Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án C
dim (adj): lờ mờ, yếu (ánh sáng) >< strong: mạnh
Các đáp án còn lại:
A. faint (adj): mờ nhạt
B. muted (adj): khẽ, không rõ (âm thanh)
D. weak (adj): yếu ớt
Dịch nghĩa: Ánh sáng mờ khiến người ta khó quan sát, vậy nên Ben nhìn ra được
Đáp án D
Kiến thức: Từ trái nghĩa
Giải thích:
irritable (a): đau khổ, cáu kỉnh
uncomfortable (a): không thoải mái responsive (a): thông cảm
miserable (a): khó chịu calm (a): bình tĩnh, thoải mái
=> irritable >< calm
Tạm dịch: Việc thiếu ngủ mãn tính có thể khiến chúng ta trở nên cáu kỉnh và làm giảm động lực làm việc.
Đáp án A
Irritable: nóng tình, dễ cáu giận ≠ calm: bình tĩnh
Đáp án C
(to) speed up: nhanh lên, tăng tốc >< (to) slown down: chậm lại, giảm tốc
Các đáp án còn lại:
A. (to) put down: đặt xuống
B. (to) turn down: bác bỏ
D. (to) lie down: nằm xuống
Dịch nghĩa: Chúng ta tốt hơn là nên tăng tốc lên nếu chúng ta muốn đến đó đúng giờ
Kiến thức: Từ trái nghĩa
Giải thích:
cost–effective = giving the best possible profit or benefits in comparison with the money that is spent (adj): thu được lợi nhuận cao nhất so với chi phí bỏ ra; hiệu quả
cheap (adj): rẻ inefficient (adj): không hiệu quả
encouraging (adj): khích lệ discouraging (adj): làm nản lòng
=> cost–effective >< inefficient
Tạm dịch: Quảng cáo bằng thư điện tử đã được chứng minh là phương pháp hiệu quả nhất để tiếp thị sản phẩm của chúng tôi.
Chọn B
Đáp án A
Secret (adj): bí mật >< revealed (adj): được tiết lộ
Các đáp án còn lại:
B. frequent (adj): thường xuyên
C. accessible (adj): có thể tiếp cận
D. lively (adj): sinh động
Dịch nghĩa: Chúng ta tạm thời nên giữ bí mật những kiến nghị này với chủ tịch
Đáp án là C. Outmoded: lỗi thời >< fashionable : đúng mốt, hợp thời trang
Nghĩa các từ còn lại: unfashionable: lỗi thời; incompetent: thiếu khả năng; unattractive: không thu hút IV/
Đáp án C
A. chi tiêu
B. quản lý
C. sử dụng cạn kiệt
D. kết hôn