Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án C.
A. encourage (v): động viên
B. encouraging (adj): khích lệ
C. encouragement (n): nguồn động viên
D. encouraged (v): khuyến khích
Dịch câu: Henry là một học sinh ham học hỏi. Anh ta không cần bất cứ động lực nào để học hành chăm chỉ.
Đáp án C.
A. Encourage (v): động viên
B. Encouraging (adj): khích lệ
C. Encouragement (n): nguồn động viên
D. Encouraged (v): khuyến khích
Dịch câu: Henry là một học sinh ham học hỏi. Anh ta không cần bất cứ động lực nào để học hành chăm chỉ.
Tạm dịch: Tom được khuyến khích bởi sự thành công của tôi. Anh ấy đã quyết định không bỏ việc.
= A. Được khuyến khích bởi sự thành công của tôi, Tom quyết định không bỏ việc.
Rút gọn mệnh đề chỉ nguyên nhân:
Dạng đầy đủ: Because he was encouraged by my success
Dạng rút gọn (câu bị động): Encouraged by my success
=> Loại B, C
Phương án D: That + mệnh đề => mệnh đề danh từ => câu vẫn thiếu động từ => loại
Chọn A
Kiến thức: Liên từ
Tạm dịch:
Pete đã có được tiền nhờ làm việc chăm chỉ. Anh đã miễn cưỡng cho đi.
A. Có được tiền nhờ làm việc chăm chỉ, Pete đã miễn cưỡng cho đi.
B. Dù Pete có được tiền nhờ làm việc chăm chỉ, anh đã miễn cưỡng cho đi.
C. Đã làm việc chăm chỉ để kiếm tiền, Pete không thể cho đi.
D. Pete đã có được tiền nhờ làm việc chăm chỉ nên anh đã miễn cưỡng cho đi.
Câu A, C, D không phù hợp về nghĩa.
Chọn B
Đáp án B
Giải thích
work on a night shift: làm ca đêm
Dịch: Cha của tôi phải làm ca đêm tuần một lầ
Đáp án C
Tạm dịch: Anh ấy không làm việc chăm chỉ. Anh ấy trượt kỳ thi.
-Ngữ cảnh ở quá khứ nên viết lại câu điều kiện loại 3 và ngược lại với ngữ cảnh
If + S + had + Ved/ V3, S + would have Ved/ V3
A. Mặc dù anh trượt kỳ thi, anh ấy đã không làm việc chăm chỉ.
B. Nếu anh ấy không làm việc chăm chỉ, anh ấy sẽ trượt kỳ thi.
C. Nếu anh ấy làm việc chăm chỉ, anh ấy sẽ đỗ kỳ thi.
D. Cho dù anh ấy làm việc chăm chỉ thế nào đi nữa, anh ấy cũng trượt kỳ thi
Đáp án C
He did not work hard. He failed the exam.
Cậu ấy không học chăm. Cậu ấy đã trượt kỳ thi
= C. If he had worked hard, he would have passed the exam.
Câu quá khứ viết về If loại 3
Dịch nghĩa: Nếu anh ấy đã học tập chăm chỉ, anh ấy có lẽ đã đậu kỳ thi
Đáp án A
Refuse + to V = từ chối làm gì
Avoid + V-ing = tránh làm gì
Deny + V-ing = phủ nhận làm gì
Bother + to V = phiền làm gì
→ Dùng “refused” để phù hợp ngữ cảnh
Dịch: Bộ trưởng từ chối cho ý kiến liệu tất cả các mỏ than sẽ bị đóng.
Kiến thức: Câu điều kiện
Giải thích:
Ta dùng câu điều kiện loại 3 diễn tả một hành động không xảy ra trong quá khứ.
Cấu trúc: If it hadn’t been for +…, S + would/could… + have PP +…
Tạm dịch: Nếu không có sự khích lệ của họ, anh có thể đã từ bỏ nó.
Chọn A
Kiến thức: Từ vựng, từ loại
Giải thích:
encourage (v): khuyến khích, khích lệ
encouraged (encourage, encouraged, encouraged) (v): khuyến khích, khích lệ
encouragement (n): sự khuyến khích, sự khích lệ
encouraging (a): khích lệ, cổ vũ
Vị trí này ta cần một danh từ, vì phía trước có từ chỉ số lượng “no”
Tạm dịch: Henry là một học sinh chăm học. Cậu không cần phải khuyến khích để học chăm chỉ.
Chọn C