Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án C
Kiến thức: Từ đồng nghĩa
Giải thích:
pave the way for: mở đường cho ai làm gì
A. terminate (v): chấm dứt
B. prevent (v): ngăn
C. initiate (v): khởi xướng, bắt đầu
D. lighten (v): làm sáng lên
=> pave the way for = initiate
Tạm dịch: Các tác phẩm của những người như triết gia người Anh John Locke và Thomas Hobbes đã giúp mở đường cho tự do học thuật theo nghĩa hiện đại.
Đáp án C
Kiến thức: Từ đồng nghĩa
Giải thích:
Pave the way for: chuẩn bị cho, mở đường cho
Terminate (v):chấm dứt Prevent (v): ngăn cản
Enhance (v): thúc đẩy Incorporate (v): hợp tác
=> Pave the way for = Enhance
Tạm dịch: Các tác phẩm của những người đàn ông như các triết gia Anh John Locke và Thomas Hobbes đã giúp mở đường cho tự do học thuật theo nghĩa hiện đại.
Đáp án : B
Pave the way for: mở đường cho = support (ủng hộ)
Đáp án C
Kiến thức: Từ vựng, từ đồng nghĩa
Giải thích:
pave the way for (v): mở đường cho
terminate (v): kết thúc, chấm dứt
lighten (v): làm nhẹ bớt
initiate (v): bắt đầu, khởi xướng
prevent (v): ngăn chặn
=> pave the way for = initiate
Tạm dịch: Các công trình của nhà vật lí học và nhà vũ trụ học người Anh Stephen Hawking đã giúp mở đường cho khuôn khổ thuyết tương đối và dự đoán lý thuyết về động lực và cơ học của hố đen vũ trụ.
Chọn đáp án C
Giải thích: account for (giải thích)
A. phàn nàn
B. trao đổi
C. giải thích
D. sắp xếp
Dịch nghĩa: Anh ta đã được yêu cầu để tài khoản cho sự hiện diện của mình tại hiện trường của tội phạm.
Tạm dịch: Nhờ có sự phát minh của kính hiển vi, các nhà sinh vật học bây giờ đã hiểu biết sâu hơn nữa về tế bào của con người.
insights (n): hiểu biết sâu hơn
= deep understanding: sự hiểu biết rất sâu
Chọn A
Các phương án khác:
B. in-depth studies: nghiên cứu chuyên sâu
C. spectacular sightings: những cảnh tượng ngoạn mục
D. far-sighted views: những quan điểm nhìn xa trông rộng
D
conversely: phản đề/ ngược lại
in advance: trước ( dành cho đặt vé / dịch vụ trước ngày khởi hành)
beginning with: bắt đầu với
prior to = before: trước khi
Câu này dịch như sau: Trước trận đấu, đội này căng cơ khởi động để tránh bị thương
Chọn C.
Đáp án C.
Ta có: pave the way for (mở đường cho) = initiate (v) (khởi sự, phát sinh)
Các đáp án khác:
A. terminate (v): kết thúc
B. prevent (v): ngăn cản
D. lighten (v): làm nhẹ bớt