Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án C.
- impediment (n): trở ngại, sự ngăn cản phát triển
>< C. furtherance (n): sự tiến bộ.
Ex: He took the actions in the furtherance of his career.
A. hindrance (n): trở ngại
Ex: We were allowed to travel around the country without hindrance.
B. obstruction (n): sự ngáng đường
Ex: The abandoned car paused an obstruction.
D. setback (n): vấn đề, khó khăn
Ex: The rumor of his corruption was a serious setback to his career.
Đáp án C
Kiến thức: Từ vựng, từ trái nghĩa
Giải thích: impediment (n): chướng ngại vật, trở ngại
A. difficulty (n): khó khăn B. barrier (n): rào chắn, trở ngại
C. advantage (n): thuận lợi D. disadvantage (n): bất lợi
=> advantage >< impediment
Tạm dịch: Tình trạng thể chất của anh không phải là trở ngại cho sự nghiệp của anh với tư cách một nghệ sĩ violin. Anh ấy đã giành rất nhiều giải thưởng.
Đáp án C
Kiến thức: Từ vựng, từ trái nghĩa
Giải thích: impediment (n): chướng ngại vật, trở ngại
A. difficulty (n): khó khăn B. barrier (n): rào chắn, trở ngại
C. advantage (n): thuận lợi D. disadvantage (n): bất lợi
=> advantage >< impediment
Tạm dịch: Tình trạng thể chất của anh không phải là trở ngại cho sự nghiệp của anh với tư cách một nghệ sĩ violin. Anh ấy đã giành rất nhiều giải thưởng
C
Kiến thức: Từ vựng, từ trái nghĩa
Giải thích:
condense (v): nói cô đọng; viết súc tích
cut short: cắt ngắn talk briefly: nói ngắn gọn
make longer: làm dài hơn give details: đưa ra những chi tiết
=> condense >< make longer
Tạm dịch: Diễn giả được yêu cầu nói súc tích bài thuyết trình của mình để cho phép khán giả của mình có thời gian đặt câu hỏi.
Chọn C
Tạm dịch: Tác giả thật sự rất tức giận khi tiểu thuyết của anh ta bị nhầm với một tiểu thuyết khác.
hot under the collar: tức giận >< calm (adj): bình tĩnh
Chọn C
Các phương án khác:
A. angry (adj): tức giận
B. worried (adj): lo lắng
D. curious (adj): tò mò
Đáp án C
A. directly: trực tiếp B. Politely:lịch sự C. Impolitely: bất lịch sự D. indirectly: gián tiếp
Directly><Indirectly=obliquely
Tôi không thích cách ông ta đề cập đến vấn đề của mình một cách gián tiếp.
Đáp án A
- anguish: (n) nỗi đau đớn, nỗi thống khổ, nỗi khổ não (thể xác và tinh thần)
>< delight: điều thích thú, niềm khoái cảm
D. sociable (hòa đồng, thích giao thiệp) ≠ shy (nhút nhát)
Đáp án A
Abolish (v) ≈ eradicate (v) ≈ eliminate (v): thủ tiêu, bãi bỏ, huỷ bỏ ≠ institute (v): thành lập
Tạm dịch: Chế độ nô lệ đã được bỏ ở Mỹ vào thế kỷ thứ 19
Chọn đáp án C
- disappointment (n): sự thất vọng
- depression (n): sự chán nản, trầm cảm
- happiness (n): sự hạnh phúc, sự vui mừng
- pessimism (n): sự bi quan
- dismay (n): sự mất hết tinh thần, sự buồn bã, thất vọng
Do đó: dismay ≠ happiness
Dịch: Anh ấy rất buồn khi tên mình không có trong danh sách.