Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
+ jar : lọ
+ bag : túi
+ basket : rổ
+ bottle : chai
+ handbag : túi xách
– try on clothes: thử quần áo
– Load a trolley/a cart: chất đầy xe đựng hàng
– Push a trolley/a cart: đẩy xe đựng hàng
– ask for receipt: yêu cầu hóa đơn
– get a receipt: nhận hóa đơn
~ Hok tốt ~ K cho mk nhé! Thank you.
+ buoy : phao tiêu
+ canoe : xuồng
+ fisherboat : thuyền đánh cá
+ harbour : bến cảng
+ net : lưới
Trả lời
- Air
- Anemometer
- atmosphere
- balmy
- barometer
- blizzard
- blustery
- breeze
- calm
- cell
- Air
- Anemometer
- atmosphere
- balmy
- barometer
- blizzard
- blustery
- breeze
- calm
- cell
- cirrus
- climate
- cloud
- cloudy
- condensation
- convergence
- cumulus
- cyclone
- depression
- dew
- dew point
- disturbance
- downburst
- downdraft
- drizzle
- drought
- dry
- eddy
- eye
- eye wall
- fair
- flash flood
- flood
- flurry
- fog
- forecast
- freeze
- front
- frost
- Fujita scale
- funnel cloud
- gale
- global warming
- greenhouse effect
- gust
- hail
- halo
- heat
- high
- humid
- humidity
- hurricane
- hydrologic cycle
- hydrosphere
- hygrometer
- ice
- ice age
- inversion
- isobar
- jet stream
- Kelvin
- knot
- lake effect
- lightning
- low
- meteorologist
- meteorology
- monsoon
- normal
- newscast
- overcast
- ozone
- permafrost
- polar
- precipitation
- pressure
- prevailing wind
- radar
- rain
- rainbow
- rain gauge
- rain shadow
- shower sky
- sleet
- smog
- smoke
- snow
- snowfall
- snowflake
- snowstorm
- squall
- steam
- storm
- stratosphere
- stratus
- super cell
- temperate
- temperature
- thaw
- thermal
- thermometer
- thunder
- thunderstorm
- tornado
- tropical
- troposphere
- trough
- turbulence
- typhoon
- updraft
- vapour
- visibility
- vortex
- warm
- warning
- watch
- water
- water cycle
- wave
- weather
- weather vane
- whiteout
- wind
- wind chill
- wind chill factor
- zone
#)Trả lời :
1. artificial tree
2. December 25
3. candle
4. evergreen
5. garland
#~Will~be~Pens~#
+ pudding : bánh ngọt
+ Santa Clause : ông già Nô - en
+ sparkler : cây pháo hoa
+ present : quà tặng
+ pine : cây thông
#)Trả lời :
1. aerobics
2. badminton
3. field hockey
4. geocaching
5. baseball
#~Will~be~Pens~#
+ basketball : bóng rổ
+ boxing : đấm bốc
+ football : bóng đá
+ skiing : trượt tuyết
+ swimming : bơi
Dịch bài:
Chia lớp thành 4-5 nhóm. Mỗi nhóm chọn hai từ trong danh sách dưới đây và mô tả từng từ. Các nhóm luân phiên đọc to mô tả. Các nhóm khác cố gắng đoán từ đó là gì. Nhóm có câu trả lời đúng nhất sẽ thắng.
Chúc bạn hok tốt
a. firework
b. holiday
c. celebrate
d. birthday
e. party
f. parade
1 cough - headache - stomachache - sore throat - fever - backache - temperature - cold
2 flu - spots
3 dizzy - sick - weak - tired
+ alphabet : bảng chữ cái
+ desk : bàn
+ book : sách
+ chalk : phấn
+ teacher : giáo viên
- table: bảng
- chalk: phấn
- book: sách
- table: bàn
- chalk box: hộp đựng phấn
~ Hok tốt ~ K cho mk nhé! Thank you.