Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Khổ vải 0,8m: (Dq + gấu + cạp) x 2 = (35 + 2 + 3) x 2 = 80cm
Khổ vải 1,4: Dq + gấu + cạp = 35 + 2 + 3 = 40cm
Khổ vải 0,8m: (Dq + gấu + cạp) x 2 = (30 + 2 + 3) x 2 = 70cm
Khổ vải 1,4: Dq + gấu + cạp = 30 + 2 + 3 = 35cm
- Khổ 0,9m: (Dài áo + gấu + đường may) x 2
= (60 + 2 + 0,5) x 2 = 125 (cm)
- Khổ 1,12m: Dài tay + 1/2 Rv = 12 + 19 = 31cm:
(Dài áo + gấu + đường may) x 2
= (60 + 2 + 0,5) x 2 = 125 (cm)
- Khổ 0,8 – 0,9m: (Dài áo + gấu + đường may) x 2
= (55 + 2 + 0,5) x 2 = 115 (cm)
- Khổ 1,15 – 1,2m:
+ Dài tay + 1/2 Rv > 27cm: (Dài áo + gấu + đường may) x 2
= (55 + 2 + 0,5) x 2 = 115 (cm)
+ Dài tay + 1/2 Rv < 27cm: (Dài áo + gấu + đường may)
= 55 + 2 + 0,5 = 57,5 (cm)
- Khổ 1,4 – 1,6m: Dài áo + gấu + đường may
= 55 + 2 + 0,5 = 57,5 (cm).
* Cách lấy số đo quần đùi:
- Dài quần (Dq): Đo từ ngang thắt lưng qua khỏi mông khoảng 5cm hoặc dài hơn tùy ý.
- Vòng eo (Ve): đo vừa sát quanh eo chỗ nhỏ nhất.
- Vòng mông (Vm): đo vừa sát quanh mông chỗ nở nhất.
- Rộng ống (Rô): 1/2 số đo vòng ống hoặc rộng hẹp tuỳ ý.
* Cách lấy số đo áo tay liền:
- Dài áo (Da): Đo từ chân cổ sau đến ngang mông hoặc dài ngắn tùy ý.
- Hạ eo (He): Đo từ chân cổ sau đến trên eo 2÷3 cm.
- Rộng vai (Rv): Đo từ đầu vai trái sang đầu vai phải.
- Dài tay (Dt): Đo từ đầu vai xuống tay; dài ngắn tùy ý.
- Cửa tay (Ct): 1/2 số đo vòng tay tại điểm dài tay.
- Vòng cổ (Vc): Đo vừa sát quanh chân cổ.
- Vòng ngực (Vn): Đo vòng quanh ngực chỗ nở nhất.
- Vòng mông (Vm): Đo vòng quanh mông chỗ nở nhất.
Cách lấy số đo:
- Dài quần (Dq): Đo từ ngang eo đến gót chân hoặc dài ngắn tuỳ ý.
- Vòng eo (Ve): Đo vừa sát quanh eo chỗ nhỏ nhất.
- Vòng mông (Vm): Đo vừa sát quanh mông chỗ nở nhất.
- Rộng ống (Rô): Bằng 1/2 số đo vòng ống hoặc rộng hẹp tuỳ ý.
Cách tính vải:
- Khổ vải 0,8 ÷ 0,9m: (Dq + gấu + cặp + đường may) x 2.
- Khổ vải 1,15 ÷ 1,2m: (Dq + gấu + cạp + đường may) x 2.
- Khổ vải 1,4 ÷ 1,6 m: Dq + gấu + cạp +đường may.
Bản vẽ kiểu | Bản vẽ cắt may |
Cho biết tổng quát hình dáng, màu sắc, kiểu cách của sản phẩm may mặc, chưa có kích thước. | Thể hiện đầy đủ hình dáng, kích thước hoặc công thức tính của từng bộ phận hoặc nhóm các bộ phận của sản phẩm may mặc. |
Thường sử dụng phương pháp vẽ phối cảnh, đánh bóng, tô màu như vẽ mỹ thuật. | Sử dụng các nét vẽ kỹ thuật để thể hiện thành bản vẽ kỹ thuật cắt may. |
Được dùng nhiều trong các tạp chí giới thiệu mẫu quần áo và sản phẩm may mặc. | Sử dụng trong thiết kế, sản xuất và kiểm tra chất lượng sản phẩm. |