Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án D
Từ đồng nghĩa
Tạm dịch: Việc bảo tồn những lâu đài cổ này phải tốn rất nhiều tiền.
=> maintenance (n): sự giữ, sự duy trì, sự bảo tồn
A. building (n): sự xây dựng, tòa nhà
B. foundation (n): sự thành lập, sự sáng lập
C. destruction (n): sự phá hoại, sự phá huỷ
D. preservation (n): sự giữ, sự bảo tồn
=> Đáp án D (maintenance = preservation)
Chọn D
Kiến thức: Từ vựng, từ đồng nghĩa
Giải thích:
maintenance (n): sự giữ, sự duy trì
building (n): sự xây dựng, toà nhà foundation (n): sự thành lập, sự sáng lập
destruction (n): sự phá hoại, sự phá huỷ preservation (n): sự giữ, sự bảo tồn
=> maintenance = preservation
Tạm dịch: Việc duy trì những lâu đài cổ này phải tốn rất nhiều tiền.
Đáp án B
Secure: chắc chắn/ an toàn/ đảm bảo
Unintersted: không quan tâm
Unsure: không đảm bảo/ không chắc chắn
Slow: chậm Open: cởi mở
Câu này dịch như sau: Chúng tôi cung cấp dịch vụ chuyển tiền nhanh chóng và an toàn trong vòng chưa đến 24 giờ. =>Secure >< Unsure
Chọn D
Kiến thức: Từ đồng nghĩa
Giải thích:
pressure (n): áp lực
A. strong influence (n): sự ảnh hưởng lớn B. difficulties (n): những khó khăn
C. allowance (n): sự cho phép D. force (n): sự tác động, sự thúc đẩy
=> pressure = force
Tạm dịch: Trong nỗ lực đạt được một vị trí trong trường Đại học, tôi gặp rất nhiều áp lực.
Đáp án: D
Chọn A
Penalty = hình phạt ≈ punishment. Offense = sự phạm tội, làm ai bực. Demand = yêu cầu. Loss = mất mát
Đáp án C
Giải thích: Từ “secure” mang nghĩa “an toàn”,
A. uninterested (adj) không quan tâm
B. open (adj) cởi mở
C. unsure (adj) không chắc chắn
D. slow (adj) chậm
Dịch nghĩa: Chúng tôi cung cấp một dịch vụ chuyển tiền nhanh và an toàn trong vòng chưa đầy 24 tiếng.
Kiến thức: Từ đồng nghĩa
Giải thích:
pay through the nose: trả một cái giá đắt cắt cổ
A. cost a lot of money: tốn rất nhiều tiền
B. pay too much for something: trả quá nhiều tiền cho cái gì
C. spend less money than usual: trả ít tiền hơn bình thường
D. make a lot of money: kiếm rất nhiều tiền
=> pay through the nose = pay too much for something
Tạm dịch: Tôi đã phải trả quá nhiều tiền để sửa xe tại một trạm dịch vụ giữa sa mạc.
Chọn B