Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án là D.
Give off = to produce something such as a smell, heat, light, etc: tỏa ra mùi
Give in: nhượng bộ/ chịu thua
Give on => không có cụm động từ này
Give sb away: để lộ/ tiết lộ
Câu này dịch như sau: Chúng tôi không muốn bố biết về chuyến đi. Làm ơn, đừng để lộ.
Đáp án A
Refuse + to V = từ chối làm gì
Avoid + V-ing = tránh làm gì
Deny + V-ing = phủ nhận làm gì
Bother + to V = phiền làm gì
→ Dùng “refused” để phù hợp ngữ cảnh
Dịch: Bộ trưởng từ chối cho ý kiến liệu tất cả các mỏ than sẽ bị đóng.
Chọn A.
Đáp án A.
(the) bottom line: con số hoặc thông tin quan trọng nhất
Dịch: Đừng cho tôi biết chi tiết về những gì khách hàng nói, chỉ cần cho tôi biết điểm mấu chốt của anh ấy.
Đáp án là D. However : tuy nhiên ( liên từ chỉ sự nhượng bộ)
Hai vế chỉ sự tương phản: Tôi hiểu quan điểm của bạn. Tuy nhiên, tôi không đồng tình với bạn.
Đáp án D
Bạn muốn sống ở thị trấn hay nông thôn? Bắt buộc phải dùng “the”:
cụm từ chỉ môi trường vật chất/ thế giới xung quanh ta, khí hậu…
-the environment
- the town
- the country(side)
- the sea(side)
- the beach
- the ground
- the jungle
- the mountains
- the desert
- the universe
- the world
- the rain
- the wind
- the fog
- the weather
- the sunshine
Đáp án là D
Kiến thức: từ vựng
count on: tin tưởng/ chắc chắn
depend on: dựa vào
rely on: tin cậy vào
be sure of : chắc chắn về
Tạm dịch: Cá nhân tôi không tin rằng bạn có thể chắc chắn về sự ủng hộ của anh ấy
Kiến thức kiểm tra: Thành ngữ
spare someone the details: không nói rõ chi tiết cho ai
Tạm dịch: Bạn có thể không kể cho tôi chi tiết làm gì cả bởi tôi cũng không muốn biết tất cả về cuộc cãi vã của bạn với sếp.
Chọn A