thiệu, tiến cử | |
13. | review (n) | /rɪˈvju:/ | bài phê bình | |
14. | scary (adj) | /:skeəri/ | làm sợ hãi, rùng rợn | |
15. | science fiction (sci-fi) (n) | /saɪəns fɪkʃən/ | phim khoa học viễn tưởng | |
16. | star (v) | /stɑː/ | đóng vai chính | |
17. | survey (n) | /'sɜːveɪ/ | cuộc khảo sát | |
18. | thriller (n) | /'θrɪlə/ | phim kinh dị, giật gân | |
19. | violent (adj) | /'vaɪələnt/ | có nhiều cảnh bạo lực |
1. | festival (n) | /'festɪvl/ | lễ hội | |
2. | fascinating (adj) | /'fæsɪneɪtɪŋ/ | thú vị, hấp dẫn | |
3. | religious (adj) | /rɪˈlɪdʒəs/ | thuộc về tôn giáo | |
4. | celebrate (v) | /'selɪbreɪt/ | tổ chức lễ | |
5. | camp (n,v) | /Kæmp/ | trại,cắm trại | |
6. | thanksgiving (n) | /'θæŋksgɪvɪŋ/ | lễ tạ ơn | |
7. | stuffing (n) | /'stʌfɪŋ/ | nhân nhồi (vào gà) | |
8. | feast (n) | /fi:st/ | bữa tiệc | |
9. | turkey (n) | /'tə:ki/ | gà tây | |
10. | gravy (n) | /'ɡreɪvi/ | nước xốt | |
11. | cranberry (n) | /'kranb(ə)ri/ | quả nam việt quất | |
12. | seasonal (adj) | /'si:zənl/ | thuộc về mùa | |
13. | steep (adj) | /sti:p/ | dốc |
1. | always (Adj) | / 'ɔːlweɪz / | luôn luôn | |
2. | often (Adj) | / 'ɒf(ə)n / | thường | |
3. | sometimes (Adj) | / 'sʌm.taɪmz / | thỉnh thoảng | |
4. | never (Adj) | / 'nevə / | không bao giờ | |
5. | take a shower (n) | / teɪk ə ʃaʊə / | tắm vòi tắm hoa sen | |
6. | distance (n) | / 'dɪst(ə)ns / | khoảng cách | |
7. | transport (n) | / trans'pɔrt / | phương tiện giao thông | |
8. | electricity (n) | /,ɪlɛk'trɪsɪti / | điện | |
9. | biogas (n) | /'baiou,gæs/ | khí sinh học | |
10. | footprint (n) | / 'fʊtprɪnt / | dấu vết, vết chân | |
11. | solar (Adj) | / 'soʊlər / | (thuộc về) mặt trời | |
12. | carbon dioxide (n) | / 'kɑːrbən daɪˈɑːksaɪd / | khí CO2 | |
13. | negative (Adj) | / 'neɡətɪv / | xấu, tiêu cực | |
14. | alternative (Adj) | / ɔ:l'tə:nətiv / | có thể lựa chọn thay cho vật khác | |
15. | dangerous (Adj) | / 'deindʒrəs / | nguy hiểm | |
16. | energy (n) | / 'enədʒi / | năng lượng | |
17. | hydro (n) | / 'haidrou / | thuộc về nước | |
18. | non-renewable (adj) | / ,nɔn ri'nju:əbl / | không phục hồi, không tái tạo được | |
19. | plentiful (Adj) | / 'plentifl / | phong phú, dồi dào | |
20. | renewable (Adj) | / ri'nju:əbl / | phục hồi, làm mới lại | |
21. | source (n) | / sɔ:s / | nguồn |
1. | safety (n) | /'seɪfti/ | Sự an toàn | |
2. | pleasant (a) | /'pleznt/ | Thoải mái, dễ chịu | |
3. | imaginative (a) | /ɪˈmædʒɪnətɪv/ | Tưởng tượng | |
4. | traffic jam (n) | /'træfɪk dʒæm/ | Sự kẹt xe | |
5. | crash (n) | /kræʃ/ | Va chạm xe, tai nạn xe | |
6. | fuel (n) | /fju:əl/ | Nhiên liệu | |
7. | eco-friendly (adj) | /'i:kəu 'frendli/ | thân thiện với hệ sinh thái, thân thiện với môi trường | |
8. | float (v) | /fləut/ | Nổi | |
9. | flop (v) | /flɔp/ | Thất bại | |
10. | hover scooter (n) | /'hɔvə 'sku:tə/ | một loại phương tiện di chuyển cá nhân trượt trên mặt đất | |
11. | monowheel (n) | /'mɔnouwi:l/ | một loại xe đạp có một bánh | |
