Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án D
At times = Sometimes: đôi khi, thỉnh thoảng
Các đáp án còn lại:
A. Never: không bao giờ
B. Always: luôn luôn
C. Hardly: hầu như không
Dịch nghĩa: Đôi khi, tôi nhìn vào anh ta và tự hỏi rằng cái gì đang diễn ra trong đầu anh ta
Đáp án D
At times = Sometimes: đôi khi, thỉnh thoảng
Các đáp án còn lại:
A. Never: không bao giờ
B. Always: luôn luôn
C. Hardly: hầu như không
Dịch nghĩa: Đôi khi, tôi nhìn vào anh ta và tự hỏi rằng cái gì đang diễn ra trong đầu anh ta.
Đáp án D
Kiến thức về từ đồng nghĩa
At times = Sometimes: đôi khi, thỉnh thoảng Các đáp án còn lại:
A. Never: không bao giờ B. Always: luôn luôn C. Hardly: hầu như không
Dịch nghĩa: Đôi khi, tôi nhìn vào anh ta và tự hỏi rằng cái gì đang diễn ra trong suy nghĩ của anh ta.
Tạm dịch: Nhờ có sự phát minh của kính hiển vi, các nhà sinh vật học bây giờ đã hiểu biết sâu hơn nữa về tế bào của con người.
insights (n): hiểu biết sâu hơn
= deep understanding: sự hiểu biết rất sâu
Chọn A
Các phương án khác:
B. in-depth studies: nghiên cứu chuyên sâu
C. spectacular sightings: những cảnh tượng ngoạn mục
D. far-sighted views: những quan điểm nhìn xa trông rộng
Kiến thức: Từ vựng, từ đồng nghĩa
Giải thích:
off the record: chưa chính thức
beside the point: bên cạnh vấn đề chính not popular: không phổ biến
not recorded: không được ghi lại not yet official: chưa chính thức
=> off the record = not yet official
Tạm dịch: “Những gì tôi có thể nói với bạn bây giờ là hoàn toàn chưa chính thức và hầu như chắc chắn không được công bố,” các nhân viên chính phủ nói với phóng viên.
Chọn D
Đáp án C
Từ đồng nghĩa - Kiến thức về từ vựng
Tạm dịch: Du lịch sinh thái là một cách độc đáo để du khách tham gia vào du lịch bền vững trong khi đi nghỉ mát.
=> Engage in = join: tham gia
Các đáp án khác:
A. disconnect /,dɪskə'nekt/ (v): không liên kết
B. promise to marry: hứa sẽ kết hôn
D. catch /kæt∫/ (v): bắt
Đáp án D
Giải thích: Exotic (adj) = unusual (adj) = kỳ lạ, không bình thường
Dịch nghĩa: Nếu bạn nhìn vào chiếc đồng hồ, bạn có thể nói nó rất kỳ lạ.
A. sharp (adj) = sắc
B. normal (adj) = bình thường, thông thường
C. original (adj) = nguyên thủy, bản gốc, chính hãng
Đáp án là C. Under the weather: bị ốm ( do thời tiết )
Nghĩa các cụm còn lại:
On bad terms: không hòa thuận, thường là trong trường hợp những người từng là bạn thân.
In worse condition: trong tình trạng tồi tệ hơn On a roll: đạt được thành công
Đáp án : A
“energetic” = “vigorous” (adj): năng động, mạnh mẽ