Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án A
Tạm dịch: Anh ấy là một ca sĩ bẩm sinh với một chất giọng rất dễ nghe.
Đáp án A
- Bell (n): chuông
- Mirror(n): cái gương
- Waterfall (n): thác nước
- Lake (n): hồ
- As clear as bell: dễ nghe, rành rọt (1 thành ngữ)
ð Đáp án A (Anh ấy là một ca sĩ bẩm sinh với một chất giọng rất dễ nghe.)
Đáp án A
Tạm dịch: Anh ấy là một ca sĩ bẩm sinh với một chất giọng rất dễ ngh
Đáp án : B
Be accompanied by somebody/something = được kèm theo bởi ai/cái gì
Đáp án A
Refuse + to V = từ chối làm gì
Avoid + V-ing = tránh làm gì
Deny + V-ing = phủ nhận làm gì
Bother + to V = phiền làm gì
→ Dùng “refused” để phù hợp ngữ cảnh
Dịch: Bộ trưởng từ chối cho ý kiến liệu tất cả các mỏ than sẽ bị đóng.
Chọn đáp án B
Giải thích: ở đây cần mệnh đề quan hệ, bổ sung nghĩa cho Marie Curie => loại A vì sai ở “was”
Nếu dùng C và D thì không được có dấy phẩy => loại
Dịch nghĩa: Marie Curie, nhà khoa học người đã phát hiện ra radium, đã được trao giải Nobel cho công việc của mình.
Đáp án là B.
Come up: xảy ra/ nở ra
Turn up: xuất hiện/ đến nơi
Look up: tra từ/ truy cứu
Put up: dựng (lều) / gợi ý
Câu này dịch như sau: Mary ngạc nhiên khi khách của cô ấy đến bữa tiệc muộn.
Đáp án D
Kiến thức về từ vựng
A. bonus /’bounəs/ (n): tiền thưởng (trong công việc, làm ăn)
B. reward /ri'wɔ:d/(n): tiền thưởng, vật thưởng, phần thưởng (cho ai bắt được tội phạm...)
C. fine /fain/(n): tiền phạt
D. award /ə'wɔ:d/(n): phần thưởng, tặng thường (do quan tòa, hội đồng trọng tài, hội đồng giám khảo... quyết định ban cho]
Tạm dịch: Người chiến thắng của cuộc thi được nhận một phần thưởng cho màn trình diễn xuất sắc của mình.
Chọn đáp án B
Giải thích: Thông thường, “Cute” có nghĩa là đáng yêu, dễ thương. Nhưng trong trường hợp này, nó có nghĩa là sắc bén, thông minh
Dịch nghĩa: Nhà văn này cũng nổi tiếng như là một nhà phê bình văn học sắc bén.
Đáp án C.
A. intensity (n): tính mãnh liệt, dữ dội; sự xúc cảm mãnh liệt; độ mạnh, cường độ
B. intensify (v): tăng cường, làm mạnh thêm, làm nổi lên (nhiếp ảnh)
C. intense (adj): mãnh liệt, dữ dội; nồng nhiệt, sôi nổi (tình cảm, hành động,…); mạnh, có cường độ lớn.
Ex: intense heat, light, pain: cái nóng gắt, ánh sáng chói, cơn đau nhức nhối
D. intensely (adv): một cách mãnh liệt, dữ dội
Lưu ý: Dựa vào luật song hành → chỗ trống thiếu tính từ.
Tạm dịch: Ca sĩ opera Maria Callas được mọi người biết đến vì có giọng hát khỏe, đầy nội lực.