12. | pedal (v,n) | /'pedl/ | đạp, bàn đạp | |
13. | segway (n) | /'segwei/ | một loại phương tiện di chuyển cá nhân bằng cách đẩy chân để chạy bánh xe trên mặt đất | |
14. | metro (n) | /'metrəʊ/ | Xe điện ngầm | |
15. | skytrain (n) | /skʌɪ treɪn/ | Tàu trên không trong thành phố | |
16. | gridlocked (adj) | /'grɪdlɑːkt/ | Giao thông kẹt cứng | |
17. | pollution (n) | /pə'lu:ʃ(ə)n/ | Ô nhiễm | |
18. | technology (n) | /tek'nɒlədʒi/ | Kỷ thuật |
1. | affect (v) | /ə'fekt/ | Tác động, ảnh hưởng | |
2. | block (v) | /blɑ:k/ | Gây ùn tắc | |
3. | cheat (v) | /tʃi:t/ | Lừa đảo | |
4. | crime (n) | /kraim/ | Tội phạm | |
5. | criminal (n) | /'kriminəl/ | Kẻ tội phạm | |
6. | density (n) | /'densiti/ | Mật độ dân số | |
7. | diverse (adj) | /dai'və:s/ | Đa dạng | |
8. | effect (n) | /i'fekt/ | Kết quả | |
9. | explosion (n) | /iks'plouƷ ən/ | Bùng nổ | |
10. | flea market (n) | /fli:'mɑ:kit/ | Chợ trời | |
11. | hunger (n) | /'hʌɳgər/ | Sự đói khát | |
12. | major (adj) | /'meiʤər/ | Chính, chủ yếu, lớn | |
13. | malnutrition (n) | /,mælnju:'triʃən/ | Bệnh suy dinh dưỡng | |
14. | megacity (n) | /'megəsiti/ | Thành phố lớn | |
15. | overcrowded (Adj) | /,ouvə'kraudid/ | Quá đông đúc | |
16. | poverty (n) | /'pɔvəti/ | Sự nghèo đói | |
17. | slum (n) | /slʌm/ | Khu ổ chuột | |
18. | slumdog (n) | /slʌmdɔg/ | Kẻ sống ở khu ổ chuột | |
19. | space (n) | /speis/ | Không gian | |
20. | spacious (Adj) | /'speiʃəs/ | Rộng rãi |
Nguồn:https://vndoc.com/tu-vung-tieng-anh-lop-7-chuong-trinh-moi-118100
Drive a car Ride a motorbike
Ride a bike Paddle a boat
Fly a plane
Drive a train
In the past, we used to think that being good and smart is about the subjects of natural or social knowledge, ignoring or overlooking arts such as drama, music, etc. And many people think that teaching These subjects in high schools are not necessary but many others think that they are not only necessary but also the survival of a comprehensive and modern education. So which way to go?
We can see the importance of the artis elements in everyday life or in the educational environment. If life without music, without art ... there will be no beauty of aesthes, our soul will no longer be relaxed and fostered. In the course of teaching and learning, students not only acquire scientific knowledge but also have to develop their individual creativity, build tastes, and sense of aesthe ability ... through subjects such as associations. painting, dance, music ...
In advanced countries, they have introduced art subjects to schools for a long time, both compulsory and optional subjects for students to provide the basic knowledge of enjoyment and creativity. arts, have just been fostered and developed the specific competencies or the career that I intend to pursue. An advanced and successful education allows students to develop holisally and realize the potential of each individual.
