Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án A
- Be on your toes ~ Pay all your attention to what you are doing: tập trung chú ý vào việc bạn đang làm
=> Đáp án B (Bạn phải tập trung vào nếu muốn đánh bại cô ấy.)
Tạm dịch: Nhờ có sự phát minh của kính hiển vi, các nhà sinh vật học bây giờ đã hiểu biết sâu hơn nữa về tế bào của con người.
insights (n): hiểu biết sâu hơn
= deep understanding: sự hiểu biết rất sâu
Chọn A
Các phương án khác:
B. in-depth studies: nghiên cứu chuyên sâu
C. spectacular sightings: những cảnh tượng ngoạn mục
D. far-sighted views: những quan điểm nhìn xa trông rộng
Đáp án A
On your toe: cảnh giác
A. đặt tất cả sự chú ý của bạn vào những gì bạn đang làm
B. bực bội cô ấy trong những việc cô ấy đang làm
C. tham gia vào những gì cô ấy đang làm
D. làm cho cô ấy tuân thủ các yêu cầu của bạn
A
A. pay all your attention to what you are doing: chú ý đến những gì bạn đang làm
B. upset her in what she is doing :làm cô ấy buồn về những gì cô ấy đang làm
C. get involved in what she is doing: tham gia vào những gì cô ấy đang làm
D. make her comply with your orders: làm cho cô ấy tuân thủ các đơn đặt hàng của bạn
=> be on your toes ~ pay all your attention to what you are doing: chú ý đến những gì bạn đang làm
ð Đáp án A
Tạm dịch: Bạn phải chú ý đến những gì bạn đang làm nếu bạn muốn đánh bại cô ấy.
Đáp án D
Giải thích: instruction (n): chỉ dẫn = direction (n): hướng dẫn
Các đáp án còn lại:
A. orders: nội quy
B. answers: câu trả lời
C. rules: quy tắc
Dịch nghĩa: Trước khi bạn bắt đầu bài kiểm tra, hãy luôn đọc kỹ hướng dẫn
Chọn A
A. be interested in: hứng thú với
B. be related to: liên quan tới = concentrate
C. pay all attention to: dồn mọi sự chú ý đến
D. express interest to: thể hiện sự quan tâm tới cái gì
Tạm dịch: Khi trả lời phỏng vấn, bạn nên tập trung vào điều người tuyển dụng nói hoặc hỏi.
Kiến thức: Từ đồng nghĩa
Giải thích:
appropriate (adj): phù hợp
A. preventive (adj): phòng ngừa B. healthy (adj): khỏe mạnh
C. suitable (adj): phù hợp D. compulsory (adj): bắt buộc
=> appropriate = suitable
Tạm dịch: Bạn nên được khuyên nên tiêm phòng thích hợp trước khi ra nước ngoài.
Chọn C