K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

9 tháng 7 2019

Đáp án D

Break into: đột nhập

Take out: nhận được, xóa sạch

Touch up: tô, sửa qua

Tamper with: xáo trộn

à Chọn “tampered with” phù hợp với nghĩa của câu nhất

Dịch câu: Hãy kiểm tra những cái chai cẩn thận để đảm bảo rằng chúng không bị xáo trộn.

28 tháng 5 2019

Đáp án D

- tampered with: can thiệp vào

Tạm dịch: Kiểm tra các lọ cẩn thận để chắc chắn chúng không bị ai đó động vào.

7 tháng 8 2017

Đáp án B

Kiến thức: Cụm từ with a view to + Ving = in order to/ so as to + Vo [ để mà]

Tạm dịch: Những biện phát này đã được thực hiện để tăng lợi nhuận cho công ty

24 tháng 3 2018

Chọn A

A. decision (n): quyết định

B. decisive (adj): quyết đoán

C. decidedly (adv)

D. decide (v): quyết định

Tạm dịch: Tới giờ, họ vẫn chưa đưa ra được quyết định rằng nên có đi hay không.

21 tháng 11 2019

Đáp án B.

Tạm dịch: Những cậu bé phù nhận làm vỡ cửa sổ nhưng tôi chắc là chúng đã.

A. refused + to V: từ chối, khước từ, cự tuyệt làm gì

B. denied + V-ing hoặc denied + that + mệnh đề: phủ nhận không làm gì

C. object + to + V-ing: phản đối, chống, chống đối

D. reject + N: loại ra, bỏ ra; đánh hỏng

Để phù hợp ngữ nghĩa và cấu trúc thì đáp án B là hợp lý nhất.

9 tháng 4 2017

Đáp án D

Giải thích: Full stop = dấu chấm hết câu

Dịch nghĩa: Hãy chắc chắn rằng bạn kết thúc mỗi câu với một dấu chấm hết câu.

          A. dot (n) = chấm nhỏ

          B. point (n) = điểm

          C. comma (n) = dấu phẩy

5 tháng 6 2019

Đáp án : C

Cụm “put an end to something/doing something”: chấm dứt, kết thúc cái gì/làm việc gì

30 tháng 3 2018

Chọn C

11 tháng 9 2018

Chọn D                                 Câu đề bài: “Chuyện gì đã xảy xa với chiếc máy bay vậy?”

“Nó gần như vừa chạm đất thì nổ tung.”

Đáp án D: when

Hardly had something happened when + quá khứ đơn

= No sooner had something happened than + quá khứ đơn.

—» Việc gì vừa diễn ra thì việc khác cũng diễn ra. (2 việc diễn ra gần như cùng lúc).

30 tháng 5 2019

Đáp án A

Refuse + to V = từ chối làm gì

Avoid + V-ing = tránh làm gì

Deny + V-ing = phủ nhận làm gì     

Bother + to V = phiền làm gì

→ Dùng “refused” để phù hợp ngữ cảnh

Dịch: Bộ trưởng từ chối cho ý kiến liệu tất cả các mỏ than sẽ bị đóng.