As such, each student needs to take the initiative in directing his or her own path, needing to develop both scientific knowledge and aesthe thinking in parallel. Let life be a colorful flower garden, where there are the most beautiful, most complete knowledge flowers and the most fragrant aesthe fragrance
#Châu's ngốc
CÁC MÔN THỂ THAO
aerobicsthể dục thẩm mỹ:thể dục nhịp điệu
American football:bóng đá Mỹ
archery:bắn cung
athleticsđiền kinh
baseball:bóng chày
beach volleyball:bóng rổ bãi biển
bowls:trò ném bóng gỗ
boxing:đấm bốc
canoeing:chèo thuyền ca-nô
climbing:leo núi
cricket:crikê
cycling:đua xe đạp
darts:trò ném phi tiêu
diving:lặn
fishing:câu cá
football:bóng đá
go-karting:đua xe kart (ô tô nhỏ không mui)
golf:đánh gôn
gymnastics:tập thể hình
handball:bóng ném
hiking:đi bộ đường dài
hockey:khúc côn cầu
horse racing:đua ngựa
horse riding:cưỡi ngựa
ice hockey:khúc côn cầu trên sân băng
ice skating:trượt băng
inline skating hoặcrollerblading:trượt pa-tanh
jogging:chạy bộ
judo:võ judo
karate:võ karate
kick boxing:võ đối kháng
lacrosse:bóng vợt
martial arts:võ thuật
motor racing:đua ô tô
mountaineeringleo núi
netball:bóng rổ nữ
pool:bi-a
rowing:chèo thuyền
rugby:bóng bầu dục
running:chạy đua
sailing:chèo thuyền
scuba divin:glặn có bình khí
shooting:bắn súng
skateboarding:trượt ván
skiingtrượt tuyết
snooker:bi-a
snowboarding:trượt tuyết ván
squash:bóng quần
ten-pin: bowlingbowling
water skiing:lướt ván nước do tàu kéo
weightlifting:cử tạ
windsurfing:lướt ván buồm
wrestling:môn đấu vật
badminton: cầu lông
soccer( football): bóng đá
swim: bơi
basketball: bóng rổ
aerobics: thể dục nhịp điệu
chess: cờ vua
shuttlecock: đá cầu
baseball: bóng chày
bowling: ném banh lăn
boxing: đấm bốc
cycling: đua xe đạp
- Ambulance: xe cứu thương
- Axle weight limit: trục giới hạn trọng lương
- Bend: đường gấp khúc
- Bump: đường xóc
- Construction: công trường
- Cross road: đường giao nhau
- Danger: nguy hiểm
- Dead end: đường cụt
- Distance to exit (meters): khoảng cách đến lối ra
- Electric cable overhead: đường cáp điện phía trên
- End of dual carriage way: hết làn đường kép
- End of highway: hết đường quốc lộ
- Give way: dừng để xe khác đi qua (trước khi đi vào đường lớn)
- Go left or right: rẽ trái hoặc phải
- Go straight or left: đi thẳng hoặc rẽ trái
- Go straight: đi thẳng
- Handicap parking: chỗ đỗ xe của người khuyết tật
- Highway begins: bắt đầu đường quốc lộ
- Hospital: bệnh viện
- Length limit: giới hạn chiều dài
- No buses: không có xe bus
- No crossing: cấm qua đường
- No entry: cấm vào
- No horn: cấm còi
- No overtaking: cấm vượt
- Ambulance: xe cứu thương
- Axle weight limit: trục giới hạn trọng lương
- Bend: đường gấp khúc
- Bump: đường xóc
- Construction: công trường
- Cross road: đường giao nhau
- Danger: nguy hiểm
- Dead end: đường cụt
- Distance to exit (meters): khoảng cách đến lối ra
- Electric cable overhead: đường cáp điện phía trên
- End of dual carriage way: hết làn đường kép
- End of highway: hết đường quốc lộ
- Give way: dừng để xe khác đi qua (trước khi đi vào đường lớn)
- Go left or right: rẽ trái hoặc phải
- Go straight or left: đi thẳng hoặc rẽ trái
- Go straight: đi thẳng
- Handicap parking: chỗ đỗ xe của người khuyết tật
- Highway begins: bắt đầu đường quốc lộ
- Hospital: bệnh viện
- Length limit: giới hạn chiều dài
- No buses: không có xe bus
- No crossing: cấm qua đường
- No entry: cấm vào
- No horn: cấm còi
- No overtaking: cấm vượt