Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Chọn đáp án C
- tease (v): trêu chọc
- threaten (v): đe dọa
- praise (v): khen ngợi, tán dương
- help (v): giúp đỡ
- flatter (v): xu nịnh, tâng bốc
Do đó: flattering ~ praising
Dịch: Tôi biết cô ấy chỉ đang nịnh tôi vì cô ấy muốn mượn tiền.
Chọn đáp án C
- tease (v): trêu chọc
- threaten (v): đe dọa
- praise (v): khen ngợi, tán dương
- help (v): giúp đỡ
- flatter (v): xu nịnh, tâng bốc
Do đó: flattering ~ praising
Dịch: Tôi biết cô ấy chỉ đang nịnh tôi vì cô ấy muốn mượn tiền.
Kiến thức: Từ vựng, từ đồng nghĩa
Giải thích:
native (n): người bản xứ
member (n): thành viên local (n): người địa phương
migrant (n): người di cư tourist (n): khách du lịch
=> native = local
Tạm dịch: Người bản địa đã tức giận khi người nước ngoài đến đất nước của họ và chiếm lấy đất của họ.
Chọn B
Đáp án C
Unsuccessful: không thành công
Satisfied: hài lòng
Successful: thành công
Unsatisfied: không hài lòng
Đáp án là C. devise = invent: phát minh
Nghĩa các từ còn lại: play: chơi; divide: chia; buy: mua
Đáp án A
A. làm tôi vui lên
B. làm tôi khó chịu
C. khiến tôi xúc động
D. làm tôi sợ
Đáp án : D
Drive someone to the edge = irritage someone: làm ai tức phát điên, frighten= hoảng sợ, steer= lái xe, move= chuyển động. Dịch: Anh ta làm tôi tức phát điên vì anh ta không ngừng nói.
Chọn đáp án B
Kỹ năng: Đồng/trái nghĩa
Giải thích:
Đáp án B:
couterfeit = fake: giả
Các đáp án khác:
Genuine: thật
Cheap: rẻ
Unattractive: không thu hút
Dịch nghĩa: Anh ta quyết định không mua chiếc đồng hồ dởm và chờ đến khi anh có nhiều tiền hơn.
Đáp án là B.
fake : giả = counterfeit
Nghĩa các từ còn lại: genuine: thật; cheap: rẻ; unattractive: không thu hút
Kiến thức: Từ vựng, từ đồng nghĩa
Giải thích:
flatter (v): tâng bốc, nịnh hót
threaten (v): đe doạ praise (v): khen,ca ngợi
elevate (v): nâng lên, đưa lên tease (v): chòng ghẹo, trêu chọc
=> flatter = praise
Tạm dịch: Tôi biết anh ta chỉ tâng bốc tôi vì anh ta muốn mượn một ít tiền.
Chọn B