Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án : B
“irrigation” = “supplying water”: sự tưới tiêu, cung cấp nước
Chọn D
Reflection = phản chiếu, image= hình ảnh, imagination= tưởng tượng, bone= xương, face= mặt. Từ “image” hợp lý nhất.
Đáp án D
reflection (n): hình ảnh phản chiếu ≈ image (n): hình ảnh
Các đáp án còn lại:
A. imagination (n): trí tưởng tượng
B. bone (n): xương
C. leash (n): dây xích
Dịch: Chú chó nhìn thấy hình ảnh phản chiếu của mình trong bể nước
Đáp án D
Kiến thức: Từ đồng nghĩa
Giải thích:
impede (v): cản trở
promote (v): thúc đẩy assist (v): giúp đỡ
realize (v): nhận ra prevent (v): ngăn cản
=> impede = prevent
Tạm dịch: Thiếu nước và chất dinh dưỡng đã cản trở sự phát triển của cây cà chua anh đào
Đáp án C
Đáp án là C. polluted: bị ô nhiễm = purified: được làm sạch
Nghĩa các từ còn lại: enriched: được làm giàu; contaminated: bị ô nhiễm; strengthened: được làm cho mạnh
Đáp án B
Giải thích: necessary (adj) = essential (adj): cần thiết
Các đáp án còn lại:
A. different (adj): khác
C. successful (adj): thành công
D. expensive (adj): đắt
Dịch nghĩa: Nước và không khí trong lành rất cần thiết cho mọi sinh vật sống
Đáp án C.
Dịch: Kênh tưới tiêu nhỏ ở khắp mọi nơi và nước chảy dọc theo chúng.
Ta có: irrigation: sự tưới tiêu
A. flushing out with water: xả (thoát) nước
B. washing out with water: rửa trôi bởi nước
C. supplying water: cung cấp nước = irrigation
D. cleaning with water: làm sạch với nước