K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

30 tháng 4 2018

Đáp án A

Deficiency (n) sự thiếu hụt, sự không đầy đủ

Đáp án A – sự thiếu, không có  (the state of not having something or not having enough of something)

Các đáp án khác

B – ngắn

C – số lượng thiếu (a situation when there is not enough of the people or things that are needed)

D- ngu độn, ngây thơ

11 tháng 4 2018

Đáp án C

Permanent (a) lâu dài, vĩnh cửu

Đáp án trái nghĩa: C – temporary (a) tạm thời, lâm thời

Các đáp án khác

A – Không thể đền bù lại được

B – Vô tận, không đếm được

D – Thi thoảng, không thường xuyên 

9 tháng 9 2017

Chọn đáp án C

- interpreted something indirectly: giải thích điều gì đó gián tiếp

- described something unconsciously: mô tả điều gì đó vô ý thức

- say something correctly: nói điều gì đó chính xác

- misunderstood something seriously: hiểu lầm điều gì đó một cách nghiêm trọng

- hit the nail on the head: to say something that is exactly right: nói điều gì hoàn toàn chính xác, đánh đúng trọng tâm, gãi đúng chỗ ngứa

Do đó: hit the nail on the head ~ said something correctly

Dịch: Tôi nghĩ Michael đã đúng khi cậu ấy nói rằng cái mà công ty này đang thiếu là sự tin tưởng.

24 tháng 5 2019

Đáp án : C

sack = dismiss : sa thải

Enroll: đăng ký,   recall: gọi về, nhắc nhở,   relieve: làm dịu đi

6 tháng 10 2017

Đáp án A

Recommendation (n): sự giới thiệu (mang tính chất tiến cử) ≈ suggestion (n): sự đề xuất

Các đáp án còn lại:

B. introduction (n): sự giới thiệu (khi làm quen), mở đầu

C. advice (n): lời khuyên

D. reference (n): sự tham khảo

Dịch nghĩa: Nhớ mang theo thư giới thiệu của giáo viên

18 tháng 9 2017

Chọn B

20 tháng 8 2018

Đáp án B

8 tháng 2 2019

Đáp án : A

Flee = run away : lẩn trốn

22 tháng 1 2018

Đáp án là C. meaningful : ý nghĩa = important: quan trọng

Nghĩa các từ còn lại: sad: buồn; sorrowful: buồn; unimportant: không quan trọng

31 tháng 1 2017

Chọn đáp án A

Giải thích: give someone a hand = help : giúp ai đó

Các đáp án còn lại:

B. prepared: chuẩn bị

C. attempt: nỗ lực

D. be busy: bận rộn

Dịch nghĩa: Billy, đến đây và giúp tôi nấu ăn nào.