Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Kiến thức kiểm tra: Từ vựng
A. vaguely (adv): theo cách không rõ ràng, không chính xác; có thể hiểu theo nhiều nghĩa khác nhau
Ví dụ: I can vaguely remember my first day at school (Tôi chỉ có thể nhớ mờ mờ về ngày đầu tiên đi học).
B. barely (adv): hầu như không thể (= hardly)
Ví dụ: He could barely read and write (Anh ta hầu như không thể đọc và viết).
C. intensely (adv): có cường độ lớn
D. randomly (adv): một cách ngẫu nhiên
Tạm dịch: Năm nay John đã không học tập chăm chỉ lắm nên một vài tháng cuối trở lại đây, anh ấy đã phải cật lực để có thể đuổi kịp được chúng bạn.
Chọn C
Kiến thức: to V/ V-ing
Giải thích: Công thức: have trouble + Ving (có vấn đề về)
Tạm dịch: Sáng nay John đi muộn vì anh ấy có vấn đề khi khởi động ô tô.
Chọn B
Đáp án D.
Although + mệnh đề: mặc dù
In spite of/Despite + N/V-ing: mặc dù
Dịch nghĩa: Dù có đủ tiền nhưng anh ta vẫn từ chối mua một chiếc xe mới.
Đáp án là A.
câu điều kiện loại 3 (conditional sentence) diễn tả điều không thể xảy ra trong quá khứ. Mệnh đề if chia ở thì quá khứ hoàn thành, mệnh đề chính S + would + have + V3…
Đáp án A.
Câu tường thuật gián tiếp ở thì hiện tại “says” thì giữ nguyên thì trong vế được tường thuật: “does not like”; “it is a cruel sport”.
Dịch nghĩa: John thường nói rằng anh ta không thích đấm bốc vì đó là một môn thể thao bạo lực .
Đáp án A
Refuse + to V = từ chối làm gì
Avoid + V-ing = tránh làm gì
Deny + V-ing = phủ nhận làm gì
Bother + to V = phiền làm gì
→ Dùng “refused” để phù hợp ngữ cảnh
Dịch: Bộ trưởng từ chối cho ý kiến liệu tất cả các mỏ than sẽ bị đóng.
Đáp án là B.
though = although = even though + S+ V: mặc dù
Chỉ có though đứng ở cuối câu, trước đó là dấu phẩy.
Câu này dịch như sau: Anh ấy vẫn chưa thật sự cố gắng. Mặc dù anh ấy rất m
B
A. Recover: bình phục
B. Got over: vượt qua
C. Cure: chữa trị
D. Treat: điều trị, cư xử
ð Đáp án A
Tạm dịch: Anh ấy vẫn chưa thực sự vượt qua cái chết của mẹ mình.
Đáp án B
So sánh bằng: As + adj/ adv + as
Trong câu phủ định, chúng ta có thể dùng so ...as thay cho as ...as
A. sai vì thiếu “as”
C. sai vì less + than
D. sai vì many dùng cho danh từ đếm được số nhiếu; nhưng trong câu là danh từ không đếm được“$2”
Đáp án B (John đã trả 2 đô cho bữa ăn, không nhiều như anh ấy nghĩ.)
Kiến thức kiểm tra: Từ loại
Sau “feeling” (động từ nối) + tính từ
A. irritate (v): làm khó chịu (= annoy)
B. irritation (n): sự khó chịu
C. irritably (adv): một cách khó chịu
D. irritable (adj): dễ dàng nổi cáu
Tạm dịch: John đang cảm thấy rất khó chịu và dễ dàng nổi cáu bởi vì anh ta bị thiếu ngủ.
Chọn D