Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án B
get the best deal : mua được với giá thấp nhất.
A. đạt được chất lượng tốt nhất
B. trả tiền với giá thấp nhất
C. tiết kiệm nhiên liệu nhất
D. đạt được sự thỏa thuận nhanh nhất.
Câu này dịch như sau: Để mua được chiếc ô tô mới với giá thấp nhất, bạn cần biết chiếc xe thật sự có giá trị về cái gì
Chọn B Câu đề bài: Từ “khủng hoảng” quá thường xuyên được sử dụng để phóng đại tình trạng khó khăn của một câu lạc bộ trải qua thời kì khó khăn.
Dilemma (n.): tình trạng khó xử, tiến thoái lưỡng nan.
= predicament (n.): tình trạng khó khăn.
Situation (n.): tình huống;
Shame (n.): sự xấu hổ, hổ thẹn;
Embarrassment (n.); sự xấu hổ, lúng túng.
Đáp án A.
Tạm dịch: Nhạc Pop____ ; tôi thích nhạc cổ điển hơn.
- is not my cup of tea: không phải là cái mà tôi thích thú, quan tâm đến
Ex: An evening at the opera isn’t everyone’s cup of tea: Một buổi tối ở nhà hát opera không phải là cái mà ai cũng thích.
A. doesn’t suit my taste: không phù hợp với khẩu vị của tôi
B. is not my favourite drink: không phải là đồ uống yêu thích của tôi
C. is something I enjoy most: là cái gì đó mà tôi thích nhất
D. is an object I don’t need: là một vật mà tôi không cần
Dựa vào những giải nghĩa ở trên thì đáp án chính xác là “doesn’t suit my taste”.
Đáp án A.
Tạm dịch: Nhạc Pop__________; tôi thích nhạc cổ điển hơn.
- is not my cup of tea: không phải là cái mà tôi thích thú, quan tâm đến
Ex: An evening at the opera isn't everyone's cup of tea: Một buổi tối ở nhà hát opera không phải là cái mà ai cũng thích.
A. doesn’t suit my taste: không phù hợp với khẩu vị của tôi
B. is not my favourite drink: không phải là đồ uống yêu thích của tôi
C. is something I enjoy most: là cái gì đó mà tôi thích nhất
D. is an object I don’t need: là một vật mà tôi không cần
Dựa vào những giải nghĩa ờ trên thì đáp án chính xác là “doesn’t suit my taste”.
Đáp án A
Kiến thức: Từ đồng nghĩa
Giải thích:
to catch on = to become popular or fashionable: trở nên nổi tiếng hoặc hợp xu hướng
get popular: trở nên phổ biến
be entertained: giải trí
be frustrating: làm chán nản
be confusing: khó hiểu
=> catch on = get popular
Tạm dịch: Bóng đá ở Hoa Kỳ trở nên phổ biến rất chậm. Điều này là do hầu hết mọi người thích xem bóng chày, bóng rổ và bóng bầu dục.
Đáp án A
- Essence (n) ~ Important part: phần quan trọng, phẩm chất, tính chất quan trọng
- Difficult part: phần khó khăn
- Romantic part: phần lãng mạn
- Interesting part: phần thú vị
ð Đáp án A (Sự không ích kỷ là phần quan trọng nhất trong tình bạn.)
Đáp án C
face-to-face (adj): đối mặt = direct (adj): trực tiếp.
Các đáp án còn lại:
A. instant (n+adj): chốc lát.
B. available (adj): có sẵn.
D. facial (adi): thuộc về mặt, liên quan tới mặt.
Dịch: Giao tiếp trực tiếp không được ưa chuộng bằng giao tiếp trực tuyến trong giới trẻ.
Đáp án D.
A. lively: sinh động, hoạt bát, sôi nổi
B. large: rộng
C. old: cũ, già
D. unsociable: không hòa đồng, không thân thiện, khó gần
- convivial: thân thiện, vui vẻ >< unsociable.
Đáp án C.
Tạm dịch: Bộ phim đó không đáng để xem. Cốt truyện thật buồn tẻ.
Dull = boring: chán, buồn tẻ.