Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án C
Kiến thức về từ vựng
A. expression /ɪk‘spre∫(ə)n/ (n) : sự biểu đạt
B. expulsion /iks'pʌl∫n/ (n): sự trục xuất, sự đuổi cổ
C. extinction / iks‘tiɳk∫n/ (n) : sự tuyệt chủng
D. extension /ek'sten∫(ə)n/ (n): sự mở rộng
Cấu trúc : to be in danger of = tobe at risk of: bị đe dọa/ có nguy cơ
Dịch nghĩa: Nhiều loài thực vật và các loài có nguy cơ tuyệt chúng đang bị đe dọa tuyệt chủng.
Đáp án D
Kiến thức câu điều kiện
Ta dùng cầu điều kiện loại 2 để diễn tả một hành động không có thật ở hiện tại.
Cấu trúc câu điều kiện loại 2:
If + mệnh đề quá khứ đơn, S + would/could... + V +...
Tạm dịch: Nếu một số loài nguy cấp được giữ trong vườn thú, nó sẽ giúp đảm bảo sự sống còn của chúng trong tương lai.
Đáp án C
Đề bài: Chính phủ đã thành lập các khu bảo tồn thiên nhiên. Họ muốn bảo vệ các loài động vật quý hiếm có nguy cơ tuyệt chủng.
A. Liệu chính phủ đã thành lập các khu bảo tồn thiên nhiên hay không, các loài động vật quý hiếm có nguy cơ tuyệt chủng vẫn sẽ được bảo vệ.
B. Các loài động vật quý hiếm có nguy cơ tuyệt chủng không thể được bảo vệ mặc dù chính phủ đã thành lập các khu bảo tồn thiên nhiên.
C. Chính phủ đã thành lập các khu bảo tồn thiên nhiên để các loài động vật quý hiếm có nguy cơ tuyệt chủng có thể được bảo vệ.
D. Nếu chính phủ thành lập các khu bảo tồn thiên nhiên, họ sẽ có thể bảo vệ các loài động vật quý hiếm có nguy cơ tuyệt chủng.
Đáp án A
save: bảo vệ
kill: giết
make: tạo ra
do: làm
Dịch: Rất nhiều nỗ lực bảo tồn khác nhau đã được thực hiện để bảo vệ các loài nguy cấp.
Chọn đáp án A
save: bảo vệ
kill: giết
make: tạo ra
do: làm
Dịch: Rất nhiều nỗ lực bảo tồn khác nhau đã được thực hiện để bảo vệ các loài nguy cấp.
Chọn C
Vulnerable (adj): dễ bị tổn thương
A. rare and specious: hiếm có và tốt mã
B. small but invaluable: nhỏ bé nhưng vô giá
C. weak and easily hurt: yếu đuối và dễ bị tổn thương
D. strong and unusual: khỏe mạnh và không tầm thường
Dịch câu: Các nhà sinh học đã công bố một danh sách toàn cầu những loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng và dễ bị tổn thương.
Đáp án A
Refuse + to V = từ chối làm gì
Avoid + V-ing = tránh làm gì
Deny + V-ing = phủ nhận làm gì
Bother + to V = phiền làm gì
→ Dùng “refused” để phù hợp ngữ cảnh
Dịch: Bộ trưởng từ chối cho ý kiến liệu tất cả các mỏ than sẽ bị đóng.
Đáp án C
The number of + N số nhiều + V số ít
Sửa: have=> has
Dịch nghĩa: Số lượng các khu bảo tồn sinh cảnh động vật hoang dã đã được thành lập để bảo vệ các loài nguy cấp khỏi tuyệt chủng.
Đáp án D
Kiến thức về từ vựng
A. reduce: cắt giảm B. produce: sản xuất
C. increase: tăng D. preserve: bảo tồn
Tạm dịch: Quỹ Bảo Tồn Động vật hoang dã giúp bảo tồn động vật đang bị đe dọa tuyệt chủng.