Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án : A
Câu điều kiện dạng 3 đảo ngữ (điều kiện không có thật trong quá khứ)
Had you told me that this was going to happen, I would never have believed it. = If you had told me that this was going to happen, I would never have believed it. = Nếu bạn nói với tôi điều này sẽ xảy ra, tôi đã không bao giờ tin vào nó (trong quá khứ bạn không nói với tôi điều này sẽ xảy ra)
Đáp án A
Cấu trúc đảo ngữ của câu ĐK loại III: Had + S + PII ~ If + S + had + PII
Dịch: Nếu tôi không nhìn thấy điều đó tận mắt, tôi đã không bao giờ tin vào điều đó
Đáp án B
Cấu trúc nhấn mạnh với ‘so’: quá…đến nỗi mà
So + adj + (a/an) + N + that + mệnh đề
= Such + (a/an) + adj + N + that + mệnh đề
Tạm dịch: Đó là một chiến thắng quá ngạc nhiên đến nỗi mà các fan của Smith đã không thể tin được
Đáp án A
Giải thích: Cấu trúc
Drop a / the hint = để lại gợi ý
Dịch nghĩa: Nếu không phải là nhờ gợi ý mà giáo sư để lại, không ai đã có thể tìm ra câu trả lời đúng.
B. cast (v) = nhìn hoặc cười về một hướng / tạo ra ánh sáng hoặc bóng tối ở một địa điểm / nghi ngờ / thả cần câu cá / ném mạnh / thử vai / miêu tả, thể hiện ai / bỏ phiếu / đúc khuôn …
C. throw (v) = ném đi / đặt một cách bất cẩn / di chuyển thứ gì dùng lực mạnh / làm ai ngã mạnh / làm ai ở trong tình trạng nhất định / chĩa vào / làm ai buồn / tổ chức tiệc …
D. fling (v) = ném đi / tự quăng mình / nói một cách gay gắt
Câu đề bài: Người ta tin rằng lửa đã được gây ra bởi một sự cố điện.
Đáp án A. electrical
*** Phân biệt electrical và electric:
Electric (adj.): used to describe sth that consumes, worked by, charged with, or produce electricity.
—» sử dụng điện, tiêu tốn điện.
Electrical (adj.): used for things concemed with electricity.
—» thuộc về điện.
Các đáp án còn lại:
C. electricity (n.): điện '
D. electronic (adj.): thuộc điện tử. (nói về các thiết bị có sử dụng đến bóng bán
dẫn hoặc các con chip của vi mạch), liên quan đến điện tử.
Vd: electronic music, electronic calculator...
Đáp án A.
Cụm cố định: to have a feeling: có linh cảm, cảm giác
Loại C vì cấu trúc I have the sense that...
Loại D vì to have a thought = to have an idea
Loại B vì view (n): quan điểm.
Ex: He has a strong religious view.
Đáp án A.
Cấu trúc đảo ngữ câu điều kiện loại 3:
Had + S+ P2, S + would have P2
Dịch: Nếu bạn nói cho tôi biết rằng điều đó chuẩn bị xảy ra, tôi đã không bao giờ tin nó.