Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án C
Come up - Happen (v): xảy ra
E.g. I’m afraid something urgent has come up.
- Arrive / ə'raiv / (v): đến
E.g: They arrived at the airport.
- Encounter / in'kaʊntər / (v): bắt gặp, đối đầu
E.g: We encountered some problems in the first week.
- Clean / kli:n / (v): lau chùi
E.g: You should clean the house carefully.
Đáp án c (Bất cứ lúc nào có vấn đề xảy ra thì chúng ta sẽ thảo luận một cách thẳng thắn và tìm cách giải quyết nhanh chóng.)
Đáp án : D
Come up= xảy đến, arrive= đến, clean= sạch sẽ, encounter= chạm trán, happen= xảy ra. Chọn từ “happen” vì nó mang nghĩa trừu tượng như từ “ come up”.
Tạm dịch: Nhờ có sự phát minh của kính hiển vi, các nhà sinh vật học bây giờ đã hiểu biết sâu hơn nữa về tế bào của con người.
insights (n): hiểu biết sâu hơn
= deep understanding: sự hiểu biết rất sâu
Chọn A
Các phương án khác:
B. in-depth studies: nghiên cứu chuyên sâu
C. spectacular sightings: những cảnh tượng ngoạn mục
D. far-sighted views: những quan điểm nhìn xa trông rộng
Đáp án D
The entire day ≈ all day long: suốt ngày, cả ngày
Tạm dịch: Chúng tôi dành cả ngày để tìm kiếm căn hộ mới
Đáp án C
The entire day: toàn bộ ngày
Đồng nghĩa là all day long : cả một ngày dài
Dịch: chúng tôi dành ra cả một ngày để tìm một căn nhà mới
Đáp án D
The entire day ≈ all day long: suốt ngày, cả ngày
Tạm dịch: Chúng tôi dành cả ngày để tìm kiếm căn hộ mới
Đáp án C
Fix (v): sửa; gắn cố định
Extighuish (v): dập tắt
Combine (v): kết hợp, pha trộn ~ immingle (v): trộn, hòa trộn
Hold (v): nắm; tổ chức
Dịch: Một vài vấn đề đã trộn lẫn vào nhau.
Đáp án D
Từ đồng nghĩa
Tạm dịch: Nhiều tổ chức đã tham gia vào việc soạn thảo báo cáo về các chiến dịch môi trường
=> involve in (v): tham gia vào, liên quan tới
A. concern about (v): quan tâm, lo lắng về
B. confine in (v): giới hạn trong
C. enquire about (v): hỏi về
D. engage in (v): tham gia vào
=> Đáp án D (involve in = engage in)
Đáp án A
Giải thích: Avenues (n) = các đại lộ, con đường chính
Channels (n) = các kênh
Dịch nghĩa: Bằng cấp mới của anh ta đã mở ra nhiều con đường cơ hội cho anh.
B. streets (n) = những con đường
“Street” chỉ mang nghĩa gốc là các con đường dành cho xe cộ đi lại, trong khi “avenue” được dùng theo nghĩa bóng nên không phải là từ gần nghĩa nhất.
C. names (n) = những cái tên
D. problems (n) = những vấn đề