Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án C.
- disrespect (n): sự thiếu tôn kính, bất lễ
Ex: disrespect for the law: sự thiếu tôn trọng pháp luật.
Loại respect vì: respect (n): sự tôn kính/tôn kính, tôn trọng, ngưỡng mộ.
Ex: I have the greatest respect for Jane’s work.
Các lựa chọn còn lại: tiền tố “ir” và “non” không kết hợp với “respect”
Đáp án A.
Tạm dịch: Tôi cho rằng những nhận xét đó là thiển cận.
A. short-sighted (adj): thiển cận, cận thị
B. far-sighted (adj): biết nhìn xa trông rộng, viễn thị
C. single-minded (adj): chuyên tâm, có một mục đích duy nhất
D. single-handed (adj): một tay (không có ai giúp)
Kiến thức cần nhớ |
with (all due) respect: người bản ngữ thường nói câu này trước khi thể hiện ý kiến không đồng tình/ trái ngược để tỏ ra lịch sự. |
Đáp án D
to respect sb for sth: tôn trọng ai vì điều gì
Dịch: Chúng tôi thật sự tôn trọng giáo viên vì phương pháp giảng dạy tốt của cô
Đáp án A
Refuse + to V = từ chối làm gì
Avoid + V-ing = tránh làm gì
Deny + V-ing = phủ nhận làm gì
Bother + to V = phiền làm gì
→ Dùng “refused” để phù hợp ngữ cảnh
Dịch: Bộ trưởng từ chối cho ý kiến liệu tất cả các mỏ than sẽ bị đóng.
Chọn D
A. protection (n): sự bảo vệ
B. enjoyment (n): sự thích thú, sự tận hưởng
C. wealthy (adj): giàu có
D. sufferings (n): nỗi đau
Dịch câu: Tổ chức chữ thập đỏ thế giới giúp đảm bảo sự tôn trọng con người, ngăn chặn và làm giảm những nỗi đau.
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
time (n): thời gian period (n): giai đoạn
progress (n): sự tiến bộ process (n): quy trình
Tạm dịch: Thám tử đã kiểm tra tất cả câu chuyện của mọi người và bằng một quá trình loại bỏ họ được liệt ra khỏi diện nghi ngờ.
Chọn D
C
intervene: xen vào, can thiệp => mang nghĩa tích cự
interact: ảnh hưởng lẫn nhau
interfer...with: can thiệp vào, quấy rầy, gây trở ngại => mang nghĩa tiêu cực
intercept:chắn, chặn đứng
Câu này dịch như sau: Tôi không thể tin được khi Marcy đã buộc tội tôi can thiệp mối quan hệ của cô ấy với Joe
Đáp án C.
- disrespect (n): sự thiếu tôn kính, bất lễ.
Ex: disrespect for the law: sự thiếu tôn trọng luật pháp.
Loại respect vì: respect (n): sự tôn kính/tôn kính, tôn trọng, ngưỡng mộ.
Ex: I have the greatest respect for Jane's work.
Các lựa chọn còn lại: tiền tố “ir” và “non” không kết hợp được với “respect”.