Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Chọn D
Cấu trúc ngữ pháp: từ hiện tại hoàn thành: chỉ kết quả, quá trình đạt được ở hiện tại
Tạm dịch: Tôi đã học chơi piano được 5 tháng rồi nhưng tới thời điểm này tôi vẫn chưa thành công.
Đáp án C.
- rotten (adj): mục nát, thối rữa, hỏng (thực phẩm, đặc biệt là hoa quả).
Đáp án D.
Tạm dịch: Mặc dù dịch vụ thư viện mới rất thành công nhưng tương lai của nó ________ chắc chắn chút nào cả.
A. by all means: bằng đủ mọi cách, bằng bất cứ cách nào, bằng bất cứ giá nào
B. by any chance: có thể.
Ex: Would you by any chance have change for $10: Anh cỏ thể cỏ tiền lẻ để đổi cho 10 đô được không?
- by chance: tình cờ, ngẫu nhiên.
C. at any rate: dù sao đi nữa
D. by no means: không chút nào, không tỷ nào
Ex: It is by no means certain that the game will take place.
Từ “Although” {mặc dù) cho ta thấy được sự đối ngược trong ý nghĩa của hai vế câu. Vậy đáp án phù hợp nhất là D.
Đáp án D.
Tạm dịch: Mặc dù dịch vụ thư viện mới rất thành công nhưng tương lai của nó chắc chắn chút nào cả.
A. by all means: bằng đủ mọi cách, bằng bất cứ cách nào, bằng bất cứ giá nào
B. by any chance: có thể.
Ex: Would you by any chance have change for $10: Anh có thể có tiền lẻ để đổi cho 10 đô được không?
- by chance: tình cờ, ngẫu nhiên.
C. at any rate: dù sao đi nữa
D. by no means: không chút nào, không tý nào
Ex: It is by no means certain that the game will take place.
Từ “Although” (mặc dù) cho ta thấy được sự đối ngược trong ý nghĩa của hai vế câu. Vậy đáp án phù hợp nhất là D.
Đáp án B
Kiến thức: Phrase, từ vựng
Giải thích:
at the end (of something) = thời điểm kết thúc (một việc, sự kiện, thời gian…)
at last = finally: cuối cùng
at the moment: ở thời điểm hiện tại
at present: hiện tại, bây giờ
Tạm dịch: Anh ấy đã chờ đợi bức thư này trong nhiều ngày, và cuối cùng nó đã đến.
Đáp án A
Refuse + to V = từ chối làm gì
Avoid + V-ing = tránh làm gì
Deny + V-ing = phủ nhận làm gì
Bother + to V = phiền làm gì
→ Dùng “refused” để phù hợp ngữ cảnh
Dịch: Bộ trưởng từ chối cho ý kiến liệu tất cả các mỏ than sẽ bị đóng.
Kiến thức: Cụm từ
Giải thích:
at present: hiện tại, bây giờ at the moment: vào lúc này, hiện giờ
at last: cuối cùng at the end: điểm cuối, cuối cùng
Tạm dịch: Anh đã chờ đợi bức thư này trong nhiều ngày, và cuối cùng nó đã đến.
Chọn C
Đáp án A.
A. at (long) last = finally. Ex: At last, we got home.
B. in the end: cuối cùng. Ex: He applied for different positions and in the end worked as an assisstant.
C. at present = D. at the moment = now.
Ex: She’s out at present! Can you leave a message?
Đáp án C
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
deeply (= very) (adv): sâu sắc
fully (= completely) (adv): hoàn toàn
highly (= very) (adv): tốt, cao, với ý ca ngợi
truly (adv): thực sự
Tạm dịch: Bạn nên đọc cuốn tiểu thuyết này. Nó đã được đánh giá cao bởi tất cả các nhà phê bình.
Đáp án D
On the while: nói chung