Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
I/ Identify the word whose stressed pattern is different from that of the others.
1. A. Reusable | B. Plastic | C. Natural | D. Item |
2. A. Material | B. Environment | C. Pollution | D. Water |
3. A. Reduce | B. Reduce | C. Product | D. Recycle |
4. A. Charity | B. Electricity | C. Paper | D. Rubbish |
5. A. Exchange | B. Creative | C. Container | D. President |
Exercise 1: Identify the word whose stressed pattern is different from that of the others
1.A. annoy B. reserve C. prefer D. polish
2.A. arrange B. describle C. injure D. appear
3.A. escape B. notice C. excited D. behave
4. A. enroll B. select C.occur D. offer
5.A. reduce B. struggle C. listen D. bother
Exercise 1: Identify the word whose stressed pattern is different from that of the others
1.A. annoy B. reserve C. prefer D. polish
2.A. arrange B. describle C. injure D. appear
3.A. escape B. notice C. excited D. behave
4. A. enroll B. select C.occur D. offer
5.A. reduce B. struggle C. listen D. bother
I.Find the word which has a different stress pattern from the other.(0,5)
1. A.Danger B.Unselfish C.Attraction D.Machine
"Danger" âm 1, các từ còn lại âm 2
2. A.Careful B.Dangerous C.Cheap D.Prevent
"Pre'vent" âm 2, các từ còn lại âm 1
II. Phần này yêu cầu từ nào gạch chân phát âm khác nhưng không có gạch chân nào cả
1. D
2. B
3. D
4. D