Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án A
Refuse + to V = từ chối làm gì
Avoid + V-ing = tránh làm gì
Deny + V-ing = phủ nhận làm gì
Bother + to V = phiền làm gì
→ Dùng “refused” để phù hợp ngữ cảnh
Dịch: Bộ trưởng từ chối cho ý kiến liệu tất cả các mỏ than sẽ bị đóng.
Đáp án là C. complain to someone about (doing ) something: phàn nàn với ai về
Đáp án: C Mệnh đề quan hệ: steamboats-> which. Dịch: vào năm 1820, có hơn 60 tàu hơi nước trên song Mississippi, rất nhiều trong chúng rất xa hoa
Đáp án A
Câu hỏi từ vựng.
A. hostile (adj): thù địch, không thân thiện
B. offensive (adj): xúc phạm
C. rude (adj): thô lỗ
D. abrupt (adj): cọc cằn
Dịch nghĩa: Những người dân địa phương không thân thiện lắm với chúng tôi, trên thực tế còn có một bầu không khí thù địch rõ rệt.
Đáp án là B. priceless: vô giá => rất có giá trị
Nghĩa các từ còn lại: worthless = valueless: vô giá trị; worthy: xứng đáng
Đáp án là D.
acclaim /əˈkleɪm/: hoan hô, hoan nghênh
clamor /ˈklæmər/: la hét, phản đối ầm ĩ
refute /rɪˈfjuːt/ : bác bỏ, bẻ lại
dissent /dɪˈsent/ : bất đồng
Câu này dịch như sau: Có 2 hoặc 3 tiếng nói bất đồng, mặc dù đa số đều thích đề xuất đó