K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

22 tháng 1 2017

C

viable: khả thi , có thể thực hiện được

vivid: sống động

trivial: không quan trọng/ tầm thường

essential: quan trọng, cần thiết

Câu này dịch như sau: Thận đóng vai trò quan trọng trong việc giữ gìn sức khỏe bằng cách loại bỏ những chất cặn bã từ mạch máu.

=> Vital: quan trọng >< trivial: không quan trọng

19 tháng 4 2017

Đáp án là C.

extract: chiết xuất/ lấy ra

eill: làm đầy

insert: thêm vào/ chèn vào

express: trình bày/ thể hiện

Câu này dịch như sau: Người Ai Cập đã sử dụng hình thức chưng cất nguyên thủy để chiết xuất các loại dầu cần thiết từ thực vật.

=> extract >< insert 

17 tháng 6 2018

Chọn B.

Đáp án B.
Dịch: Tôi biết nó có vẻ tầm thường nhưng tôi đang lo lắng về nó.
=> trivial (adj): tầm thường 
Xét nghĩa các đáp án ta có:
A. necessary (adj): cần thiết
B. important (adj): quan trọng
C. satisfactory (adj): hài lòng
D. essential (adj): thiết yếu
=> trivial >< important

7 tháng 12 2019

Tạm dịch: Các nhà tâm lí học khuyên bệnh nhân của họ đừng có bực bội vì những vấn đề nhỏ nhặt.

trivial (adj): nhỏ nhặt, không quan trọng >< important (adj): quan trọng

Chọn B

Các phương án khác:

A. expectant (adj): đầy sự hi vọng

C. minor (adj): nhỏ

D. unnecessary (adj): không cần thiết

13 tháng 7 2019

Kiến thức: Từ trái nghĩa

Giải thích:

trivial (adj): tầm thường, không đáng kể

  A. expectant (a): đáng mong đợi                   B. important (a): quan trọng

  C. minor (a): nhỏ bé, không quan trọng        D. unnecessary (a): không cần thiết

=> trivial >< important

Tạm dịch: Các nhà tâm lý học khuyến khích bệnh nhân của họ không nên buồn về những vấn đề tầm thường.

Chọn B

19 tháng 5 2018

Tạm dịch: Các nhà tâm lí học khuyên bệnh nhân của họ đừng có bực bội vì những vấn đề nhỏ nhặt.

trivial (adj): nhỏ nhặt, không quan trọng >< important (adj): quan trọng

Chọn B

Các phương án khác:

A. expectant (adj): đầy sự hi vọng

C. minor (adj): nhỏ

D. unnecessary (adj): không cần thiết

19 tháng 11 2018

Đáp án B

- replenish (v): cung cấp thêm, làm cho đầy lại >< empty (v): làm cho trống rỗng

- remake (v): làm lại

- refill (v): đổ đầy lại

- repeat (v): nhắc lại

Dịch: Ở những vùng miền hẻo lánh, rất quan trọng để cung cấp thêm hàng hóa trước khi mùa đông bắt đầu.

14 tháng 12 2017

Đáp án là A

Distractions: sự sao nhãng

Attentions: sự chú ý

Unawaremess: sự không ý thức

Inconcern: không quan tâm

Carelessness: sự bất cẩn

=>distractions >< attentions

=>Chọn A

Tạm dịch: Tôi cảm thấy thật khó khi làm việc tại nhà vì có quá nhiều điều gây sao nhãng

14 tháng 4 2019

Tạm dịch: Vở kịch này khá là buồn cười, nhưng nó bị giảm bớt sự thành công bởi sự trình diễn yếu kém của nam diễn viên.

let down: làm giảm bớt sự thành công của cái gì đó

>< made more successful: làm cho cái gì đó thành công hơn

Chọn A

Các phương án khác:

B. rút ngắn và làm đơn giản lại

C. gây ra thất bại

D. được phép trình diễn

24 tháng 9 2017

Đáp án A

Giải thích: criticize: chỉ trích

A. khen ngợi

B. đổ lỗi

C. buộc tội

D. bình luận

Dịch nghĩa: Các bác sĩ chỉ trích chính phủ vì đã không viện trợ đủ dịch vụ y tế