Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án D
Kiến thức câu hỏi đuôi
Nếu trong câu có I + think/suppose/feel…. (that) + mệnh đề phụ, thì câu hỏi đuôi được chia theo mệnh đề đó
Trong câu có "everyone" thi câu hỏi đuôi ta dùng đại từ “they”
Mệnh đề chính có “not" (I don’t think) vì thế cũng tính như mệnh đề phụ. Do đó khi viết câu hỏi đuôi theo mệnh đề phụ ta dùng trợ động từ “do" chứ không dùng “don't"
Tạm dịch: Tôi không nghĩ mọi người thích cách anh ta nói đùa, phải vậy không?
Đáp án A
Refuse + to V = từ chối làm gì
Avoid + V-ing = tránh làm gì
Deny + V-ing = phủ nhận làm gì
Bother + to V = phiền làm gì
→ Dùng “refused” để phù hợp ngữ cảnh
Dịch: Bộ trưởng từ chối cho ý kiến liệu tất cả các mỏ than sẽ bị đóng.
Đáp án C.
vì ta có: a/an + adj + n.
Dịch: Tôi nghĩ mọi người muốn kết bạn với John. Anh ta là người thành thật.
Chọn D
A. eliminate (v): loại bỏ
B. throw (v): vứt bỏ
C. disposal (n): sự vứt đi
D. dispose (v): vứt đi
Tạm dịch: Mỗi hộ gia đình đều nên xử lí rác thải cẩn thận hơn.
Đáp án A.
A. blends in with sb/ sth: phù hợp
B. stands out: nổi bật
C. shapes up: tiến bộ, cải thiện
D. sets off: khởi hành, rung chuông báo động, nổ bom
Trong câu có giới từ with: cùng, với → đáp án chính xác là A.
Đáp án : A
Put up with: chịu đựng được
Stand in for: đại diện cho
Stand up to: kháng cự, đối đầu
Sit out: ngồi ngoài trời
Ơ đây chọn “ put up with” theo nghĩa dịch ( tôi không thể chịu đựng được âm thanh đó thêm được nữa)
Chọn A.
Đáp án A.
Ta có:
A. cause: làm cho, gây ra
B. make: làm cho, gây ra (make sb do) => loại
C. allow: cho phép
D. attract: thu hút
Dịch: Anh ta cười một cách rất kỳ lạ, khiến mọi người quay lại và nhìn.
Đáp án là A
Be conversant with sth: thông thạo về
Be mindful of: lưu tâm
Be awarable of: chịu trách nhiệm
Be attuned to: điều chỉnh sao cho phù hợp
Câu này dịch như sau: Tôi nghĩ mọi người nên thông thạo cách vận hành các máy móc văn phòng