Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án B
(to) make decisions: quyết định.
Dịch: Ở nhiều qia đình, phần lớn các quyết định quan trọng được định đoạt bởi người phụ nữ.
Đáp án là A.
Scarcity: sự khan hiếm
Availability: sự có sẵn
Variety: sự đa dạng
Abundance: sự phong phú
Câu này dịch như sau: Sự khan hiếm thực phẩm trong suốt mùa đông dài đã làm cho nhiều gia đình khổ sở.
Chọn B
Tạm dịch: “Có rất nhiều cuốn sách cổ thú vị về lịch sử nước Mỹ ở thư viện của chúng ta.”
Đáp án B.
But: nhưng, thường đứng giữa câu
Even if + mệnh đề: dù cho có, dù nếu có, kể cả nếu như mà
If + mệnh đề: nếu
As though + mệnh đề: mặc dù
Dịch nghĩa: Ở Nhật, kể cả khi có nhiều nữ giới thành đạt trong lĩnh vực kinh doanh, đa số công ty ở đây vẫn được điều hành bởi nam giới.
Chọn A
Cấu trúc: in danger of + N: lâm vào nguy hiểm, có nguy cơ.
Chọn A.
Đáp án là A
Chỗ trống cần 1 danh từ
in danger of...: có nguy cơ bị...
Dịch: Ngày nay nhiều loài thực vật và động vật có nguy cơ bị tuyệt chủng.
Đáp án B
Kiến thức: Rút gọn mệnh đề quan hệ
Giải thích:
Khi câu có chủ ngữ chính (Many of the pictures) và động từ chính (are) nên động từ phía sau chủ ngữ là mệnh đề quan hệ rút gọn.
Tạm dịch: Rất nhiều bức tranh được gửi từ vũ trụ hiện tại đang được trưng bày ở thư viện công cộng.
Câu đầy đủ: Many of the pictures which are sent from outer space are presently on display in the public library.
ð Rút gọn lại: Many of the pictures sent from outer space are presently on display in the public library.
Chọn D
A. formality (n): hình thức
B. basis (n): nền tảng
C. limit (n): giới hạn
D. status (n): tình trạng, địa vị xã hội
Dịch câu: Ở hầu hết các quốc gia châu Á, phụ nữ bị đánh giá thấp và họ hầu như không bao giờ được có địa vị xã hội như nam giới.
Chọn D